Điểm chuẩn chính thức Đại học Văn Lang 2019 chính xác nhất.

Đại học Văn Lang - Van Lang University (VLU)

Thông tin chung

Mã trường: DVL

Địa chỉ: 45 Nguyễn Khắc Nhu, Quận 1

Điện thoại: (84-8) 3836 7933

Ngày thành lập: 1995

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ

Quy mô: 17 000 sinh viên

Website: www.vanlanguni.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Văn Lang năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N00 17
2 7210208 Piano N00 17
3 7210402 Thiết kế công nghiệp H03; H04; H05; H06 15
4 7210403 Thiết kế đồ họa H03; H04; H05; H06 15
5 7210404 Thiết kế thời trang H03; H04; H05; H06 15
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D08; D10 18
7 7229030 Văn học C00; D01; D14; D66 17
8 7310401 Tâm lý học B00, B03, C00, D01 14.5
9 7310608 Đông phương học A01, C00, D01 17.5
10 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 17
12 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D10 16.5
13 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 16
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 15
15 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18
16 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 14
17 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D10 15.5
18 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D08 14
19 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D07 14
20 7580101 Kiến trúc H02; V00; V01 15
21 7580108 Thiết kế nội thất H03; H04; H05; H06 15
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 14.5
23 7720301 Điều dưỡng B00, C08, D07, D08 15
24 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, D07, D08 15
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D03 17
26 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03 17
27 7720201 Dược học A00, B00, D07 18
  • Mã ngành: 7210205
    Tên ngành: Thanh nhạc
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7210208
    Tên ngành: Piano
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7210402
    Tên ngành: Thiết kế công nghiệp
    Tổ hợp môn: H03; H04; H05; H06 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7210403
    Tên ngành: Thiết kế đồ họa
    Tổ hợp môn: H03; H04; H05; H06 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7210404
    Tên ngành: Thiết kế thời trang
    Tổ hợp môn: H03; H04; H05; H06 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01; D08; D10 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7229030
    Tên ngành: Văn học
    Tổ hợp môn: C00; D01; D14; D66 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7310401
    Tên ngành: Tâm lý học
    Tổ hợp môn: B00, B03, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7320108
    Tên ngành: Quan hệ công chúng
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7340121
    Tên ngành: Kinh doanh thương mại
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D10 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; A01; C04; D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D10 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00; A02; B00; D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7480103
    Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D10 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00; B00; D07; D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7520115
    Tên ngành: Kỹ thuật nhiệt
    Tổ hợp môn: A00; A01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: H02; V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7580108
    Tên ngành: Thiết kế nội thất
    Tổ hợp môn: H03; H04; H05; H06 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7720301
    Tên ngành: Điều dưỡng
    Tổ hợp môn: B00, C08, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7720601
    Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7810201
    Tên ngành: Quản trị khách sạn
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7720201
    Tên ngành: Dược học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 18