Đề thi online - Đề kiểm tra chương I - Có lời giải...
- Câu 1 : Thực hiện phép tính:\(a)\left( { - {1 \over 4}} \right).\left( {6{2 \over {11}}} \right) + 3{9 \over {11}}.\left( { - {1 \over 4}} \right)\) \(b){\left( { - {1 \over 2}} \right)^3} - 2.{\left( { - {1 \over 2}} \right)^2} + 3.\left( { - {1 \over 2}} \right) + 1\)
A \(\eqalign{& a)\, - {5 \over 2} \cr & b)\, - {3 \over 2} \cr} \)
B \(\eqalign{& a)\, - {3 \over 2} \cr & b)\, - {3 \over 2} \cr} \)
C \(\eqalign{& a)\, - {7 \over 2} \cr & b)\, - {5 \over 2} \cr} \)
D \(\eqalign{& a)\, - {5 \over 2} \cr & b)\, - {5 \over 2} \cr} \)
- Câu 2 : Tìm x biết: a) \(1{2 \over 5}x + {3 \over 7} = - {4 \over 5}\)b) \({\left( {{x} + {1 \over 3}} \right)^3} = \left( {{{ - 1} \over 8}} \right)\)c) \(\left| {x + {2 \over 3}} \right| + 2 = 2{1 \over 3}\)
A a) \(x = {{ - 43} \over {49}}\)
b) \(x = {{ - 5} \over {6}}\)
c) \(x = {{ - 1} \over {4}}\) hoặc x = -1
B a) \(x = {{ - 43} \over {49}}\)
b) \(x = {{ - 5} \over {6}}\)
c) \(x = {{ - 1} \over {3}}\) hoặc x = -1
C a) \(x = {{ - 45} \over {49}}\)
b) \(x = {{ - 7} \over {6}}\)
c) \(x = {{ - 1} \over {4}}\) hoặc x = -1
D a) \(x = {{ - 43} \over {49}}\)
b) \(x = {{ - 7} \over {6}}\)
c) \(x = {{ - 1} \over {3}}\) hoặc x = -1
- - Trắc nghiệm Bài 1 Thu thập số liệu thống kê, tần số - Luyện tập - Toán 7
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 2 Bảng
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 4 Số trung bình cộng - Luyện tập
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 1 Khái niệm về biểu thức đại số
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 2 Giá trị của một biểu thức đại số
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 3 Đơn thức
- - Trắc nghiệm Bài 4 Đơn thức đồng dạng - Luyện tập - Toán 7
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 1 Tập hợp Q các số hữu tỉ
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 2 Cộng, trừ số hữu tỉ
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 3 Nhân, chia số hữu tỉ