Điểm chuẩn chính thức Học viện Báo chí và tuyên truyền 2019 chính xác nhất.

Học viện Báo chí và tuyên truyền - Academy of Journalism and Communication (AJC)

Thông tin chung

Mã trường: HBT

Địa chỉ: 36 Đường Xuân Thuỷ, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam

Điện thoại: +84-(0)4-833 0963

Ngày thành lập: Ngày 16 tháng 1 năm 1962

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

Quy mô: gần 400 giảng viên

Website: www.ajc.hcma.vn/

Điểm chuẩn Học viện Báo chí và tuyên truyền năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế D01; R22 19.75
2 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế A16 19.25
3 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế C15 20.5
4 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) D01; R22 18.25
5 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) A16 17.75
6 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) C15 18.75
7 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý D01; R22 19.85
8 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý A16 19.35
9 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý C15 20.6
10 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa A16; C15; D01; R22 17
11 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển A16; C15; D01; R22 17
12 532 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội D01; R22 19
13 532 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội A16 18.75
14 532 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội C15 19
15 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh A16; C15; D01; R22 16
16 535 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển A16; C15; D01; R22 16.5
17 536 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công A16; C15; D01; R22 18.5
18 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A16; C15; D01; R22 16
19 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in R15 20.6
20 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in R05; R19 21.4
21 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in R06 20.6
22 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in R16 23.35
23 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R07 19.35
24 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R08; R20 21.75
25 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R09 19.35
26 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R17 22.45
27 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R15 20.75
28 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R05; R19 21.35
29 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R06 20.75
30 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R16 23.33
31 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R15 22.6
32 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R05; R19 23.4
33 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R06 19.13
34 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R16 24.62
35 606 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R11 17
36 606 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R12; R21 17.65
37 606 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R13 17
38 606 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R18 17.25
39 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R15 21.75
40 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R05; R19 22
41 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R06 17.88
42 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R16 24.35
43 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) R15 18.75
44 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) R05; R19 20.5
45 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) R06 18
46 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) R16 22.2
47 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) R15 17
48 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) R05; R19 19.7
49 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) R06 17
50 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) R16 20.53
51 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D01; R24 25.5
52 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D72 25
53 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D78 26.5
54 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại R25 26
55 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại R26 26
56 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D01; R24 25.25
57 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D72 24.75
58 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D78 26.25
59 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế R25 25.75
60 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế R26 25.75
61 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01; R24 28.75
62 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D72 28.25
63 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D78 29.75
64 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R25 29.25
65 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R26 29.25
66 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01; R24 29
67 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D72 28.5
68 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D78 30.5
69 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R25 29.5
70 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R26 29.5
71 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01; R24 29.5
72 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D72 29
73 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D78 30.75
74 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R25 30
75 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R26 30
76 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; R24 28
77 7220201 Ngôn ngữ Anh D72 27.75
78 7220201 Ngôn ngữ Anh D78 28.5
79 7220201 Ngôn ngữ Anh R25 28
80 7220201 Ngôn ngữ Anh R26 28
81 7229001 Ngành Triết học A16; C15; D01; R22 16
82 7229008 Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học A16; C15; D01; R22 16
83 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C00 30.25
84 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C03 28.25
85 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam D14; R23 29.25
86 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C19 30.25
87 7310102 Ngành Kinh tế chính trị D01; R22 18.75
88 7310102 Ngành Kinh tế chính trị A16 18.5
89 7310102 Ngành Kinh tế chính trị C15 19.5
90 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01; R22 17.25
91 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A16 17
92 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C15 18
93 7310205 Quản lý nhà nước A16; C15; D01; R22 17.25
94 7310301 Xã hội học D01; R22 18.75
95 7310301 Xã hội học A16 18.25
96 7310301 Xã hội học C15 19.25
97 7320104 Ngành Truyền thông đa phương tiện D01; R22 21.75
98 7320104 Ngành Truyền thông đa phương tiện A16 21.25
99 7320104 Ngành Truyền thông đa phương tiện C15 23
100 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng D01; R22 20.75
101 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng A16 20.25
102 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng C15 22
103 7320107 Truyền thông quốc tế D01; R24 27.75
104 7320107 Truyền thông quốc tế D72 27.25
105 7320107 Truyền thông quốc tế D78 28.75
106 7320107 Truyền thông quốc tế R25 28
107 7320107 Truyền thông quốc tế R26 28.25
108 7320110 Quảng cáo D01; R24 28
109 7320110 Quảng cáo D72 27.75
110 7320110 Quảng cáo D78 28.25
111 7320110 Quảng cáo R25 28
112 7320110 Quảng cáo R26 28.25
113 7320401 Ngành Xuất bản D01; R22 19.35
114 7320401 Ngành Xuất bản A16 18.85
115 7320401 Ngành Xuất bản C15 19.85
116 7340403 Quản lý công D01; R22 16
117 7340403 Quản lý công A16 16
118 7340403 Quản lý công C15 16.25
119 7760101 Công tác xã hội D01; R22 19.25
120 7760101 Công tác xã hội A16 18.75
121 7760101 Công tác xã hội C15 19.75
  • Mã ngành: 527
    Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
    Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
  • Mã ngành: 527
    Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
    Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
  • Mã ngành: 527
    Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
    Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 20.5
  • Mã ngành: 528
    Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 18.25
  • Mã ngành: 528
    Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 528
    Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 529
    Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
    Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 19.85
  • Mã ngành: 529
    Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
    Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 19.35
  • Mã ngành: 529
    Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
    Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 20.6
  • Mã ngành: 530
    Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa
    Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 531
    Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển
    Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 532
    Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội
    Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 532
    Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội
    Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 532
    Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội
    Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 533
    Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh
    Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 535
    Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển
    Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 536
    Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công
    Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 538
    Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách
    Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 602
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
    Tổ hợp môn: R15 - Điểm chuẩn NV1: 20.6
  • Mã ngành: 602
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
    Tổ hợp môn: R05; R19 - Điểm chuẩn NV1: 21.4
  • Mã ngành: 602
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
    Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 20.6
  • Mã ngành: 602
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
    Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 23.35
  • Mã ngành: 603
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
    Tổ hợp môn: R07 - Điểm chuẩn NV1: 19.35
  • Mã ngành: 603
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
    Tổ hợp môn: R08; R20 - Điểm chuẩn NV1: 21.75
  • Mã ngành: 603
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
    Tổ hợp môn: R09 - Điểm chuẩn NV1: 19.35
  • Mã ngành: 603
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
    Tổ hợp môn: R17 - Điểm chuẩn NV1: 22.45
  • Mã ngành: 604
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
    Tổ hợp môn: R15 - Điểm chuẩn NV1: 20.75
  • Mã ngành: 604
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
    Tổ hợp môn: R05; R19 - Điểm chuẩn NV1: 21.35
  • Mã ngành: 604
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
    Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 20.75
  • Mã ngành: 604
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
    Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 23.33
  • Mã ngành: 605
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
    Tổ hợp môn: R15 - Điểm chuẩn NV1: 22.6
  • Mã ngành: 605
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
    Tổ hợp môn: R05; R19 - Điểm chuẩn NV1: 23.4
  • Mã ngành: 605
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
    Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 19.13
  • Mã ngành: 605
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
    Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 24.62
  • Mã ngành: 606
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình
    Tổ hợp môn: R11 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 606
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình
    Tổ hợp môn: R12; R21 - Điểm chuẩn NV1: 17.65
  • Mã ngành: 606
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình
    Tổ hợp môn: R13 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 606
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình
    Tổ hợp môn: R18 - Điểm chuẩn NV1: 17.25
  • Mã ngành: 607
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
    Tổ hợp môn: R15 - Điểm chuẩn NV1: 21.75
  • Mã ngành: 607
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
    Tổ hợp môn: R05; R19 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 607
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
    Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 17.88
  • Mã ngành: 607
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
    Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 24.35
  • Mã ngành: 608
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: R15 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 608
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: R05; R19 - Điểm chuẩn NV1: 20.5
  • Mã ngành: 608
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 608
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 22.2
  • Mã ngành: 609
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: R15 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 609
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: R05; R19 - Điểm chuẩn NV1: 19.7
  • Mã ngành: 609
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 609
    Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 20.53
  • Mã ngành: 610
    Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
    Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 25.5
  • Mã ngành: 610
    Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
    Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 25
  • Mã ngành: 610
    Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 26.5
  • Mã ngành: 610
    Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
    Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 26
  • Mã ngành: 610
    Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
    Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 26
  • Mã ngành: 611
    Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
    Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 25.25
  • Mã ngành: 611
    Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
    Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 24.75
  • Mã ngành: 611
    Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 26.25
  • Mã ngành: 611
    Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
    Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 25.75
  • Mã ngành: 611
    Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
    Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 25.75
  • Mã ngành: 614
    Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 28.75
  • Mã ngành: 614
    Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 28.25
  • Mã ngành: 614
    Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 29.75
  • Mã ngành: 614
    Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 29.25
  • Mã ngành: 614
    Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 29.25
  • Mã ngành: 615
    Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
    Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 29
  • Mã ngành: 615
    Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
    Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 28.5
  • Mã ngành: 615
    Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 30.5
  • Mã ngành: 615
    Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
    Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 29.5
  • Mã ngành: 615
    Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
    Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 29.5
  • Mã ngành: 616
    Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 29.5
  • Mã ngành: 616
    Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 29
  • Mã ngành: 616
    Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 30.75
  • Mã ngành: 616
    Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 30
  • Mã ngành: 616
    Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 30
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 28
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 27.75
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 28.5
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 28
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 28
  • Mã ngành: 7229001
    Tên ngành: Ngành Triết học
    Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7229008
    Tên ngành: Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học
    Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 30.25
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
    Tổ hợp môn: C03 - Điểm chuẩn NV1: 28.25
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
    Tổ hợp môn: D14; R23 - Điểm chuẩn NV1: 29.25
  • Mã ngành: 7229010
    Tên ngành: Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
    Tổ hợp môn: C19 - Điểm chuẩn NV1: 30.25
  • Mã ngành: 7310102
    Tên ngành: Ngành Kinh tế chính trị
    Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 7310102
    Tên ngành: Ngành Kinh tế chính trị
    Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7310102
    Tên ngành: Ngành Kinh tế chính trị
    Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 19.5
  • Mã ngành: 7310202
    Tên ngành: Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
    Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 17.25
  • Mã ngành: 7310202
    Tên ngành: Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
    Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7310202
    Tên ngành: Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
    Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7310205
    Tên ngành: Quản lý nhà nước
    Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 17.25
  • Mã ngành: 7310301
    Tên ngành: Xã hội học
    Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 7310301
    Tên ngành: Xã hội học
    Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 18.25
  • Mã ngành: 7310301
    Tên ngành: Xã hội học
    Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
  • Mã ngành: 7320104
    Tên ngành: Ngành Truyền thông đa phương tiện
    Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 21.75
  • Mã ngành: 7320104
    Tên ngành: Ngành Truyền thông đa phương tiện
    Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 21.25
  • Mã ngành: 7320104
    Tên ngành: Ngành Truyền thông đa phương tiện
    Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 23
  • Mã ngành: 7320105
    Tên ngành: Ngành Truyền thông đại chúng
    Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 20.75
  • Mã ngành: 7320105
    Tên ngành: Ngành Truyền thông đại chúng
    Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7320105
    Tên ngành: Ngành Truyền thông đại chúng
    Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 7320107
    Tên ngành: Truyền thông quốc tế
    Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 27.75
  • Mã ngành: 7320107
    Tên ngành: Truyền thông quốc tế
    Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 27.25
  • Mã ngành: 7320107
    Tên ngành: Truyền thông quốc tế
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 28.75
  • Mã ngành: 7320107
    Tên ngành: Truyền thông quốc tế
    Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 28
  • Mã ngành: 7320107
    Tên ngành: Truyền thông quốc tế
    Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 28.25
  • Mã ngành: 7320110
    Tên ngành: Quảng cáo
    Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 28
  • Mã ngành: 7320110
    Tên ngành: Quảng cáo
    Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 27.75
  • Mã ngành: 7320110
    Tên ngành: Quảng cáo
    Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 28.25
  • Mã ngành: 7320110
    Tên ngành: Quảng cáo
    Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 28
  • Mã ngành: 7320110
    Tên ngành: Quảng cáo
    Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 28.25
  • Mã ngành: 7320401
    Tên ngành: Ngành Xuất bản
    Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 19.35
  • Mã ngành: 7320401
    Tên ngành: Ngành Xuất bản
    Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 18.85
  • Mã ngành: 7320401
    Tên ngành: Ngành Xuất bản
    Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 19.85
  • Mã ngành: 7340403
    Tên ngành: Quản lý công
    Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7340403
    Tên ngành: Quản lý công
    Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7340403
    Tên ngành: Quản lý công
    Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 16.25
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 19.75