93 Bài tập trắc nghiệm Lượng giác lớp 11 có lời gi...
- Câu 1 : Tập xác định của hàm số là
A.
B.
C.
D.
- Câu 2 : Tập xác định của hàm số là
A.
B.
C.
D.
- Câu 3 : Tập xác định của hàm số là
D. R.
- Câu 4 : Tập xác định của hàm số là
A. x > 0
B.
C. R
D. .
- Câu 5 : Tập xác định của hàm số y = 2 tanx – 3cot x là
A. R
- Câu 6 : Tập xác định của hàm số là
A. R
- Câu 7 : Tập xác định của hàm số là
A. D= R
- Câu 8 : Tập xác định của hàm số là
A. D= R\ { -1}
B. D= (-1; 1)
- Câu 9 : Tập xác định của hàm số là
A. R
B. R\{0}
- Câu 10 : Tập xác định của hàm số là
C. R
D. R\{1}
- Câu 11 : Tập xác định D của hàm số là
A. R
- Câu 12 : Tập xác định của hàm số là
A.D= R
B. D= [0 ; 1]
C. D= [-1 ; 1]
- Câu 13 : Tập xác định của hàm số là
D. D= R
- Câu 14 : Tập xác định của hàm số là:
B. D= R
- Câu 15 : Hàm số có tập xác định R khi
A. m> 0
B. 0< m< 1
C. .
D. -1< m< 1
- Câu 16 : Tập xác định của hàm số là
A. D= R
- Câu 17 : Tập xác định của hàm số là
A. D= R.
- Câu 18 : Chọn khẳng định sai
A. Tập xác định của hàm số y= sin x là R.
B. Tập xác định của hàm số y= cot x là
C. Tập xác định của hàm số y = cosx là R
D. Tập xác định của hàm số y = tanx là .
- Câu 19 : Khẳng định nào sau đây sai?
A. y= tanx là hàm lẻ.
B. y= cot x là hàm lẻ.
C. y= cosx là hàm lẻ.
D. y= sinx là hàm lẻ
- Câu 20 : Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn?
- Câu 21 : Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm số là hàm chẵn trên tập xác định của nó?
A. 1
B. 2
C.3
D. 4
- Câu 22 : Cho hàm số f(x) = cos19x và g(x) = 4tan 3x, chọn mệnh đề đúng
A. f(x) là hàm số chẵn, g(x) là hàm số lẻ.
B. f(x) là hàm số lẻ, g(x) là hàm số chẵn.
C. f(x) và g(x) đều là hàm số chẵn.
D. f(x) và g(x) đều là hàm số lẻ.
- Câu 23 : Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số y= 10 sinx + 200 là hàm số không chẵn, không lẻ.
B. Hàm số là hàm số chẵn.
C. Hàm số y= 8x2 - 9 cosx là hàm số chẵn.
D. Hàm số y= | sinx- x| - | sinx+ x| là hàm số lẻ
- Câu 24 : Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ ?
A. y= 2x + cosx.
B. y= 3 cos3x
C. y= x2.sin (x+ 3).
D. .
- Câu 25 : Hàm số y= tanx + 2 sinx là
A. Hàm số không chẵn, không lẻ trên tập xác định.
B. Hàm số chẵn trên tập xác định.
C. Hàm số lẻ trên tập xác định.
D. Hàm số không lẻ trên tập xác định.
- Câu 26 : Hàm số y = 10sinx. cos3x là
A. Hàm số chẵn trên R.
B. Hàm số lẻ trên R.
C. Hàm số không lẻ trên R.
D. Hàm số không chẵn R.
- Câu 27 : Hàm số y= sinx+ 5cosx là
A. Hàm số lẻ trên R.
B. Hàm số chẵn trên R
C. Hàm số không chẵn, không lẻ trên R.
D. Cả A, B, C đều sai.
- Câu 28 : Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ ?
A. .
B. y= tanx - cotx
C. y = sin2x + cos2x
D. .
- Câu 29 : Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
- Câu 30 : Cho các hàm số dưới đây, có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn:
A.1
B. 2
C. 3
D. 4
- Câu 31 : Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. y= 4sinx – 4x
B. y = 10 cosx
C. y= -8x.sinx
D. .
- Câu 32 : Chu kỳ của hàm số y= sinx là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 33 : Chu kỳ của hàm số y= 10cosx là
A.
B.
C.
D.
- Câu 34 : Chu kỳ của hàm số y= -3 tanx là
A.
B.
C.
D.
- Câu 35 : Chu kỳ của hàm số y = -10 cot x là
A.
B.
C.
D.
- Câu 36 : Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y = 3sin2x – 5 lần lượt là
A. – 8 và - 2
B. 2 và 8
C. – 5 và 2
D. – 5 và 3
- Câu 37 : Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số lần lượt là
A. – 2 và 7
B. – 2 và 2
C. 5 và 9
D. 4 và 7
- Câu 38 : Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số lần lượt là
A. .
B.2 và 4
C. .
D. .
- Câu 39 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sin2 x- 4sinx – 5 là
A. – 20
B. – 8
C.0
D.9
- Câu 40 : Giá trị lớn nhất của hàm số y = 1- 2cosx – cos2x là:
A. 2
B. 5
C. 0
D. 3
- Câu 41 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y=2+ 3sin3x
A. min y = -2 ; max y= 5
B. min y= -1 ; max y= 4
C. miny= - 1; max y= 5
D.min y= - 5 ; max y= 5
- Câu 42 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y= 1- 4sin22x lần lượt
A. 1 và -2
B. 5 và – 1
C. 1 và – 5
D. 1 và – 3
- Câu 43 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau
A. min y= 6, max
B.min y= 5 , max
C.min y = 6 ; max
D.min y =5 , max
- Câu 44 : Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau
A.max y= 1, min
B.max y= 3, min
C. maxy=2, min
D. max y= 0 , min
- Câu 45 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau
A. miny = -2, max y= 4
B. min y= 2; max y= 4
C.min y = -2; max y = 3
D. min y = -1; max y=4
- Câu 46 : Tính tổng giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
A . 3
B.
C.
D.
- Câu 47 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau
A. min , max y=4
B. min , max y = 3
C. min , max y = 4
D. min , max y = 4
- Câu 48 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y= 2sin2x +cos22x
A. max y= 4; min
B. max y= 3; miny= 2,
C. max y = 4; min y= 2
D.max y= 3; min
- Câu 49 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y= 3sinx+ 4cosx + 1
A. maxy = 6; min y= - 2
B. max y= 4; min y= -4
C. max y= 6; min y= -4
D. max y= 6; min y= -1
- Câu 50 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau
A. miny=0; max y= 3
B. min y= 0; max y= 4
C.min y= 0; max y= 6
D. min y= 0; max y = 2
- Câu 51 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y= tan2x - 4tanx + 1
A.-2
B. -3
C. - 4
D. -1
- Câu 52 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y= tan2 x+cot2 x + 3.( tanx + cot x) – 1
A. - 5
B. - 3
C . -2
D. – 4
- Câu 53 : Tìm m để các bất phương trình đúng với mọi
A. m> 0
B.
C. m < 0
D.
- Câu 54 : Tập xác định của hàm số y= là
- Câu 55 : Tập xác định của hàm số là
- Câu 56 : Tập xác định của hàm số là
- Câu 57 : Tập xác định của hàm số y= tan2x là
- Câu 58 : Tập xác định của hàm số là
- Câu 59 : Tập xác định của hàm số là
- Câu 60 : Hàm số y= cot 2x có tập xác định là
- Câu 61 : Tập xác định của hàm số là
- Câu 62 : Tập xác định của hàm số là
- Câu 63 : Tập xác định của hàm số là
- Câu 64 : Tập xác định của hàm số: là:
- Câu 65 : Tập xác định của hàm số là
- Câu 66 : Tập xác định của hàm số y= tan( 3x- 1) là:
- Câu 67 : Tập xác định của hàm số là
- Câu 68 : Hàm số nào sau đây có tập xác định R
- Câu 69 : Tập xác định của hàm số là:
- Câu 70 : Điều kiện xác định của hàm số là:
- Câu 71 : Tập xác định của hàm số là
- Câu 72 : Điều kiện xác định của hàm số là
- Câu 73 : Tìm tập xác định của hàm số
- Câu 74 : Tìm tập xác định của hàm số sau
- Câu 75 : Tìm tập xác định của hàm số sau
- Câu 76 : Tìm tập xác định của hàm số sau
- Câu 77 : Tìm tập xác định của hàm số sau y= 3tan 3x. cot 5x
- Câu 78 : Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau
- Câu 79 : Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y= 2sin2x + 3sin2x – 4cos2 x
- Câu 80 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y = sin2 x + 3sin2x + 3cos2x
- Câu 81 : Tìm m để hàm số xác định với mọi x
- Câu 82 : Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau
- Câu 83 : Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau
- Câu 84 : Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 3cosx + sinx - 2
- Câu 85 : Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau
- Câu 86 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số: y= 3.(3sinx + 4cosx)2 +4.(3sinx + 4cosx)+ 1
- Câu 87 : Tìm m để các bất phương trình đúng với mọi
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 5 Khoảng cách
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 1 Hàm số lượng giác
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 2 Phương trình lượng giác cơ bản
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 3 Một số phương trình lượng giác thường gặp
- - Trắc nghiệm Toán 11 Chương 1 Hàm số lượng giác và Phương trình lượng giác
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 2 Phép tịnh tiến
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 3 Phép đối xứng trục
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 4 Phép đối xứng tâm
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 5 Phép quay
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 6 Khái niệm về phép dời hình và hai hình bằng nhau