HNUE
Đại học Sư phạm Hà Nội - Hanoi National University of Education (HNUE)
Thông tin chung
Mã trường: SPH
Địa chỉ: 136 đường Xuân Thủy, quận Cầu Giấy
Điện thoại: 0243754782
Ngày thành lập: 11 tháng 10 năm 1951
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 721 giảng viên và 3000 sinh viên
Website: www.hnue.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2018
Xem thêm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114A | Quản lí giáo dục | A00 (Gốc) | 17.1 | Thang điểm 30 |
2 | 7140114C | Quản lí giáo dục | C00 (Gốc) | 20.75 | Thang điểm 30 |
3 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 17.4 | Thang điểm 30 |
4 | 7140201A | Giáo dục Mầm non | M00 (Gốc) | 21.15 | Thang điểm 30 |
5 | 7140201B | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | M01 (Gốc) | 19.45 | Thang điểm 30 |
6 | 7140201C | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | M02 (Gốc) | 19.03 | Thang điểm 30 |
7 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 22.15 | Thang điểm 30 |
8 | 7140202B | Giáo dục Tiểu học | D11 (Gốc); D52 (0); D54 (0) | 21.15 | Thang điểm 30 |
9 | 7140202C | Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh | D11 (Gốc) | 20.05 | Thang điểm 30 |
10 | 7140202D | Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh | D01 (Gốc) | 21.95 | Thang điểm 30 |
11 | 7140203B | Giáo dục Đặc biệt | B03 (Gốc) | 19.5 | Thang điểm 30 |
12 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | C00 (Gốc) | 21.75 | Thang điểm 30 |
13 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 19.1 | Thang điểm 30 |
14 | 7140204A | Giáo dục công dân | C14 (Gốc) | 21.05 | Thang điểm 30 |
15 | 7140204B | Giáo dục công dân | D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0) | 17.25 | Thang điểm 30 |
16 | 7140204D | Giáo dục công dân | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 17.1 | Thang điểm 30 |
17 | 7140205A | Giáo dục chính trị | C14 (Gốc) | 17 | Thang điểm 30 |
18 | 7140205B | Giáo dục chính trị | D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0) | 17.5 | Thang điểm 30 |
19 | 7140205D | Giáo dục chính trị | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 17.85 | Thang điểm 30 |
20 | 7140209A | SP Toán học | A00 (Gốc) | 21.5 | Thang điểm 30 |
21 | 7140209B | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A00 (Gốc) | 23.3 | Thang điểm 30 |
22 | 7140209C | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A01 (Gốc) | 23.35 | Thang điểm 30 |
23 | 7140209D | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 (Gốc) | 24.8 | Thang điểm 30 |
24 | 7140210A | SP Tin học | A00 (Gốc) | 17.15 | Thang điểm 30 |
25 | 7140210B | SP Tin học | A01 (Gốc) | 17 | Thang điểm 30 |
26 | 7140210C | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A00 (Gốc) | 22.85 | Thang điểm 30 |
27 | 7140210D | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A01 (Gốc) | 22.15 | Thang điểm 30 |
28 | 7140211A | SP Vật lý | A00 (Gốc) | 18.55 | Thang điểm 30 |
29 | 7140211B | SP Vật lý | A01 (Gốc) | 18 | Thang điểm 30 |
30 | 7140211C | SP Vật lý | C01 (Gốc) | 21.4 | Thang điểm 30 |
31 | 7140211D | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | A00 (Gốc) | 18.05 | Thang điểm 30 |
32 | 7140211E | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | A01 (Gốc) | 18.35 | Thang điểm 30 |
33 | 7140211G | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | C01 (Gốc) | 20.75 | Thang điểm 30 |
34 | 7140212A | SP Hoá học | A00 (Gốc) | 18.6 | Thang điểm 30 |
35 | 7140212B | SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | D07 (Gốc) | 18.75 | Thang điểm 30 |
36 | 7140213A | SP Sinh học | A00 (Gốc) | 17.9 | Thang điểm 30 |
37 | 7140213B | SP Sinh học | B00 (Gốc) | 19.35 | Thang điểm 30 |
38 | 7140213C | SP Sinh học | B03 (Gốc) | 20.45 | Thang điểm 30 |
39 | 7140213D | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D01 (Gốc) | 17.55 | Thang điểm 30 |
40 | 7140213E | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D07 (Gốc) | 18.4 | Thang điểm 30 |
41 | 7140213F | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D08 (Gốc) | 17.8 | Thang điểm 30 |
42 | 7140217C | SP Ngữ văn | C00 (Gốc) | 24 | Thang điểm 30 |
43 | 7140217D | SP Ngữ văn | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 21.1 | Thang điểm 30 |
44 | 7140218C | SP Lịch sử | C00 (Gốc) | 22 | Thang điểm 30 |
45 | 7140218D | SP Lịch sử | D14 (Gốc); D62 (0); D64 (0) | 18.05 | Thang điểm 30 |
46 | 7140219A | SP Địa lý | A00 (Gốc) | 17.75 | Thang điểm 30 |
47 | 7140219B | SP Địa lý | C04 (Gốc) | 21.55 | Thang điểm 30 |
48 | 7140219C | SP Địa lý | C00 (Gốc) | 22.25 | Thang điểm 30 |
49 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D01 (Gốc) | 22.6 | Thang điểm 30 |
50 | 7140233C | SP Tiếng Pháp | D15 (Gốc); D42 (0); D44 (0) | 18.65 | Thang điểm 30 |
51 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 18.6 | Thang điểm 30 |
52 | 7140246A | SP Công nghệ | A00 (Gốc) | 21.45 | Thang điểm 30 |
53 | 7140246B | SP Công nghệ | A01 (Gốc) | 20.1 | Thang điểm 30 |
54 | 7140246C | SP Công nghệ | C01 (Gốc) | 20.4 | Thang điểm 30 |
55 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 (Gốc) | 21 | Thang điểm 30 |
56 | 7229001B | Triết học | C03 (Gốc) | 16.75 | Thang điểm 30 |
57 | 7229001C | Triết học | C00 (Gốc) | 16.5 | Thang điểm 30 |
58 | 7229001D | Triết học | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 16 | Thang điểm 30 |
59 | 7229030C | Văn học | C00 (Gốc) | 16 | Thang điểm 30 |
60 | 7229030D | Văn học | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 16 | Thang điểm 30 |
61 | 7310201A | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) | C14 (Gốc) | 16.6 | Thang điểm 30 |
62 | 7310201B | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) | D84 (Gốc); D86 (0); D87 (0) | 16.65 | Thang điểm 30 |
63 | 7310201D | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 17.35 | Thang điểm 30 |
64 | 7310401A | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C03 (Gốc) | 16.1 | Thang điểm 30 |
65 | 7310401C | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C00 (Gốc) | 16 | Thang điểm 30 |
66 | 7310401D | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 16.05 | Thang điểm 30 |
67 | 7310403A | Tâm lý học giáo dục | C03 (Gốc) | 16.4 | Thang điểm 30 |
68 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục | C00 (Gốc) | 16 | Thang điểm 30 |
69 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 16.05 | Thang điểm 30 |
70 | 7310630B | Việt Nam học | C04 (Gốc) | 16.4 | Thang điểm 30 |
71 | 7310630C | Việt Nam học | C00 (Gốc) | 16 | Thang điểm 30 |
72 | 7310630D | Việt Nam học | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 16.45 | Thang điểm 30 |
73 | 7420101A | Sinh học | A00 (Gốc) | 19.2 | Thang điểm 30 |
74 | 7420101B | Sinh học | B00 (Gốc) | 17.05 | Thang điểm 30 |
75 | 7420101C | Sinh học | C04 (Gốc) | 16 | Thang điểm 30 |
76 | 7440112 | Hóa học | A00 (Gốc) | 16.85 | Thang điểm 30 |
77 | 7460101B | Toán học | A00 (Gốc) | 16.1 | Thang điểm 30 |
78 | 7460101C | Toán học | A01 (Gốc) | 16.3 | Thang điểm 30 |
79 | 7460101D | Toán học | D01 (Gốc) | 16.1 | Thang điểm 30 |
80 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 (Gốc) | 16.05 | Thang điểm 30 |
81 | 7480201B | Công nghệ thông tin | A01 (Gốc) | 16.05 | Thang điểm 30 |
82 | 7760101B | Công tác xã hội | D14 (Gốc); D62 (0); D64 (0) | 16.75 | Thang điểm 30 |
83 | 7760101C | Công tác xã hội | C00 (Gốc) | 16 | Thang điểm 30 |
84 | 7760101D | Công tác xã hội | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 16 | Thang điểm 30 |
- Mã ngành: 7140114A
Tên ngành: Quản lí giáo dục
Tổ hợp môn: A00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 17.1 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140114C
Tên ngành: Quản lí giáo dục
Tổ hợp môn: C00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 20.75 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140114D
Tên ngành: Quản lí giáo dục
Tổ hợp môn: D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) - Điểm chuẩn NV1: 17.4 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140201A
Tên ngành: Giáo dục Mầm non
Tổ hợp môn: M00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 21.15 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140201B
Tên ngành: Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh
Tổ hợp môn: M01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 19.45 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140201C
Tên ngành: Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh
Tổ hợp môn: M02 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 19.03 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140202A
Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
Tổ hợp môn: D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) - Điểm chuẩn NV1: 22.15 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140202B
Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
Tổ hợp môn: D11 (Gốc); D52 (0); D54 (0) - Điểm chuẩn NV1: 21.15 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140202C
Tên ngành: Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh
Tổ hợp môn: D11 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 20.05 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140202D
Tên ngành: Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh
Tổ hợp môn: D01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 21.95 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140203B
Tên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Tổ hợp môn: B03 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 19.5 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140203C
Tên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Tổ hợp môn: C00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 21.75 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140203D
Tên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Tổ hợp môn: D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) - Điểm chuẩn NV1: 19.1 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140204A
Tên ngành: Giáo dục công dân
Tổ hợp môn: C14 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 21.05 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140204B
Tên ngành: Giáo dục công dân
Tổ hợp môn: D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0) - Điểm chuẩn NV1: 17.25 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140204D
Tên ngành: Giáo dục công dân
Tổ hợp môn: D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) - Điểm chuẩn NV1: 17.1 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140205A
Tên ngành: Giáo dục chính trị
Tổ hợp môn: C14 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 17 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140205B
Tên ngành: Giáo dục chính trị
Tổ hợp môn: D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0) - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140205D
Tên ngành: Giáo dục chính trị
Tổ hợp môn: D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) - Điểm chuẩn NV1: 17.85 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140209A
Tên ngành: SP Toán học
Tổ hợp môn: A00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 21.5 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140209B
Tên ngành: SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
Tổ hợp môn: A00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 23.3 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140209C
Tên ngành: SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
Tổ hợp môn: A01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 23.35 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140209D
Tên ngành: SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
Tổ hợp môn: D01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 24.8 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140210A
Tên ngành: SP Tin học
Tổ hợp môn: A00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 17.15 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140210B
Tên ngành: SP Tin học
Tổ hợp môn: A01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 17 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140210C
Tên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)
Tổ hợp môn: A00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 22.85 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140210D
Tên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)
Tổ hợp môn: A01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 22.15 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140211A
Tên ngành: SP Vật lý
Tổ hợp môn: A00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 18.55 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140211B
Tên ngành: SP Vật lý
Tổ hợp môn: A01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 18 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140211C
Tên ngành: SP Vật lý
Tổ hợp môn: C01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 21.4 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140211D
Tên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
Tổ hợp môn: A00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 18.05 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140211E
Tên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
Tổ hợp môn: A01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 18.35 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140211G
Tên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
Tổ hợp môn: C01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 20.75 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140212A
Tên ngành: SP Hoá học
Tổ hợp môn: A00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 18.6 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140212B
Tên ngành: SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)
Tổ hợp môn: D07 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 18.75 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140213A
Tên ngành: SP Sinh học
Tổ hợp môn: A00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 17.9 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140213B
Tên ngành: SP Sinh học
Tổ hợp môn: B00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 19.35 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140213C
Tên ngành: SP Sinh học
Tổ hợp môn: B03 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 20.45 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140213D
Tên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)
Tổ hợp môn: D01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 17.55 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140213E
Tên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)
Tổ hợp môn: D07 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 18.4 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140213F
Tên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)
Tổ hợp môn: D08 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 17.8 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140217C
Tên ngành: SP Ngữ văn
Tổ hợp môn: C00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 24 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140217D
Tên ngành: SP Ngữ văn
Tổ hợp môn: D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) - Điểm chuẩn NV1: 21.1 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140218C
Tên ngành: SP Lịch sử
Tổ hợp môn: C00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 22 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140218D
Tên ngành: SP Lịch sử
Tổ hợp môn: D14 (Gốc); D62 (0); D64 (0) - Điểm chuẩn NV1: 18.05 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140219A
Tên ngành: SP Địa lý
Tổ hợp môn: A00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 17.75 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140219B
Tên ngành: SP Địa lý
Tổ hợp môn: C04 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 21.55 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140219C
Tên ngành: SP Địa lý
Tổ hợp môn: C00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 22.25 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140231
Tên ngành: SP Tiếng Anh
Tổ hợp môn: D01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 22.6 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140233C
Tên ngành: SP Tiếng Pháp
Tổ hợp môn: D15 (Gốc); D42 (0); D44 (0) - Điểm chuẩn NV1: 18.65 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140233D
Tên ngành: SP Tiếng Pháp
Tổ hợp môn: D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) - Điểm chuẩn NV1: 18.6 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140246A
Tên ngành: SP Công nghệ
Tổ hợp môn: A00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 21.45 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140246B
Tên ngành: SP Công nghệ
Tổ hợp môn: A01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 20.1 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7140246C
Tên ngành: SP Công nghệ
Tổ hợp môn: C01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 20.4 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 21 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7229001B
Tên ngành: Triết học
Tổ hợp môn: C03 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16.75 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7229001C
Tên ngành: Triết học
Tổ hợp môn: C00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16.5 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7229001D
Tên ngành: Triết học
Tổ hợp môn: D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) - Điểm chuẩn NV1: 16 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7229030C
Tên ngành: Văn học
Tổ hợp môn: C00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7229030D
Tên ngành: Văn học
Tổ hợp môn: D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) - Điểm chuẩn NV1: 16 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7310201A
Tên ngành: Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin)
Tổ hợp môn: C14 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16.6 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7310201B
Tên ngành: Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin)
Tổ hợp môn: D84 (Gốc); D86 (0); D87 (0) - Điểm chuẩn NV1: 16.65 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7310201D
Tên ngành: Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin)
Tổ hợp môn: D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) - Điểm chuẩn NV1: 17.35 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7310401A
Tên ngành: Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
Tổ hợp môn: C03 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16.1 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7310401C
Tên ngành: Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
Tổ hợp môn: C00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7310401D
Tên ngành: Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
Tổ hợp môn: D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) - Điểm chuẩn NV1: 16.05 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7310403A
Tên ngành: Tâm lý học giáo dục
Tổ hợp môn: C03 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16.4 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7310403C
Tên ngành: Tâm lý học giáo dục
Tổ hợp môn: C00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7310403D
Tên ngành: Tâm lý học giáo dục
Tổ hợp môn: D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) - Điểm chuẩn NV1: 16.05 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7310630B
Tên ngành: Việt Nam học
Tổ hợp môn: C04 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16.4 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7310630C
Tên ngành: Việt Nam học
Tổ hợp môn: C00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7310630D
Tên ngành: Việt Nam học
Tổ hợp môn: D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) - Điểm chuẩn NV1: 16.45 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7420101A
Tên ngành: Sinh học
Tổ hợp môn: A00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 19.2 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7420101B
Tên ngành: Sinh học
Tổ hợp môn: B00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 17.05 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7420101C
Tên ngành: Sinh học
Tổ hợp môn: C04 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7440112
Tên ngành: Hóa học
Tổ hợp môn: A00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16.85 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7460101B
Tên ngành: Toán học
Tổ hợp môn: A00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16.1 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7460101C
Tên ngành: Toán học
Tổ hợp môn: A01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16.3 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7460101D
Tên ngành: Toán học
Tổ hợp môn: D01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16.1 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7480201A
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16.05 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7480201B
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A01 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16.05 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7760101B
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D14 (Gốc); D62 (0); D64 (0) - Điểm chuẩn NV1: 16.75 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7760101C
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: C00 (Gốc) - Điểm chuẩn NV1: 16 Thang điểm 30 - Mã ngành: 7760101D
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) - Điểm chuẩn NV1: 16 Thang điểm 30