Đăng ký

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 10

UNIT 2:SCHOOL TALKS

(Những buổi nói chuyện ở trường)

- international(a) :thuộc về quốc tế

- semester(n) : học kỳ

- flat(n) : căn hộ

- narrow(a) : chật chội

- occasion(n) : dịp

- corner shop : cửa hàng ở góc phố

- marital status : tình trạng hôn nhân

- stuck(a): bị tắt, bị kẹt

- occupation(n) : nghề nghiệp

- attitude(n) : thái độ

- applicable(a) : có thể áp dụng

- opinion(n) : ý kiến

- profession(n) :nghề nghiệp

- marvellous(a) :kỳ lạ, kỳ diệu

- nervous(a) : lo lắng

- awful(a) : dễ sợ, khủng khiếp

- improve(v) : cải thiện, cải tiến

- headache(n) : đau đầu

- consider(v) : xem xét

- backache(n) : đau lưng

- threaten(v) : sợ hãi

- toothache(n) : đau răng

- situation(n) : tình huống, hoàn cảnh

shoppe