PTIT
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông - Posts and Telecommunications Institute of Technology (PTIT)
Thông tin chung
Mã trường: BVH
Địa chỉ: Km10 đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: +84-(0)4. 3351 2254
Ngày thành lập: Ngày 11 tháng 7 năm 1997
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Thông tin và Truyền thông
Quy mô: 45.000 sinh viên
Website: www.ptit.edu.vn
Điểm chuẩn Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông năm 2018
Xem thêm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00, A01 | 19.1 | (Cơ sở phía Bắc) TTNV |
2 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử | A00, A01 | 19.05 | (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 22 | (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
4 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 20.8 | (Cơ sở phía Bắc) TTNV |
5 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 20.75 | (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01 | 20.9 | (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 19.65 | (Cơ sở phía Bắc) TTNV |
8 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 20.3 | (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
9 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 19.65 | (Cơ sở phía Bắc) TTNV |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 20.05 | (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
- Mã ngành: 7520207
Tên ngành: Kỹ thuật Điện tử viễn thông
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 19.1 (Cơ sở phía Bắc) TTNV - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ KT Điện, điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 19.05 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 22 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 - Mã ngành: 7480202
Tên ngành: An toàn thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 20.8 (Cơ sở phía Bắc) TTNV - Mã ngành: 7329001
Tên ngành: Công nghệ đa phương tiện
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.75 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 - Mã ngành: 7320104
Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.9 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.65 (Cơ sở phía Bắc) TTNV - Mã ngành: 7340115
Tên ngành: Marketing
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.3 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.65 (Cơ sở phía Bắc) TTNV - Mã ngành: 7340122
Tên ngành: Thương mại điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.05 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1