Unit 13. Activities - Các hoạt động - Tiếng Anh lớp 7
A. Sports - Unit 13 trang 129 SGK Tiếng Anh 7
a. No. it isn’t. My first choice is basketball. b. Yes, I do. TẠM DỊCH: a. Bóng chày có phải là môn thể thao ưa thích nhất của bạn không? Nếu không, môn nào là sự lựa chọn đầu tiên của bạn? > Không. Lựa chọn đầu tiên của tôi là bóng rổ. b. Bạn có thích chơi bóng bàn không? > Có. 2. TAKE A CLASS
B. Come and Play - Unit 13 trang 134 SGK Tiếng Anh 7
A BA: Come and play volleyball, Nam. NAM: I’m sorry. I don’t think I can. BA: That’s too bad. Why not? NAM: Well, I should visit my grandmother. BA: Can you play at the weekend? NAM: Yes, I can. BA: All right. See you this Saturday afternoon. NAM: OK. Bye. BA: Bye. B BA: Come and play chess with me.
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 7
UNIT 13: ACTIVITIES [CÁC HOẠT ĐỘNG] teenager /'ti:n,eidʤə/ n: thanh thiếu niên surprising /sə'praiziɳ/ adj: đáng ngạc nhiên skateboard /´skeit¸bɔ:d/ v: trượt ván skateboarding /´skeit¸bɔ:diɳ/ n: môn trượt ván rollerskating /'roulə skeitiɳ/ n: trượt patin giày trượt có bánh xe ở 4 góc roller bl
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ và ủng hộ nhé!
- Unit 1. Back to school - Trở lại mái trường
- Unit 2. Personal information - Thông tin cá nhân
- Unit 3. At home - Ở nhà
- Language focus 1
- Unit 4. At school - Ở trường
- Unit 5. Work and play - Làm việc và giải trí
- Unit 6. After school - Sau giờ học
- Language focus 2
- Unit 7. The world of work - Thế giới việc làm
- Unit 8. Places - Nơi chốn