TLU
Đại học Thăng Long - Thang Long University (TLU)
Thông tin chung
Mã trường: DTL
Địa chỉ: Đường Nghiêm Xuân Yêm, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: +84.4 38587346
Ngày thành lập: 1988
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô: Khoảng 1.200 giảng viên và khoảng 18.000 sinh viên
Website: www.thanglong.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Thăng Long năm 2018
Xem thêm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01 | 15 | (Toán là môn chính, hệ số 2) |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 15 | (Toán là môn chính, hệ số 2) |
3 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01 | 15 | (Toán là môn chính, hệ số 2) |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 15 | (Toán là môn chính, hệ số 2) |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03 | 17 | Điểm Toán |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03 | 17.1 | Điểm Toán |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03 | 17.6 | Điểm Toán |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch - Lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 17.75 | Điểm Toán |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 17.6 | Điểm Tiếng Anh |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 19.6 | Điểm Ngoại ngữ |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 19.1 | Điểm Ngoại ngữ |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 19.3 | Điểm Tiếng Anh |
13 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D03; D04 | 17 | Điểm Ngữ văn |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D03; D04 | 16 | Điểm Ngữ văn |
15 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 15 | Điểm Sinh học |
16 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 15 | Điểm Sinh học |
17 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00 | 15 | Điểm Sinh học |
18 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 15 | Điểm Sinh học |
- Mã ngành: 7460112
Tên ngành: Toán ứng dụng
Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 (Toán là môn chính, hệ số 2) - Mã ngành: 7480101
Tên ngành: Khoa học máy tính
Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 (Toán là môn chính, hệ số 2) - Mã ngành: 7480102
Tên ngành: Truyền thông và mạng máy tính
Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 (Toán là môn chính, hệ số 2) - Mã ngành: 7480104
Tên ngành: Hệ thống thông tin
Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 (Toán là môn chính, hệ số 2) - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 17 Điểm Toán - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 17.1 Điểm Toán - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 17.6 Điểm Toán - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch - Lữ hành
Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 Điểm Toán - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.6 Điểm Tiếng Anh - Mã ngành: 7220204
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
Tổ hợp môn: D01; D04 - Điểm chuẩn NV1: 19.6 Điểm Ngoại ngữ - Mã ngành: 7220209
Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
Tổ hợp môn: D01; D06 - Điểm chuẩn NV1: 19.1 Điểm Ngoại ngữ - Mã ngành: 7220210
Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.3 Điểm Tiếng Anh - Mã ngành: 7310630
Tên ngành: Việt Nam học
Tổ hợp môn: C00; D01; D03; D04 - Điểm chuẩn NV1: 17 Điểm Ngữ văn - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: C00; D01; D03; D04 - Điểm chuẩn NV1: 16 Điểm Ngữ văn - Mã ngành: 7720301
Tên ngành: Điều dưỡng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm Sinh học - Mã ngành: 7720701
Tên ngành: Y tế công cộng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm Sinh học - Mã ngành: 7720802
Tên ngành: Quản lý bệnh viện
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm Sinh học - Mã ngành: 7720401
Tên ngành: Dinh dưỡng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm Sinh học