Điểm chuẩn chính thức Đại học Xây dựng 2019 chính xác nhất.

Đại học Xây dựng - National University of Civil Engineering (NUCE)

Thông tin chung

Mã trường: XDA

Địa chỉ: 55 Giải Phóng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Điện thoại: +(84.24) 8 696 397

Ngày thành lập: 1966

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ xây dựng

Quy mô: 948 giảng viên và 19000 sinh viên

Website: www.nuce.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Xây dựng năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V10 19
2 7580101_01 Kiến trúc (chuyên ngành: Nội thất) V00, V01, V02, V10 18.79
3 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01, V02, V10 16.23
4 7580201 01 Kỹ thuật xây Dựng (chuyên ngành: Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp) A00, A01, B00, D07, D29 17.5
5 7580201_02 Kỳ thuật xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) A00, A01, B00, D07, D29 17
6 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) A00, A01, B00, D07, D29 15.7
7 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường) A00, A01, B00, D07, D29 16
8 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước A00, A01, B00, D07, D29 15
9 7580213_01 (Chuyên ngành: cấp thoát nước - Môi trường nước) A00, A01, B00, D07, D29 15
10 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D07, D29 15
11 7580202_01 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ) A00, A01, B00, D07, D29 15
12 7580202_02 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) A00, A01, B00, D07, D29 15
13 7580203 Kỹ thuật xây dựng Công trình biển A00, A01, B00, D07, D29 15
14 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00, A01, B00, D07, D29 15
15 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D07, D29 19
16 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) A00, A01, B00, D07, D29 15
17 7520103_02 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dụng) A00, A01, B00, D07, D29 15
18 7520503_01 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00, A01, B00, D07, D29 15
19 (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính) A00, A01, B00, D07, D29 15
20 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, B00, D07, D29 18
21 7580302_01 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị) A00, A01, B00, D07, D29 16.05
22 7580302_02 Quán lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý bất động sản) A00, A01, B00, D07, D29 15.45
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: V00, V01, V02, V10 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7580101_01
    Tên ngành: Kiến trúc (chuyên ngành: Nội thất)
    Tổ hợp môn: V00, V01, V02, V10 - Điểm chuẩn NV1: 18.79
  • Mã ngành: 7580105
    Tên ngành: Quy hoạch vùng và đô thị
    Tổ hợp môn: V00, V01, V02, V10 - Điểm chuẩn NV1: 16.23
  • Mã ngành: 7580201 01
    Tên ngành: Kỹ thuật xây Dựng (chuyên ngành: Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7580201_02
    Tên ngành: Kỳ thuật xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7580201_03
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 15.7
  • Mã ngành: 7580205_01
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7580213_01
    Tên ngành: Kỹ thuật Cấp thoát nước
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7580213_01
    Tên ngành: (Chuyên ngành: cấp thoát nước - Môi trường nước)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7580202_01
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7580202_02
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7580203
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng Công trình biển
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7510105
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7520103_01
    Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7520103_02
    Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dụng)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7520503_01
    Tên ngành: Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành:
    Tên ngành: (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7580301
    Tên ngành: Kinh tế xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7580302_01
    Tên ngành: Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 16.05
  • Mã ngành: 7580302_02
    Tên ngành: Quán lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý bất động sản)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07, D29 - Điểm chuẩn NV1: 15.45