Điểm chuẩn chính thức Đại học Sư phạm Hà Nội 2 2019 chính xác nhất.

Đại học Sư phạm Hà Nội 2 - Hanoi Pedagogical University 2 (HPU2)

Thông tin chung

Mã trường: SP2

Địa chỉ: Số 32 đường Nguyễn Văn Linh, phường Xuân Hoà, Tp. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phú

Điện thoại: 0211 3.863.207

Ngày thành lập: Ngày 14 tháng 8 năm 1967

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô: khoảng 6000 sinh viên

Website: /www.hpu2.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M99, M10, M11, M13 18 Điểm chuẩn học bạ lấy 22.43
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A01, A00, C04, D01 27 Điểm chuẩn học bạ lấy 33
3 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, D01, D66 17 Điểm chuẩn học bạ lấy 24.25
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T02, T03, T05 25 Điểm chuẩn học bạ lấy 29.75
5 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01, D84 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 31.38
6 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, C01, D01 27 Điểm chuẩn học bạ lấy 35
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A04, C01 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 32.83
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00, A06, B00, D07 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 30.68
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00, B02, B03, D08 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 32.61
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, C14, D15 23.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 30.83
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C03, C19, D14 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 33.13
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D11, D12 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 30.28
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D11, D12 20 Điểm chuẩn học bạ lấy 25.83
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D11 20 Điểm chuẩn học bạ lấy 26.11
15 7229030 Văn học C00, D01, C14, D15 20 Điểm chuẩn học bạ lấy 29.86
16 7310630 Việt Nam học C00, D01, C14, D15 20 Điểm chuẩn học bạ lấy 25.51
17 7320201 Thông tin - thư viện D01, C00, C19, C20 27 Điểm chuẩn học bạ lấy 31
18 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 20 Điểm chuẩn học bạ lấy 26.88
  • Mã ngành: 7140201
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non
    Tổ hợp môn: M99, M10, M11, M13 - Điểm chuẩn NV1: 18 Điểm chuẩn học bạ lấy 22.43
  • Mã ngành: 7140202
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
    Tổ hợp môn: A01, A00, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 27 Điểm chuẩn học bạ lấy 33
  • Mã ngành: 7140204
    Tên ngành: Giáo dục Công dân
    Tổ hợp môn: C00, C19, D01, D66 - Điểm chuẩn NV1: 17 Điểm chuẩn học bạ lấy 24.25
  • Mã ngành: 7140206
    Tên ngành: Giáo dục Thể chất
    Tổ hợp môn: T00, T02, T03, T05 - Điểm chuẩn NV1: 25 Điểm chuẩn học bạ lấy 29.75
  • Mã ngành: 7140209
    Tên ngành: Sư phạm Toán học
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D84 - Điểm chuẩn NV1: 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 31.38
  • Mã ngành: 7140210
    Tên ngành: Sư phạm Tin học
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 27 Điểm chuẩn học bạ lấy 35
  • Mã ngành: 7140211
    Tên ngành: Sư phạm Vật lý
    Tổ hợp môn: A00, A01, A04, C01 - Điểm chuẩn NV1: 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 32.83
  • Mã ngành: 7140212
    Tên ngành: Sư phạm Hoá học
    Tổ hợp môn: A00, A06, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 30.68
  • Mã ngành: 7140213
    Tên ngành: Sư phạm Sinh học
    Tổ hợp môn: B00, B02, B03, D08 - Điểm chuẩn NV1: 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 32.61
  • Mã ngành: 7140217
    Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
    Tổ hợp môn: C00, D01, C14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 23.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 30.83
  • Mã ngành: 7140218
    Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
    Tổ hợp môn: C00, C03, C19, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 33.13
  • Mã ngành: 7140231
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
    Tổ hợp môn: A01, D01, D11, D12 - Điểm chuẩn NV1: 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 30.28
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01, D01, D11, D12 - Điểm chuẩn NV1: 20 Điểm chuẩn học bạ lấy 25.83
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: A01, D01, D04, D11 - Điểm chuẩn NV1: 20 Điểm chuẩn học bạ lấy 26.11
  • Mã ngành: 7229030
    Tên ngành: Văn học
    Tổ hợp môn: C00, D01, C14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 20 Điểm chuẩn học bạ lấy 29.86
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học
    Tổ hợp môn: C00, D01, C14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 20 Điểm chuẩn học bạ lấy 25.51
  • Mã ngành: 7320201
    Tên ngành: Thông tin - thư viện
    Tổ hợp môn: D01, C00, C19, C20 - Điểm chuẩn NV1: 27 Điểm chuẩn học bạ lấy 31
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20 Điểm chuẩn học bạ lấy 26.88