75 câu trắc nghiệm Giới hạn cơ bản !!
- Câu 1 : Tìm bằng:
A. 0
B. 1
C. +∞
D. 4
- Câu 2 : Tính bằng
A. -2
B. 3
C. +∞
D. 0
- Câu 3 : Giá trị của bằng:
A. +∞
B. -∞
C. 3
D. 0
- Câu 4 : Giá trị của bằng:
A. +∞
B. -∞
C. 0
D. 1
- Câu 5 : Cho dãy số (un) với . Chọn giá trị đúng của lim un trong các số sau:
A. 1/4.
B. 1/2.
C. 0.
D. 1.
- Câu 6 : Kết quả đúng của là:
A. 4.
B. 5.
C. –4.
D. 1/4.
- Câu 7 : Kết quả đúng của là
A.
B. -2/3.
C. -1/2.
D. 1/2.
- Câu 8 : Giới hạn dãy số (un) với là:
A. -∞.
B. +∞.
C. 3/4.
D. 0.
- Câu 9 : Chọn kết quả đúng của
A. 5.
B. 2/5.
C. -∞.
D. +∞.
- Câu 10 : Giá trị của bằng:
A. +∞
B. -∞
C. 2/3
D. 1
- Câu 11 : Giá trị của bằng:
A. +∞
B. -∞
C. 0
D.
- Câu 12 : Giá trị của bằng:
A. +∞
B. -∞
C. 16
D. 1
- Câu 13 : Giá trị của bằng:
A. +∞
B. -∞
C.
D. 1
- Câu 14 : Giá trị của bằng:
A. +∞
B. -∞
C. 0
D. 3
- Câu 15 : Giá trị của bằng:
A. +∞
B. -∞
C. 8
D. 7
- Câu 16 : Cho dãy số un với .Chọn kết quả đúng của limun là:
A. -∞.
B. 0.
C. 6.
D. 10.
- Câu 17 : bằng:
A. 2.
B. 10.
C. 0.
D. 8.
- Câu 18 : Tính giới hạn:
A. 1.
B. 0.
C. -1.
D. 3.
- Câu 19 : Tính giới hạn:
A. 0.
B. 1/3.
C. 2/3.
D. 1.
- Câu 20 : Kết quả đúng của là:
A. 0.
B. -1/50.
C. 5/2.
D. -25/2.
- Câu 21 : Tính bằng:
A. +∞.
B. 4.
C. 0.
D. 3.
- Câu 22 : Tính bằng:
A. -1/3
B. -∞
C. 2
D. 3
- Câu 23 : Tính bằng :
A. +∞.
B. 1.
C. 0.
D. 5.
- Câu 24 : Tính là:
A. +∞.
B. -∞.
C. 0.
D. 1.
- Câu 25 : Giá trị của bằng:
A. +∞
B. 6
C. 3
D. 4
- Câu 26 : Giá trị của bằng:
A. +∞
B. -∞
C. 0
D. 3
- Câu 27 : Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. -2
B. -1/2
C. 1/2
D. 2
- Câu 28 : Tính bằng:
A. -∞.
B. -11/4.
C. 11/4.
D. +∞.
- Câu 29 : Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A.
B.
C.
D.
- Câu 30 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. 1/2
D. 1
- Câu 31 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C.
D. 1
- Câu 32 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. -2
D. -3
- Câu 33 : Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. -∞.
B. 0.
C. 1/2.
D. +∞.
- Câu 34 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. 3/2
D. 1
- Câu 35 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. -1/6
D. 1
- Câu 36 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. -1/3
D. 1
- Câu 37 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. 2/3
D. 1
- Câu 38 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. 1/4
D. 0
- Câu 39 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. 1/6
D. 0
- Câu 40 : bằng :
A. 0.
B. 1.
C. 5/3.
D. +∞.
- Câu 41 : Giá trị đúng của là:
A. -1
B. 1
C. 7
D. +∞
- Câu 42 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C.
D. 0
- Câu 43 : Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của
A. 1/2.
B.
C. 0.
D. +∞.
- Câu 44 : Cho hàm số Chọn kết quả đúng của
A. 0.
B. 1/2.
C. 1.
D. Không tồn tại.
- Câu 45 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. -1/2
D. 0
- Câu 46 : Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. -∞.
B. 0.
C. 4.
D. +∞.
- Câu 47 : Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. -∞.
B. 0.
C. 1.
D. +∞.
- Câu 48 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. 2
D. 0
- Câu 49 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C.
D. 0
- Câu 50 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. 4/3
D. 0
- Câu 51 : Tìm giới hạn :
A. +∞
B. -∞
C. 1/2
D. 1/4
- Câu 52 : Chọn kết quả đúng của :
A. -∞.
B. 0.
C. +∞.
D. Không tồn tại.
- Câu 53 : bằng:
A. -1.
B. 0.
C. 1.
D. +∞.
- Câu 54 : bằng:
A. -∞.
B. –1.
C. 1.
D. +
- Câu 55 : Giá tri đúng của
A. Không tồn tại.
B. 0.
C. 1.
D. +∞.
- Câu 56 : Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của
A. -∞.
B. -2/3.
C. 2/3.
D. +∞.
- Câu 57 : Tìm giới hạn :
A. +∞
B. 2
C. 1
D. 0
- Câu 58 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. -5/2
D. 0
- Câu 59 : Tìm giới hạn :
A. +∞
B. -∞
C. 5/2
D. 0
- Câu 60 : Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. 16/81
D. 0
- Câu 61 : Cho hàm số Chọn câu đúng trong các câu sau:
A. Chỉ (I) và (III).
B. Chỉ (I).
C. Chỉ (II).
D. Chỉ (II) và (III).
- Câu 62 : Cho hàm số . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (II).
C. Chỉ (I) và (III).
D. Chỉ (II) và (III).
- Câu 63 : Cho hàm số Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Chỉ (I) và (III).
B. Chỉ (I) và (II).
C. Chỉ (I).
D. Chỉ (II).
- Câu 64 : Cho hàm số . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (II).
C. Chỉ (I) và (III).
D. Cả (I); (II); (III) đều sai.
- Câu 65 : Cho hàm số . Tìm a để f(x) liên tục tại x = 0.
A. 1.
B. -1.
C. -2.
D. 2.
- Câu 66 : Cho hàm số . Tìm k để f(x) gián đoạn tại x = 1.
A. k ≠ ±2.
B. k ≠ 2.
C. k ≠ -2.
D. k ≠ ±1.
- Câu 67 : Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng nhất
A. Hàm số liên tục tại x = 4
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại x = 4
C. Hàm số không liên tục tại x = 4
D. Tất cả đều sai
- Câu 68 : Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng nhất
A. Hàm số liên tục tại x = 1
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại x = 1
D. Tất cả đều sai
- Câu 69 : Chọn giá trị f(0) để các hàm số liên tục tại điểm x = 0.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
- Câu 70 : Chọn giá trị f(0) để các hàm số liên tục tại điểm x = 0
A. 1
B. 2
C. 2/9
D. 1/9
- Câu 71 : Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
A. Hàm số liên tục tại tại tại x0 = -1
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại tại x0 = -1.
D. Tất cả đều sai
- Câu 72 : Tính bằng
- Câu 73 : Cho hàm số và f(2) = m2 - 2 với x ≠ 2. Giá trị của m để f(x) liên tục tại x = 2 là:
- Câu 74 : Cho hàm số: Tìm b để f(x) liên tục tại x = 3
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 5 Khoảng cách
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 1 Hàm số lượng giác
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 2 Phương trình lượng giác cơ bản
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 3 Một số phương trình lượng giác thường gặp
- - Trắc nghiệm Toán 11 Chương 1 Hàm số lượng giác và Phương trình lượng giác
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 2 Phép tịnh tiến
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 3 Phép đối xứng trục
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 4 Phép đối xứng tâm
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 5 Phép quay
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 6 Khái niệm về phép dời hình và hai hình bằng nhau