Điểm chuẩn chính thức Đại học bách khoa Hà Nội 2019 chính xác nhất.

Đại học bách khoa Hà Nội - Hanoi University of Science and Technology (HUST)

Thông tin chung

Mã trường: BKA

Địa chỉ: Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam

Điện thoại: 024 3869 3796

Ngày thành lập: 15 tháng 10 năm 1956

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô: 1172 giảng viên và hơn 25000 sinh viên

Website: www.hust.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học bách khoa Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A00; A01; D01 23.00  
2 TM02 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A00; A01; D01 23.20  
3 TM03 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 23.00  
4 TM04 Marketing (Marketing thương mại) A00; A01; D01 24.00  
5 TM05 Marketing (Quản trị thương hiệu) A00; A01; D01 23.30  
6 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 23.40  
7 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00; A01; D01 23.20  
8 TM09 Kế toán (Kế toán công) A00; A01; D01 22.00  
9 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán) A00; A01; D01 22.30  
10 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A00; A01; D01 23.50  
11 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A00; A01; D01 23.70  
12 TM13 Kinh tế (Quản lý kinh tế) A00; A01; D01 22.20  
13 TM14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) A00; A01; D01 22.10  
14 TM16 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) A00; A01; D01 22.00  
15 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) A00; A01; D01 23.00  
16 TM18 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) D01 22.90  
17 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế) A00; A01; D01 22.00  
18 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00; A01; D01, D03 22.00  
19 TM21 Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) A00; A01; D03; D01 23.10  
20 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) A01; A00; D01 22.00  
21 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00; A01; D01 22.50  
  • Mã ngành: TM01
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.00
  • Mã ngành: TM02
    Tên ngành: Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.20
  • Mã ngành: TM03
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.00
  • Mã ngành: TM04
    Tên ngành: Marketing (Marketing thương mại)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 24.00
  • Mã ngành: TM05
    Tên ngành: Marketing (Quản trị thương hiệu)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.30
  • Mã ngành: TM06
    Tên ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.40
  • Mã ngành: TM07
    Tên ngành: Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.20
  • Mã ngành: TM09
    Tên ngành: Kế toán (Kế toán công)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 22.00
  • Mã ngành: TM10
    Tên ngành: Kiểm toán (Kiểm toán)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D04 - Điểm chuẩn NV1: 22.30
  • Mã ngành: TM11
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.50
  • Mã ngành: TM12
    Tên ngành: Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.70
  • Mã ngành: TM13
    Tên ngành: Kinh tế (Quản lý kinh tế)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.20
  • Mã ngành: TM14
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.10
  • Mã ngành: TM16
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.00
  • Mã ngành: TM17
    Tên ngành: Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 23.00
  • Mã ngành: TM18
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.90
  • Mã ngành: TM19
    Tên ngành: Luật kinh tế (Luật kinh tế)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.00
  • Mã ngành: TM20
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 22.00
  • Mã ngành: TM21
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D03 - Điểm chuẩn NV1: 23.10
  • Mã ngành: TM22
    Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.00
  • Mã ngành: TM23
    Tên ngành: Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 22.50