VLU
Đại học Văn Lang - Van Lang University (VLU)
Thông tin chung
Mã trường: DVL
Địa chỉ: 45 Nguyễn Khắc Nhu, Quận 1
Điện thoại: (84-8) 3836 7933
Ngày thành lập: 1995
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô: 17 000 sinh viên
Website: www.vanlanguni.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Văn Lang năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 17 | |
2 | 7210208 | Piano | N00 | 17 | |
3 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H03; H04; H05; H06 | 15 | |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H03; H04; H05; H06 | 15 | |
5 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H03; H04; H05; H06 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10 | 18 | |
7 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D66 | 17 | |
8 | 7310401 | Tâm lý học | B00, B03, C00, D01 | 14.5 | |
9 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01 | 17.5 | |
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 17 | |
12 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |
13 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 14 | |
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 15.5 | |
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08 | 14 | |
19 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07 | 14 | |
20 | 7580101 | Kiến trúc | H02; V00; V01 | 15 | |
21 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H03; H04; H05; H06 | 15 | |
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 14.5 | |
23 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, C08, D07, D08 | 15 | |
24 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 17 | |
26 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03 | 17 | |
27 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07 | 18 |
- Mã ngành: 7210205
Tên ngành: Thanh nhạc
Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7210208
Tên ngành: Piano
Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7210402
Tên ngành: Thiết kế công nghiệp
Tổ hợp môn: H03; H04; H05; H06 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7210403
Tên ngành: Thiết kế đồ họa
Tổ hợp môn: H03; H04; H05; H06 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7210404
Tên ngành: Thiết kế thời trang
Tổ hợp môn: H03; H04; H05; H06 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01; D08; D10 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7229030
Tên ngành: Văn học
Tổ hợp môn: C00; D01; D14; D66 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7310401
Tên ngành: Tâm lý học
Tổ hợp môn: B00, B03, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7320108
Tên ngành: Quan hệ công chúng
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7340121
Tên ngành: Kinh doanh thương mại
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D10 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D10 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00; A02; B00; D08 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7480103
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D10 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 7510406
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00; B00; D07; D08 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7520115
Tên ngành: Kỹ thuật nhiệt
Tổ hợp môn: A00; A01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: H02; V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7580108
Tên ngành: Thiết kế nội thất
Tổ hợp môn: H03; H04; H05; H06 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7720301
Tên ngành: Điều dưỡng
Tổ hợp môn: B00, C08, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7720601
Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7810201
Tên ngành: Quản trị khách sạn
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7720201
Tên ngành: Dược học
Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 18