Top 4 Đề kiểm tra 1 tiết Toán 10 Chương 4 Đại Số c...
- Câu 1 : Tập xác định của hàm số là:
A. (;2]
B. [2;)
C. (2;)
D. (;2)
- Câu 2 : Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình x + 5 ≥ 0?
A. (x - 1(x + 5)0
B. -(x + 5)0
C. (x + 5)0
D. (x - 5)0
- Câu 3 : Với giá trị nào của m thì hai bất phương trình (m + 2)x ≤ m + 1 và 3m(x - 1) ≤ -x - 1 tương đương:
A. m = -3
B. m = -2
C. m = -1
D. m = 3
- Câu 4 : Tập nghiệm của bất phương trình: là:
A. S = ∅
B. S = R
C. S = (-;-1) .
D. S = (-1;)
- Câu 5 : Tập nghiệm của bất phương trình: |2x-1| ≤ x là S = [a;b]. Tính P = a.b ?
A. P = 1/2
B. P = 1/6
C. P = 1
D. P = 1/3
- Câu 6 : Bất phương trình mx > 3 + m vô nghiệm khi:
A. m = 0
B. m > 0
C. m < 0
D. m ≠ 0
- Câu 7 : Số nghiệm tự nhiên nhỏ hơn 6 của bất phương trình là:
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
- Câu 8 : Cho bất phương trình: m(x - m) ≥ x - 1. Các giá trị nào sau đây của m thì tập nghiệm của bấtphương trình là S = (;m + 1]:
A. m = 1
B. m > 1
C. m < 1
D. m ≥ 1
- Câu 9 : Với giá trị nào của m thì bất phương trình ( + m + 1)x - 5m ≥ ( + 2)x - 3m - 1 vô nghiệm ?
A. m = 1
B. m ≥ 1
C. m < 1
D. m ≤ 1
- Câu 10 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình có nghiệm.
A. m > -11.
B. m ≥ -11.
C. m < -11.
D. m ≤ -11.
- Câu 11 : Điều kiện xác định của bất phương trình là:
A.
B. x
C.
D. x
- Câu 12 : Tập nghiệm của bất phương trình 2x(2 - x) ≥ 2 - x là:
A. S = [;)
B. S = (;][2;)
C. S = [0;)
D. [;2]
- Câu 13 : Với giá trị nào của m thì bất phương trình x + m - 1 < x vô nghiệm?
A. m = 1 và m = -1
B. m = 1
C. m = -1
D. m ∈ ∅
- Câu 14 : Phương trình - (m + 1)x + 1 = 0 có nghiệm khi và chỉ khi
A. m > 1
B. –3 < m < 1
C. m ≤ -3 hoặc m ≥ 1
D. -3 ≤ m ≤ 1
- Câu 15 : Tập nghiệm của bất phương trình là
A. (;1)
B. (;)
C. (1;)
D. (;)(1;)
- Câu 16 : Phương trình (m + 2) - 3x + 2m - 3 = 0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi
A. m<-2
B. -2<m<
C. (;]
D. [;)
- Câu 17 : Cho hệ bất phương trình:
A. m < –5
B. m > –5
C. m > 5
D. m < 5
- Câu 18 : Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f(x) = x(5x + 2) - x( + 6) không dương
A. (;1] ∪ [4;)
B. [1;4]
C. (1;4)
D. [0;1] ∪ [4;)
- Câu 19 : Tập nghiệm của bất phương trình
A. S = (-1/2;2)
B. S = (;-1/2)(2;)
C. S = (;-1/2)[2;)
D. S = (-1/2;2]
- Câu 20 : Với giá trị nào của m thì phương trình: (m - 1) - 2(m - 2)x + m - 3 = 0 có hai nghiệm x1, x2 và x1 + x2 + x1x2 < 1?
A. 1 < m < 2
B. 1 < m < 3
C. m > 2
D. m > 2
- Câu 21 : Bất phương trình : |3x - 3| ≤ |2x + 1| có tập nghiệm là
A. [4;)
B. (;]
C. [;4]
D. (;4]
- Câu 22 : Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?
A.
B.
C.
D.
- Câu 23 : Cho bất phương trình . Tập xác định của bất phương trình là:
A. [-1;]
B. (-1;)
C. x ≥ -1, x ≠ 2
D. [-1;2) ∪ (2;)
- Câu 24 : Bất phương trình có tập nghiệm là
A. [-2;-][1;)
B. (-2;](1;)
C. [-2;)[1;)
D. (2;)(1;)
- Câu 25 : Bất phương trình tương đương với bất phương trình
A.
B. (x - 1)(x - 2)
C.
D.
- Câu 26 : Hệ bất phương trình có tập nghiệm là
A.(;1) ∪ (3;)
B. (;1) ∪ (4;)
C. (;2) ∪ (3;)
D. (1;4)
- Câu 27 : Bất phương trình có tập nghiệm là
A. (;][3;)
B. [;)
C. (-3;][3;)
D. (;-3][3;)
- Câu 28 : Trong hình vẽ dưới, phần không bị tô màu ( kể bờ) là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào?
A.
B.
C.
D.
- Câu 29 : Bất phương trình a + bx + c > 0 đúng với mọi x khi
A.
B.
C.
D.
- Câu 30 : Cho tam thức bậc hai f(x) = a + bx + c, (a ≠ 0) có biệt thức Δ = - 4ac. Chọn khẳng định đúng:
A. Nếu Δ < 0 thì af(x) > 0, ∀x ∈ R
B. Nếu Δ > 0 thì af(x) < 0, ∀x ∈ R
C. Nếu Δ ≤ 0 thì af(x) ≥ 0, ∀x ∈ R
D. Nếu Δ ≥ 0 thì af(x) > 0, ∀x ∈ R
- Câu 31 : Tìm m để phương trình - 2x + m = 0 có hai nghiệm phân biệt
A. m < 4
B. m > 4
C. m < 1
D. m > 1
- Câu 32 : Tập nghiệm của bất phương trình + 3x - 4 > 0 là:
A. (;-4) ∪ (1;)
B. [-4;1]
C. (-4;1)
D. (;-4] ∪ [1;)
- Câu 33 : Hệ bất phương trình sau có nghiệm là:
A.x<
B.x<
C.<x<
D.vô nghiệm
- Câu 34 : Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x + 5 ≥ 0?
A.
B.
C.
D.
- Câu 35 : Tập xác định của hàm số sau là:
A. D = [-5;1]
B. D = [-5;1)
C. D = (-5;1]
D. D = (-5;1)
- Câu 36 : Tập nghiệm của bất phương trình |2x - 1| > x + 2 là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 37 : Giải các bất phương trình và hệ bất phương trình sau:
- Câu 38 : Cho bất phương trình: (2m + 1)x + m - 5 ≥ 0
- Câu 39 : Giải các bất phương trình:
- Câu 40 : Cho phương trình: - 2(m - 3)x + 5 - m = 0
- Câu 41 : Chứng minh rằng , với mọi a, b ≥ 0
- Câu 42 : Tìm m để bất phương trình sau vô nghiệm: f(x) = (m - 2) - 2mx + m + 1 > 0
- Câu 43 : Cho số thực x thỏa mãn 0 < x < 1. Tìm GTNN của hàm số:
- Câu 44 : Tìm các giá trị của m để bất phương trình sau vô nghiệm:
- Câu 45 : Cho ba số a, b, c dương thỏa mãn a + b + c = 3. Chứng minh rằng:
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 1 Các định nghĩa
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 2 Tổng và hiệu của hai vectơ
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 3 Tích của vectơ với một số
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 4 Hệ trục tọa độ
- - Trắc nghiệm Ôn tập chương Vectơ - Hình học 10
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 1 Giá trị lượng giác của một góc bất kỳ từ 0 độ đến 180 độ
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 2 Tích vô hướng của hai vectơ
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 3 Các hệ thức lượng trong tam giác và giải tam giác
- - Trắc nghiệm Ôn tập chương Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Hình học 10
- - Trắc nghiệm Toán 10 Bài 1 Mệnh đề