Trắc nghiệm: Giá trị lượng giác của một góc bất kì...
- Câu 1 : Giá trị bằng bao nhiêu?
A.1
B.
C.
D. 0
- Câu 2 : Giá trị của bằng bao nhiêu?
A.
B.
C.
D.2.
- Câu 3 : Trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào là đúng?
A.
B.
C.
D.
- Câu 4 : Tính giá trị biểu thức
A.
B.
C. P=1
D. P = 0
- Câu 5 : Tính giá trị biểu thức
A. P = 1
B. P = 0
C.
D.
- Câu 6 : Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
A.
B.
C.
D.
- Câu 7 : Tam giác ABC vuông ở A có góc Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
B.
C.
D.
- Câu 8 : Tam giác đều ABC có đường cao AH. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
B.
C.
D.
- Câu 9 : Cho và là hai góc khác nhau và bù nhau. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A.
B.
C.
D.
- Câu 10 : Tính giá trị biểu thức
A.
B. P = 0
C.
D. P = 1
- Câu 11 : Cho hai góc và với . Tính giá trị của biểu thức .
A.P = 0
B. P = 1
C . P = -1
D. P = 2
- Câu 12 : Cho tam giác ABC. Tính P = sin A. cos( B+ C) + cosA. sin(B + C).
A. P = 0
B. P = 1
C.P= -1
D. P = 2
- Câu 13 : Cho tam giác ABC. Tính P = cosA. cos(B + C) – sin A. sin (B +C).
A. P = 0
B. P=1
C. P = -1
D.P = 2
- Câu 14 : Cho hai góc nhọn và phụ nhau. Hệ thức nào sau đây là sai?
A.
B.
C.
D.
- Câu 15 : Tính giá trị biểu thức .
A. S= 0
B. S= 1
C. S=2
D. S = 4
- Câu 16 : Cho hai góc và với. Tính giá trị của biểu thức .
A.P = 0
B. P = 1
C.P = -1
D. P = 2
- Câu 17 : Cho hai góc và với . Tính giá trị của biểu thức .
A.P = 0
B. P = 1
C. P = -1
D. P = 2
- Câu 18 : Cho là góc tù. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sinα < 0
B. cosα > 0
C.tanα < 0
D. cotα > 0
- Câu 19 : Cho hai góc nhọn và trong đó . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.cosα < cosβ
B. sinα < sinβ
C.cotα > cotβ
D. tanα < tanβ
- Câu 20 : Chọn hệ thức đúng được suy ra từ hệ thức
A.
B.
C.
D.
- Câu 21 : Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu ?
A.
B.
C.
D.
- Câu 22 : Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu ?
A.
B.
C.
D.
- Câu 23 : Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu ?
A.
B.
C.
D.
- Câu 24 : Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu ?
A.
B.
C .
D.
- Câu 25 : Cho biết , Giá trị của bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 26 : Cho biết , Tính giá trị của
A.
B.
C.
D.
- Câu 27 : Cho biết Tính giá trị của
A.
B.
C.
D.
- Câu 28 : Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu ?
A.
B.
C.
D.
- Câu 29 : Cho biết Giá trị của bằng bao nhiêu ?
A.
B.
C.
D.
- Câu 30 : Cho O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác đều MNP. Góc nào sau đây bằng 1200?
A.
B.
C.
D.
- Câu 31 : Cho tam giác đều ABC. Tính
A.
B.
C.
D.
- Câu 32 : Cho tam giác đều ABC có đường cao AH. Tính
A.
B.
C.
D.
- Câu 33 : Tam giác ABC vuông ở A và có góc Hệ thức nào sau đây sai?
A.
B.
C.
D.
- Câu 34 : Tam giác ABC vuông ở A và có BC = 2AC. Tính
A.
B.
C.
D.
- Câu 35 : Cho tam giác ABC. Tính tổng
A.
B.
C.
D.
- Câu 36 : Cho tam giác ABC với . Tính tổng
A. 1200
B.3600
C. 2700
D. 2400
- Câu 37 : Tam giác ABC có và trực tâm H. Tính tổng
A.
B.
C.
D.
- Câu 38 : Cho hình vuông ABCD. Tính
A.
B.
C.
D.
- Câu 39 : Cho hình vuông ABCD tâm O. Tính tổng
A.
B.
C.
D.
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 1 Các định nghĩa
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 2 Tổng và hiệu của hai vectơ
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 3 Tích của vectơ với một số
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 4 Hệ trục tọa độ
- - Trắc nghiệm Ôn tập chương Vectơ - Hình học 10
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 1 Giá trị lượng giác của một góc bất kỳ từ 0 độ đến 180 độ
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 2 Tích vô hướng của hai vectơ
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 3 Các hệ thức lượng trong tam giác và giải tam giác
- - Trắc nghiệm Ôn tập chương Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Hình học 10
- - Trắc nghiệm Toán 10 Bài 1 Mệnh đề