Điểm chuẩn chính thức Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City Open University (OUDE)

Thông tin chung

Mã trường: MBS

Địa chỉ: 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028 3930 0072

Ngày thành lập: Ngày 26 tháng 7 năm 1990

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô: 457 giảng viên và 1114 sinh viên

Website: www.oude.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 22.85  
2 7220201C Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) 21.20  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 21.95  
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật 21.10  
5 7310101 Kinh tế 20.65  
6 7310301 Xã hội học 15.50  
7 7310620 Đông Nam Á học 18.20  
8 7340101 Quản trị kinh doanh 21.85  
9 7340101C Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 18.30  
10 7340115 Marketing 21.85  
11 7340120 Kinh doanh quốc tế 22.75  
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng 20.65  
13 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CT chất lượng cao)

15.50

 
14 7340301 Kế toán 20.80  
15 7340301C Kế toán (CT chất lượng cao) 15.80  
16 7340302 Kiểm toán 20.00  
17 7340404 Quản trị nhân lực 21.65  
18 7340405 Hệ thống thông tin quản lí 18.90  
19 7380101 Luật 19.65 Tổ hợp C00 cao hơn 1,5 điểm
20 7380107 Luật kinh tế 20.55 Tổ hợp C00 cao hơn 1,5 điểm
21 7380107C Luật kinh tế (CT chất lượng cao) 16.00  
22 7420201 Công nghệ sinh học 15.00  
23 7420201C Công nghệ sinh học CLC 15.00  
24 7480101 Khoa học máy tính 19.20  
25 7480201 Công nghệ thông tin 20.85  
26 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng 15.50  
27 7510102C CNKT công trình xây dựng CLC 15.30  
28 7580302 Quản lí xây dựng 15.50  
29 7760101 Công tác xã hội 15.50  
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01, D01,D14, D78 - Điểm chuẩn NV1: 22.85
  • Mã ngành: 7220201C
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A01, D01,D14, D78 - Điểm chuẩn NV1: 21.20
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82 D83 - Điểm chuẩn NV1: 21.95
  • Mã ngành: 7220209
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
    Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82 D83 - Điểm chuẩn NV1: 21.10
  • Mã ngành: 7310101
    Tên ngành: Kinh tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 20.65
  • Mã ngành: 7310301
    Tên ngành: Xã hội học
    Tổ hợp môn: A01, D01,D02, D03, D04, D05, D15, D41, D42, D43, D44, D45, D78, D79, D80, D81, D82, D83, - Điểm chuẩn NV1: 15.50
  • Mã ngành: 7310620
    Tên ngành: Đông Nam Á học
    Tổ hợp môn: A001, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D15, D42, D43, D44, D45, D78, D79, D80, D81, D82, D83, - Điểm chuẩn NV1: 18.20
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 21.85
  • Mã ngành: 7340101C
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 18.30
  • Mã ngành: 7340120
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 22.75
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 20.60
  • Mã ngành: 7340201C
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng (CT chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.50
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 20.80
  • Mã ngành: 7340301C
    Tên ngành: Kế toán (CT chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.80
  • Mã ngành: 7340302
    Tên ngành: Kiểm toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 20.00
  • Mã ngành: 7340404
    Tên ngành: Quản trị nhân lực
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.65
  • Mã ngành: 7340405
    Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lí
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 18.90
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 - Điểm chuẩn NV1: 19.65 Tổ hợp C00 cao hơn 1,5 điểm
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 - Điểm chuẩn NV1: 20.55 Tổ hợp C00 cao hơn 1,5 điểm
  • Mã ngành: 7380107C
    Tên ngành: Luật kinh tế (CT chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: A01, D01, D07, D14 - Điểm chuẩn NV1: 16.00
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.00
  • Mã ngành: 7420201C
    Tên ngành: Công nghệ sinh học CLC
    Tổ hợp môn: A01, D01, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15.00
  • Mã ngành: 7480101
    Tên ngành: Khoa học máy tính
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 19.20
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 20.85
  • Mã ngành: 7510102
    Tên ngành: Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.50
  • Mã ngành: 7510102C
    Tên ngành: CNKT công trình xây dựng CLC
    Tổ hợp môn: A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.30
  • Mã ngành: 7580302
    Tên ngành: Quản lí xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.50
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D15, D41, D42, D43, D44, D45, D78, D79, D80, D81, D82, D83 - Điểm chuẩn NV1: 15.50