Trắc nghiệm ngữ âm Tiếng Anh - Đề số 5
- Câu 1 : Choose the word with the different pronunciation: Accumulates, Fortifies, Compels, Catches
A. Accumulates
B. Fortifies
C. Compels
D. Catches
- Câu 2 : Choose the word with the different pronunciation: Clean, Bear, Neat, Meat
A. Clean
B. Bear
C. Neat
D. Meat
- Câu 3 : Choose the word with the different pronunciation: Drops, Kicks, Bewilders, Isolates
A. Drops
B. Kicks
C. Bewilders
D. Isolates
- Câu 4 : Choose the word with the different pronunciation: Coerces, Prepares, Diminishes, Passes
A. Coerces
B. Prepares
C. Diminishes
D. Passes
- Câu 5 : Choose the word with the different pronunciation: Drinks, Endeavors, Queries, Leaves
A. Drinks
B. Endeavors
C. Queries
D. Leaves
- Câu 6 : Choose the word with the different pronunciation: Weather, Sunbathe, Breathe, Apathy
A. Weather
B. Sunbathe
C. Breathe
D. Apathy
- Câu 7 : Choose the word with the different pronunciation: Dismays, Agitates, Bikers, Prevails
A. Dismays
B. Agitates
C. Bikers
D. Prevails
- Câu 8 : Choose the word with the different pronunciation: Walked, Ended, Started, Wanted
A. Walked
B. Ended
C. Started
D. Wanted
- Câu 9 : Choose the word with the different pronunciation: Allow, Hollow, Follow, Yellow
A. Allow
B. Hollow
C. Follow
D. Yellow
- Câu 10 : Choose the word with the different pronunciation: Killed, Hurried, Hatred, Planned
A. Killed
B. Hurried
C. Hatred
D. Planned
- Câu 11 : Choose the word with the different pronunciation: Question, Mention, Production, Caption
A. Question
B. Mention
C. Production
D. Caption
- Câu 12 : Choose the word with the different pronunciation: Cursed, Succeeded, Wretched, Smiled
A. Cursed
B. Succeeded
C. Wretched
D. Smiled
- Câu 13 : Choose the word with the different pronunciation: Monkey, Monday, Among, Contain.
A. Monkey
B. Monday
C. Among
D. Contain
- Câu 14 : Choose the word with the different pronunciation: Visited, Showed, Wondered, Studied
A. Visited
B. Showed
C. Wondered
D. Studied
- Câu 15 : Choose the word with the different pronunciation: Drought, Bought, Foughtought,Tought
A. Drought
B. Bought
C. Foughtought
D. Tought
- Câu 16 : Choose the word with the different pronunciation: Igloo, Stood, Look, Foot
A. Igloo
B. Stood
C. Look
D. Foot
- Câu 17 : Choose the word with the different pronunciation: Packed, Punched, Pleased, Pushed
A. Packed
B. Punched
C. Pleased
D. Pushed
- Câu 18 : Choose the word with the different pronunciation: Frustrate, Fulfill, Punctual, Rubbish.
A. Frustrate
B. Fulfill
C. Punctual
D. Rubbish
- Câu 19 : Choose the word with the different pronunciation: Unfair, Unless, Undo, Unfair.
A. Unfair
B. Unless
C. Undo
D. Unfair
- Câu 20 : Choose the word with the different pronunciation: Filled, Naked, Suited, Wicked
A. Filled
B. Naked
C. Suited
D. Wicked
- Câu 21 : Choose the word with the different pronunciation: Lost, Post, Most, Host.
A. Lost
B. Post
C. Most
D. Host
- Câu 22 : Choose the word with the different pronunciation: Caused, Increased, Practised, Promised
A. Caused
B. Increased
C. Practised
D. Promised
- Câu 23 : Choose the word with the different pronunciation: Heavy, Headache, Weather, Meaning.
A. Heavy
B. Headache
C. Weather
D. Meaning
- Câu 24 : Choose the word with the different pronunciation: Washed, Crooked, Passed, Barked
A. Washed
B. Crooked
C. Passed
D. Barked
- Câu 25 : Choose the word with the different pronunciation: Succeed, Accept, Account, Accident
A. Succeed
B. Accept
C. Account
D. Accident
- - Bộ câu hỏi Nhanh như chớp !!
- - Trắc nghiệm lý thuyết bằng lái xe máy A1 - Đề số 1 (Có đáp án)
- - Trắc nghiệm môn luật đất đai - Đề số 1 (Có đáp án)
- - Trắc nghiệm môn luật đất đai - Đề số 2 (Có đáp án)
- - Trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh tìm lỗi sai - Đề số 1 (Có đáp án)
- - Trắc nghiệm môn luật đất đai - Đề số 3 (Có đáp án)
- - Trắc nghiệm môn luật đất đai - Đề số 4 (Có đáp án)
- - Trắc nghiệm lý thuyết bằng lái xe máy A1 - Đề số 2
- - Trắc nghiệm lý thuyết bằng lái xe máy A1 - Đề số 3
- - Trắc nghiệm lý thuyết bằng lái xe máy A1 - Đề số 4