 
  AJC 
 Học viện Báo chí và tuyên truyền - Academy of Journalism and Communication (AJC)
 Thông tin chung   
 Mã trường: HBT
Địa chỉ: 36 Đường Xuân Thuỷ, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: +84-(0)4-833 0963
Ngày thành lập: Ngày 16 tháng 1 năm 1962
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
Quy mô: gần 400 giảng viên
Website: www.ajc.hcma.vn/
Điểm chuẩn Học viện Báo chí và tuyên truyền năm 2018
Xem thêm:
    | STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; R22 | 19.75 | |
| 2 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 19.25 | |
| 3 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 20.5 | |
| 4 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01; R22 | 18.25 | |
| 5 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 17.75 | |
| 6 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 18.75 | |
| 7 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01; R22 | 19.85 | |
| 8 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 | 19.35 | |
| 9 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 | 20.6 | |
| 10 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | A16; C15; D01; R22 | 17 | |
| 11 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | A16; C15; D01; R22 | 17 | |
| 12 | 532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01; R22 | 19 | |
| 13 | 532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | A16 | 18.75 | |
| 14 | 532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | C15 | 19 | |
| 15 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16; C15; D01; R22 | 16 | |
| 16 | 535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | A16; C15; D01; R22 | 16.5 | |
| 17 | 536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | A16; C15; D01; R22 | 18.5 | |
| 18 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16; C15; D01; R22 | 16 | |
| 19 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R15 | 20.6 | |
| 20 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R05; R19 | 21.4 | |
| 21 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R06 | 20.6 | |
| 22 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R16 | 23.35 | |
| 23 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07 | 19.35 | |
| 24 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R08; R20 | 21.75 | |
| 25 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R09 | 19.35 | |
| 26 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R17 | 22.45 | |
| 27 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R15 | 20.75 | |
| 28 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R05; R19 | 21.35 | |
| 29 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R06 | 20.75 | |
| 30 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R16 | 23.33 | |
| 31 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R15 | 22.6 | |
| 32 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R05; R19 | 23.4 | |
| 33 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R06 | 19.13 | |
| 34 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R16 | 24.62 | |
| 35 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R11 | 17 | |
| 36 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R12; R21 | 17.65 | |
| 37 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R13 | 17 | |
| 38 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R18 | 17.25 | |
| 39 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R15 | 21.75 | |
| 40 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R05; R19 | 22 | |
| 41 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R06 | 17.88 | |
| 42 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R16 | 24.35 | |
| 43 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R15 | 18.75 | |
| 44 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R05; R19 | 20.5 | |
| 45 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R06 | 18 | |
| 46 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R16 | 22.2 | |
| 47 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R15 | 17 | |
| 48 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R05; R19 | 19.7 | |
| 49 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R06 | 17 | |
| 50 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R16 | 20.53 | |
| 51 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; R24 | 25.5 | |
| 52 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72 | 25 | |
| 53 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78 | 26.5 | |
| 54 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R25 | 26 | |
| 55 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R26 | 26 | |
| 56 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; R24 | 25.25 | |
| 57 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D72 | 24.75 | |
| 58 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D78 | 26.25 | |
| 59 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R25 | 25.75 | |
| 60 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R26 | 25.75 | |
| 61 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R24 | 28.75 | |
| 62 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72 | 28.25 | |
| 63 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78 | 29.75 | |
| 64 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R25 | 29.25 | |
| 65 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R26 | 29.25 | |
| 66 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R24 | 29 | |
| 67 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 28.5 | |
| 68 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 30.5 | |
| 69 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R25 | 29.5 | |
| 70 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R26 | 29.5 | |
| 71 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R24 | 29.5 | |
| 72 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72 | 29 | |
| 73 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78 | 30.75 | |
| 74 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R25 | 30 | |
| 75 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R26 | 30 | |
| 76 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; R24 | 28 | |
| 77 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 | 27.75 | |
| 78 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 28.5 | |
| 79 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R25 | 28 | |
| 80 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R26 | 28 | |
| 81 | 7229001 | Ngành Triết học | A16; C15; D01; R22 | 16 | |
| 82 | 7229008 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16; C15; D01; R22 | 16 | |
| 83 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C00 | 30.25 | |
| 84 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C03 | 28.25 | |
| 85 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | D14; R23 | 29.25 | |
| 86 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C19 | 30.25 | |
| 87 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | D01; R22 | 18.75 | |
| 88 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | A16 | 18.5 | |
| 89 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | C15 | 19.5 | |
| 90 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; R22 | 17.25 | |
| 91 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 17 | |
| 92 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 18 | |
| 93 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A16; C15; D01; R22 | 17.25 | |
| 94 | 7310301 | Xã hội học | D01; R22 | 18.75 | |
| 95 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 18.25 | |
| 96 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 19.25 | |
| 97 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | D01; R22 | 21.75 | |
| 98 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | A16 | 21.25 | |
| 99 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | C15 | 23 | |
| 100 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | D01; R22 | 20.75 | |
| 101 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | A16 | 20.25 | |
| 102 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | C15 | 22 | |
| 103 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; R24 | 27.75 | |
| 104 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72 | 27.25 | |
| 105 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78 | 28.75 | |
| 106 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R25 | 28 | |
| 107 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R26 | 28.25 | |
| 108 | 7320110 | Quảng cáo | D01; R24 | 28 | |
| 109 | 7320110 | Quảng cáo | D72 | 27.75 | |
| 110 | 7320110 | Quảng cáo | D78 | 28.25 | |
| 111 | 7320110 | Quảng cáo | R25 | 28 | |
| 112 | 7320110 | Quảng cáo | R26 | 28.25 | |
| 113 | 7320401 | Ngành Xuất bản | D01; R22 | 19.35 | |
| 114 | 7320401 | Ngành Xuất bản | A16 | 18.85 | |
| 115 | 7320401 | Ngành Xuất bản | C15 | 19.85 | |
| 116 | 7340403 | Quản lý công | D01; R22 | 16 | |
| 117 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 16 | |
| 118 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 16.25 | |
| 119 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; R22 | 19.25 | |
| 120 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 18.75 | |
| 121 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 19.75 | 
- Mã ngành: 527 
 Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
 Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
- Mã ngành: 527 
 Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
 Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
- Mã ngành: 527 
 Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
 Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 20.5
- Mã ngành: 528 
 Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 18.25
- Mã ngành: 528 
 Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
- Mã ngành: 528 
 Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
- Mã ngành: 529 
 Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
 Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 19.85
- Mã ngành: 529 
 Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
 Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 19.35
- Mã ngành: 529 
 Tên ngành: Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
 Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 20.6
- Mã ngành: 530 
 Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa
 Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 17
- Mã ngành: 531 
 Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển
 Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 17
- Mã ngành: 532 
 Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội
 Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 19
- Mã ngành: 532 
 Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội
 Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
- Mã ngành: 532 
 Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội
 Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 19
- Mã ngành: 533 
 Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh
 Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 16
- Mã ngành: 535 
 Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển
 Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
- Mã ngành: 536 
 Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công
 Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
- Mã ngành: 538 
 Tên ngành: Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách
 Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 16
- Mã ngành: 602 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
 Tổ hợp môn: R15 - Điểm chuẩn NV1: 20.6
- Mã ngành: 602 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
 Tổ hợp môn: R05; R19 - Điểm chuẩn NV1: 21.4
- Mã ngành: 602 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
 Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 20.6
- Mã ngành: 602 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
 Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 23.35
- Mã ngành: 603 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
 Tổ hợp môn: R07 - Điểm chuẩn NV1: 19.35
- Mã ngành: 603 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
 Tổ hợp môn: R08; R20 - Điểm chuẩn NV1: 21.75
- Mã ngành: 603 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
 Tổ hợp môn: R09 - Điểm chuẩn NV1: 19.35
- Mã ngành: 603 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
 Tổ hợp môn: R17 - Điểm chuẩn NV1: 22.45
- Mã ngành: 604 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
 Tổ hợp môn: R15 - Điểm chuẩn NV1: 20.75
- Mã ngành: 604 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
 Tổ hợp môn: R05; R19 - Điểm chuẩn NV1: 21.35
- Mã ngành: 604 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
 Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 20.75
- Mã ngành: 604 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
 Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 23.33
- Mã ngành: 605 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
 Tổ hợp môn: R15 - Điểm chuẩn NV1: 22.6
- Mã ngành: 605 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
 Tổ hợp môn: R05; R19 - Điểm chuẩn NV1: 23.4
- Mã ngành: 605 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
 Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 19.13
- Mã ngành: 605 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
 Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 24.62
- Mã ngành: 606 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình
 Tổ hợp môn: R11 - Điểm chuẩn NV1: 17
- Mã ngành: 606 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình
 Tổ hợp môn: R12; R21 - Điểm chuẩn NV1: 17.65
- Mã ngành: 606 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình
 Tổ hợp môn: R13 - Điểm chuẩn NV1: 17
- Mã ngành: 606 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình
 Tổ hợp môn: R18 - Điểm chuẩn NV1: 17.25
- Mã ngành: 607 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
 Tổ hợp môn: R15 - Điểm chuẩn NV1: 21.75
- Mã ngành: 607 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
 Tổ hợp môn: R05; R19 - Điểm chuẩn NV1: 22
- Mã ngành: 607 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
 Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 17.88
- Mã ngành: 607 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
 Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 24.35
- Mã ngành: 608 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: R15 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
- Mã ngành: 608 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: R05; R19 - Điểm chuẩn NV1: 20.5
- Mã ngành: 608 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 18
- Mã ngành: 608 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 22.2
- Mã ngành: 609 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: R15 - Điểm chuẩn NV1: 17
- Mã ngành: 609 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: R05; R19 - Điểm chuẩn NV1: 19.7
- Mã ngành: 609 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 17
- Mã ngành: 609 
 Tên ngành: Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 20.53
- Mã ngành: 610 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
 Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 25.5
- Mã ngành: 610 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
 Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 25
- Mã ngành: 610 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
 Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 26.5
- Mã ngành: 610 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
 Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 26
- Mã ngành: 610 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
 Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 26
- Mã ngành: 611 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
 Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 25.25
- Mã ngành: 611 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
 Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 24.75
- Mã ngành: 611 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
 Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 26.25
- Mã ngành: 611 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
 Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 25.75
- Mã ngành: 611 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
 Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 25.75
- Mã ngành: 614 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 28.75
- Mã ngành: 614 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 28.25
- Mã ngành: 614 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 29.75
- Mã ngành: 614 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 29.25
- Mã ngành: 614 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 29.25
- Mã ngành: 615 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
 Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 29
- Mã ngành: 615 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
 Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 28.5
- Mã ngành: 615 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
 Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 30.5
- Mã ngành: 615 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
 Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 29.5
- Mã ngành: 615 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
 Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 29.5
- Mã ngành: 616 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 29.5
- Mã ngành: 616 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 29
- Mã ngành: 616 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 30.75
- Mã ngành: 616 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 30
- Mã ngành: 616 
 Tên ngành: Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)
 Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 30
- Mã ngành: 7220201 
 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
 Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 28
- Mã ngành: 7220201 
 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
 Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 27.75
- Mã ngành: 7220201 
 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
 Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 28.5
- Mã ngành: 7220201 
 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
 Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 28
- Mã ngành: 7220201 
 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
 Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 28
- Mã ngành: 7229001 
 Tên ngành: Ngành Triết học
 Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 16
- Mã ngành: 7229008 
 Tên ngành: Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học
 Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 16
- Mã ngành: 7229010 
 Tên ngành: Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
 Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 30.25
- Mã ngành: 7229010 
 Tên ngành: Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
 Tổ hợp môn: C03 - Điểm chuẩn NV1: 28.25
- Mã ngành: 7229010 
 Tên ngành: Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
 Tổ hợp môn: D14; R23 - Điểm chuẩn NV1: 29.25
- Mã ngành: 7229010 
 Tên ngành: Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
 Tổ hợp môn: C19 - Điểm chuẩn NV1: 30.25
- Mã ngành: 7310102 
 Tên ngành: Ngành Kinh tế chính trị
 Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
- Mã ngành: 7310102 
 Tên ngành: Ngành Kinh tế chính trị
 Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
- Mã ngành: 7310102 
 Tên ngành: Ngành Kinh tế chính trị
 Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 19.5
- Mã ngành: 7310202 
 Tên ngành: Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
 Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 17.25
- Mã ngành: 7310202 
 Tên ngành: Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
 Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 17
- Mã ngành: 7310202 
 Tên ngành: Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
 Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 18
- Mã ngành: 7310205 
 Tên ngành: Quản lý nhà nước
 Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 17.25
- Mã ngành: 7310301 
 Tên ngành: Xã hội học
 Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
- Mã ngành: 7310301 
 Tên ngành: Xã hội học
 Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 18.25
- Mã ngành: 7310301 
 Tên ngành: Xã hội học
 Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
- Mã ngành: 7320104 
 Tên ngành: Ngành Truyền thông đa phương tiện
 Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 21.75
- Mã ngành: 7320104 
 Tên ngành: Ngành Truyền thông đa phương tiện
 Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 21.25
- Mã ngành: 7320104 
 Tên ngành: Ngành Truyền thông đa phương tiện
 Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 23
- Mã ngành: 7320105 
 Tên ngành: Ngành Truyền thông đại chúng
 Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 20.75
- Mã ngành: 7320105 
 Tên ngành: Ngành Truyền thông đại chúng
 Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
- Mã ngành: 7320105 
 Tên ngành: Ngành Truyền thông đại chúng
 Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 22
- Mã ngành: 7320107 
 Tên ngành: Truyền thông quốc tế
 Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 27.75
- Mã ngành: 7320107 
 Tên ngành: Truyền thông quốc tế
 Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 27.25
- Mã ngành: 7320107 
 Tên ngành: Truyền thông quốc tế
 Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 28.75
- Mã ngành: 7320107 
 Tên ngành: Truyền thông quốc tế
 Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 28
- Mã ngành: 7320107 
 Tên ngành: Truyền thông quốc tế
 Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 28.25
- Mã ngành: 7320110 
 Tên ngành: Quảng cáo
 Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 28
- Mã ngành: 7320110 
 Tên ngành: Quảng cáo
 Tổ hợp môn: D72 - Điểm chuẩn NV1: 27.75
- Mã ngành: 7320110 
 Tên ngành: Quảng cáo
 Tổ hợp môn: D78 - Điểm chuẩn NV1: 28.25
- Mã ngành: 7320110 
 Tên ngành: Quảng cáo
 Tổ hợp môn: R25 - Điểm chuẩn NV1: 28
- Mã ngành: 7320110 
 Tên ngành: Quảng cáo
 Tổ hợp môn: R26 - Điểm chuẩn NV1: 28.25
- Mã ngành: 7320401 
 Tên ngành: Ngành Xuất bản
 Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 19.35
- Mã ngành: 7320401 
 Tên ngành: Ngành Xuất bản
 Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 18.85
- Mã ngành: 7320401 
 Tên ngành: Ngành Xuất bản
 Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 19.85
- Mã ngành: 7340403 
 Tên ngành: Quản lý công
 Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 16
- Mã ngành: 7340403 
 Tên ngành: Quản lý công
 Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 16
- Mã ngành: 7340403 
 Tên ngành: Quản lý công
 Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 16.25
- Mã ngành: 7760101 
 Tên ngành: Công tác xã hội
 Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 19.25
- Mã ngành: 7760101 
 Tên ngành: Công tác xã hội
 Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 18.75
- Mã ngành: 7760101 
 Tên ngành: Công tác xã hội
 Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 19.75

 
  
 