Bài 5 trang 16- Sách giáo khoa Hóa 8
| Nguyên tử | số p trong nguyên tử | số e trong nguyên tử | số e lớp ngoài nguyên tử | số lớp e |
| He | 2 | 2 | 2 | 1 |
| C | 6 | 6 | 4 | 2 |
| Al | 13 | 13 | 3 | 3 |
| Ca | 20 | 20 | 2 | 4 |
| Nguyên tử | số p trong nguyên tử | số e trong nguyên tử | số e lớp ngoài nguyên tử | số lớp e |
| He | 2 | 2 | 2 | 1 |
| C | 6 | 6 | 4 | 2 |
| Al | 13 | 13 | 3 | 3 |
| Ca | 20 | 20 | 2 | 4 |