Điểm chuẩn chính thức Đại học Văn Hiến 2019 chính xác nhất.

Đại học Văn Hiến - Van Hien University (VHU)

Thông tin chung

Mã trường: DVH

Địa chỉ: 665-667-669 Điện Biên Phủ, P.1, Q.3, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028 3832 0333.

Ngày thành lập: ngày 11 tháng 7 năm 1997

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc:

Quy mô: 400 giảng viên và 4500 sinh viên

Website: vhu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01: C01 14.1
2 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01: C01 14.6
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01: C04 14
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; C04 15.25
5 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 16
6 7310301 Xã hội học A00; C00; D01; C04 14
7 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 14.5
8 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 14
9 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 16.75
10 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D15 17
11 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01; D10; D15 14
12 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01; D10; D15 14
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01; D10; D15 14.5
14 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01;D01; D10; D15 16.55
15 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 14
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01: C01 - Điểm chuẩn NV1: 14.1
  • Mã ngành: 7520207
    Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01: C01 - Điểm chuẩn NV1: 14.6
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01: C04 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00; C00; D01; C04 - Điểm chuẩn NV1: 15.25
  • Mã ngành: 7810201
    Tên ngành: Quản trị khách sạn
    Tổ hợp môn: A00; C00; D01; C04 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7310301
    Tên ngành: Xã hội học
    Tổ hợp môn: A00; C00; D01; C04 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7310401
    Tên ngành: Tâm lý học
    Tổ hợp môn: A00; B00; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7229030
    Tên ngành: Văn học
    Tổ hợp môn: C00; D01; D14; D15 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học
    Tổ hợp môn: C00; D01; D14; D15 - Điểm chuẩn NV1: 16.75
  • Mã ngành: 7229040
    Tên ngành: Văn hóa học
    Tổ hợp môn: C00; D01; D14; D15 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01;D01; D10; D15 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7220209
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
    Tổ hợp môn: A01;D01; D10; D15 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: A01;D01; D10; D15 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7220203
    Tên ngành: Ngôn ngữ Pháp
    Tổ hợp môn: A01;D01; D10; D15 - Điểm chuẩn NV1: 16.55
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: A01; D01; C00; D15 - Điểm chuẩn NV1: 14