Điểm chuẩn chính thức Đại học Kiến trúc Đà nẵng 2019 chính xác nhất.

Đại học Kiến trúc Đà nẵng - Danang Architecture University (DAU)

Thông tin chung

Mã trường: KTD

Địa chỉ: 566 Núi Thành, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Việt Nam

Điện thoại: +84-(0)236-2210030 - 2210031 – 2210032

Ngày thành lập: Ngày 25 tháng 4 năm 2007

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ

Quy mô:

Website: www.dau.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà nẵng năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa H00, V00, V01, V02 0
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D14, D15 0
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14, D15 0
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
8 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
9 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,1
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,2
11 7580101 Kiến trúc V00, V01,V01, V03 19 Xét tuyển theo học bạ 21,0
12 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V03 0
13 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 16 Xét tuyển theo học bạ 21,0
14 7580108 Thiết kế nội thất H00, V00, V01, V02 18 Xét tuyển theo học bạ 19,5 (đối với tổ hợp 4)
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
16 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
17 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, B00, D01 0
18 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, B00, D01 0
  • Mã ngành: 7210403
    Tên ngành: Thiết kế đồ họa
    Tổ hợp môn: H00, V00, V01, V02 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét tuyển theo học bạ 18,1
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét tuyển theo học bạ 18,2
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: V00, V01,V01, V03 - Điểm chuẩn NV1: 19 Xét tuyển theo học bạ 21,0
  • Mã ngành: 7580105
    Tên ngành: Quy hoạch vùng và đô thị
    Tổ hợp môn: V03 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 7580105
    Tên ngành: Quy hoạch vùng và đô thị
    Tổ hợp môn: V00; V01; V02 - Điểm chuẩn NV1: 16 Xét tuyển theo học bạ 21,0
  • Mã ngành: 7580108
    Tên ngành: Thiết kế nội thất
    Tổ hợp môn: H00, V00, V01, V02 - Điểm chuẩn NV1: 18 Xét tuyển theo học bạ 19,5 (đối với tổ hợp 4)
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7580205
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7580210
    Tên ngành: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 7580302
    Tên ngành: Quản lý xây dựng
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 0