Điểm chuẩn chính thức Đại học Thăng Long 2019 chính xác nhất.

Đại học Thăng Long - Thang Long University (TLU)

Thông tin chung

Mã trường: DTL

Địa chỉ: Đường Nghiêm Xuân Yêm, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam

Điện thoại: +84.4 38587346

Ngày thành lập: 1988

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ

Quy mô: Khoảng 1.200 giảng viên và khoảng 18.000 sinh viên

Website: www.thanglong.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Thăng Long năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7460112 Toán ứng dụng A00; A01 15 (Toán là môn chính, hệ số 2)
2 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 15 (Toán là môn chính, hệ số 2)
3 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A00; A01 15 (Toán là môn chính, hệ số 2)
4 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 15 (Toán là môn chính, hệ số 2)
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03 17 Điểm Toán
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D03 17.1 Điểm Toán
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03 17.6 Điểm Toán
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch - Lữ hành A00; A01; D01; D03 17.75 Điểm Toán
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 17.6 Điểm Tiếng Anh
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 19.6 Điểm Ngoại ngữ
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 19.1 Điểm Ngoại ngữ
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 19.3 Điểm Tiếng Anh
13 7310630 Việt Nam học C00; D01; D03; D04 17 Điểm Ngữ văn
14 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D03; D04 16 Điểm Ngữ văn
15 7720301 Điều dưỡng B00 15 Điểm Sinh học
16 7720701 Y tế công cộng B00 15 Điểm Sinh học
17 7720802 Quản lý bệnh viện B00 15 Điểm Sinh học
18 7720401 Dinh dưỡng B00 15 Điểm Sinh học
  • Mã ngành: 7460112
    Tên ngành: Toán ứng dụng
    Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 (Toán là môn chính, hệ số 2)
  • Mã ngành: 7480101
    Tên ngành: Khoa học máy tính
    Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 (Toán là môn chính, hệ số 2)
  • Mã ngành: 7480102
    Tên ngành: Truyền thông và mạng máy tính
    Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 (Toán là môn chính, hệ số 2)
  • Mã ngành: 7480104
    Tên ngành: Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 (Toán là môn chính, hệ số 2)
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 17 Điểm Toán
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 17.1 Điểm Toán
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 17.6 Điểm Toán
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch - Lữ hành
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 Điểm Toán
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.6 Điểm Tiếng Anh
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D01; D04 - Điểm chuẩn NV1: 19.6 Điểm Ngoại ngữ
  • Mã ngành: 7220209
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
    Tổ hợp môn: D01; D06 - Điểm chuẩn NV1: 19.1 Điểm Ngoại ngữ
  • Mã ngành: 7220210
    Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.3 Điểm Tiếng Anh
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học
    Tổ hợp môn: C00; D01; D03; D04 - Điểm chuẩn NV1: 17 Điểm Ngữ văn
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: C00; D01; D03; D04 - Điểm chuẩn NV1: 16 Điểm Ngữ văn
  • Mã ngành: 7720301
    Tên ngành: Điều dưỡng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm Sinh học
  • Mã ngành: 7720701
    Tên ngành: Y tế công cộng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm Sinh học
  • Mã ngành: 7720802
    Tên ngành: Quản lý bệnh viện
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm Sinh học
  • Mã ngành: 7720401
    Tên ngành: Dinh dưỡng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm Sinh học