Unit 2. Personal information - Thông tin cá nhân - Tiếng Anh lớp 7

Tổng hợp các bài giải bài tập trong Unit 2. Personal information - Thông tin cá nhân được biên soạn bám sát theo chương trình Đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Các em cùng theo dõi nhé!

A. Telephone numbers - Unit 2 trang 19 SGK Tiếng Anh 7

a 8 251 654        b 8 250 514      c 8 521 936 d 8 351 793        e 8 237 041      f 8 821 652 3. LISTEN. Nghe CLICK TẠI ĐÂY ĐỂ NGHE:   LAN: Excuse me, Hoa. HOA: Yes. Lan? LAN: What’s your telephone number? HOA: 8 262 019. LAN: Thanks. I'll call you soon. DỊCH BÀI: LAN : Xin lỗi, Hoa. HOA : Có chuy

B. My Birthday - Unit 2 trang 24 SGK Tiếng Anh 7

a. the first of July                                   d. the fourteenth b. the nineteenth                                   e. the seventeenth c. the sixth                                            f. the thirtyfirst TẠM DỊCH:  a. ngày 1 tháng 7 b. ngày 19 c. ngày 6 d. ngày 14 e. ngày 17 f. ngày 3

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 7

UNIT 2. PERSONAL INFORMATION THÔNG TIN CÁ NHÂN address /əˈdrɛs/ n địa chỉ appear /əˈpɪər/ v xuất hiện birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ n sinh nhật calendar /ˈkæləndər/ n lịch, tờ lịch call /kɔl/ v gọi, gọi điện thoại date /deɪt/ n ngày trong tháng except /ɪkˈsɛpt/ v ngoại trừ finish /ˈfɪnɪʃ/ v kết thúc,

Trên đây là hệ thống lời giải các bài tập trong Unit 2. Personal information - Thông tin cá nhân - Tiếng Anh lớp 7 đầy đủ và chi tiết nhất.
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ và ủng hộ nhé!