106 Bài trắc nghiệm Giới hạn trong đề thi đại học...
- Câu 1 : Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi :. Tìm kết quả đúng của .
A. 0.
B. 1.
C. -1.
D. .
- Câu 2 : Tính giới hạn:lim.
A. 0.
B. .
C. .
D. 1.
- Câu 3 : Tính giới hạn:lim.
A. 0
B. 1.
C. .
D. Không có giới hạn.
- Câu 4 : Tính giới hạn: lim.
A. 1.
B. .
C. .
D. 2.
- Câu 5 : Tính giới hạn: lim
A..
B.1.
C.0.
D..
- Câu 6 : Tính giới hạn: lim.
A. .
B. 2.
C. 1.
D.
- Câu 7 : Tính giới hạn: lim.
A. 1.
B. .
C. .
D. .
- Câu 8 : Tính giới hạn của dãy số
A. .
B. .
C. 0.
D. 1.
- Câu 9 : Tính giới hạn của dãy số :
A. .
B. .
C. .
D. 1.
- Câu 10 : Tính giới hạn của dãy số trong đó .:
A. .
B. .
C. .
D. 1.
- Câu 11 : Tính giới hạn của dãy số .:
A.
B. .
C. .
D. 1.
- Câu 12 : Tính giới hạn của dãy số .:
A. .
B. .
C. 3 .
D. 1.
- Câu 13 : Cho dãy số xác định bởi
A. .
B. .
C. 2.
D. 2.
- Câu 14 : Cho dãy số có giới hạn xác định bởi :. Tìm kết quả đúng của lim.
A. 0.
B. 1.
C. -1.
D. .
- Câu 15 : Tính giới hạn:lim.
A. 0
B. 1.
C. .
D. Không có giới hạn.
- Câu 16 : Tính giới hạn: lim.
A. 1.
B. .
C. .
D. 2.
- Câu 17 : Tính giới hạn:
A..
B.1
C.0.
D..
- Câu 18 : Giá trị của.
A. .
B. .
C. 0.
D. 1.
- Câu 19 : Tính giới hạn của dãy số D=lim.:
A. .
B. .
C. .
D. 1.
- Câu 20 : Tính lim
A. .
B. .
C. .
D. .
- Câu 21 : Cho dãy số () như sau: Tính giới hạn .
A.
B. 1
C.
D.
- Câu 22 : Giới hạn lim có giá trị bằng?
A. .
B. .
C. 0.
D. .
- Câu 23 : Biết , trong đó a,b là các số nguyên dương và phân số tối giản. Tính giá trị biểu thức .
A.P=13.
B.P= 0.
C. P=5.
D. P=40
- Câu 24 : với là phân số tối giản, a là số nguyên âm. Tổng a+b bằng
A.-4017.
B. -4018.
C. -4015.
D. -4016.
- Câu 25 : Cho hàm số y=f(x)=. Tính .
A. .
B. .
C. .
D. .
- Câu 26 : Giá trị của dx bằng
A. -1
B. 1
C. .
D. 0.
- Câu 27 : lim bằng:
A. 0.
B. .
C. .
D. .
- Câu 28 : Giá trị của (Trong đó k,p là các số nguyên dương; ) bằng:
A. .
B. .
C. Đáp án khác.
D. 1.
- Câu 29 : Chọn kết quả đúng của lim.
A. 4.
B. 3.
C. 2.
D. .
- Câu 30 : Một quả bóng cao su được thả từ độ cao 81m. Mỗi lần chạm đất quả bóng lại nảy lên hai phần ba độ cao của lần rơi trước. Tổng các khoảng cách rơi và nảy của quả bóng từ lúc thả bóng cho đến lúc bóng không nảy nữa bằng
A. 234
B. 567
C. 162
D. 405
- Câu 31 : Cho dãy số xác định bởi , , nN. Mệnh đề nào là mệnh đề đúng ?
- Câu 32 : Đặt f(n)=
- Câu 33 : Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thuộc khoảng (0;2018) để có lim?
- Câu 34 : Cho các số thực a,b thỏa . Tìm giới hạn I=lim.
- Câu 35 : Tìm giới hạn .
- Câu 36 : Cặp (a,b) thỏa mãn là
- Câu 37 : Cho hàm số . Tính .
- Câu 38 : Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
- Câu 39 : Cho . Giới hạn
- Câu 40 : Tìm giới hạn :
- Câu 41 : Tìm giới hạn :
- Câu 42 : Giá tri đúng của .
- Câu 43 : Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
- Câu 44 : Cho f(x) là một đa thức thỏa mãn . Tính .
- Câu 45 : Cho dãy số () xác định bởi và
- Câu 46 : Tính .
- Câu 47 : Tính .
- Câu 48 : Trong các dãy số () cho dưới đây, dãy số nào có giới hạn khác 1 ?
- Câu 49 : Cho thì giá trị của a là một nghiệm của phương trình nào trong các phương trình sau?
- Câu 50 : Cho biết . Giá trị của a bằng
- Câu 51 : bằng:
- Câu 52 : Cho hàm số f(x)=(x+2). Chọn kết quả đúng của :
- Câu 53 : Tìm giới hạn .
- Câu 54 : Tìm giới hạn .
- Câu 55 : Tìm giới hạn .
- Câu 56 : Tìm giới hạn .
- Câu 57 : Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
- Câu 58 : bằng:
- Câu 59 : Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
- Câu 60 : bằng:
- Câu 61 : Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của .
- Câu 62 : Cho hai số thực a và b thoả mãn . Khi đó a+2b bằng:
- Câu 63 : Tìm giới hạn .
- Câu 64 : Cho các số thực a, b, c thỏa mãn và . Tính P=a+b+5c.
- Câu 65 : Tìm giới hạn .
- Câu 66 : Tìm giới hạn .
- Câu 67 : Tìm giới hạn .
- Câu 68 : Tìm giới hạn .
- Câu 69 : Tìm giới hạn .
- Câu 70 : Tìm giới hạn .
- Câu 71 : Tìm giới hạn .
- Câu 72 : Tìm giới hạn .
- Câu 73 : Tìm giới hạn .
- Câu 74 : Tìm giới hạn .
- Câu 75 : Tìm giới hạn .
- Câu 76 : Kết quả đúng của là:
- Câu 77 : Kết quả của bằng:
- Câu 78 : Giá trị của bằng:
- Câu 79 : Giá trị của với bằng:
- Câu 80 : Giá trị của. bằng:
- Câu 81 : Tính giới hạn của dãy số .:
- Câu 82 : Cho dãy số với và . Chọn giá trị đúng của trong các số sau:
- Câu 83 : Cho dãy được xác định như sau:
- Câu 84 : Cho dãy số được xác định bởi: . Tìm .
- Câu 85 : Cho .
- Câu 86 : Tính giới hạn của dãy số với .:
- Câu 87 : Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
- Câu 88 : Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 5 Khoảng cách
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 1 Hàm số lượng giác
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 2 Phương trình lượng giác cơ bản
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 3 Một số phương trình lượng giác thường gặp
- - Trắc nghiệm Toán 11 Chương 1 Hàm số lượng giác và Phương trình lượng giác
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 2 Phép tịnh tiến
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 3 Phép đối xứng trục
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 4 Phép đối xứng tâm
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 5 Phép quay
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 6 Khái niệm về phép dời hình và hai hình bằng nhau