Điểm chuẩn chính thức Học Viện Biên phòng 2019 chính xác nhất.

Học Viện Biên phòng - (HVBP)

Thông tin chung

Mã trường: BPH

Địa chỉ: Phường Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội

Điện thoại: 069 596004

Ngày thành lập: ngày 20 tháng 5 năm1963

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ tư lệnh bộ đội biên phòng

Quy mô: 5000 giảng viên và sinh viên

Website: hvbp.edu.vn

Điểm chuẩn Học Viện Biên phòng năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc A01 21.85

Thí sinh mức 21.85 điểm:

Điểm môn Toán >= 8,20

2 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 A01 23.45 (Quảng Trị và TT-Huế)
3 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5 A01 19.30  
4 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 A01 22.65  
5 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 A01 20.55  
6 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc C00 26.50 Thí sinh mức 26,50 điểm: - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,00, điểm môn Sử ≥ 7,25, điểm môn Địa ≥ 9,00 trúng tuyển.
7 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) C00 25.00  
8 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5 C00 24.75 Thí sinh mức 24,75 điểm: Điểm môn Văn ≥ 6,25
9 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 C00 24.00 Thí sinh mức 24,00 điểm: Điểm môn Văn ≥ 6,25
10 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 C00 25.00  
11 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam miền Bắc A01 23.15  
12 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 4 A01 23.65 (Quảng Trị và TT-Huế)
13 7380101 Ngành luật Thí sính Nam Quân khu 5 A01 18.90  
14 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7 A01 16.25  
15 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 9 A01 17.75  
16 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam miền Bắc C00 26.75 Thí sinh mức 24,50 điểm: - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 8,00 trúng tuyển.
17 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 4 C00 20.50 (Quảng Trị và TT-Huế)
18 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 5 C00 26.00  
19 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7 C00 24.75  
20 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 9 C00 25.00  
  • Mã ngành: 7860214
    Tên ngành: Ngành Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 21.85
  • Mã ngành: 7860214
    Tên ngành: Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 23.45 (Quảng Trị và TT-Huế)
  • Mã ngành: 7860214
    Tên ngành: Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 19.30
  • Mã ngành: 7860214
    Tên ngành: Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 22.65
  • Mã ngành: 7860214
    Tên ngành: Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 20.55
  • Mã ngành: 7860214
    Tên ngành: Ngành Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 26,50 điểm: - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,50 trúng tuyển. 
  • Mã ngành: 7860214
    Tên ngành: Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 25.00
  • Mã ngành: 7860214
    Tên ngành: Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 24.75 điểm: Điểm môn Văn ≥ 6,25
  • Mã ngành: 7860214
    Tên ngành: Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 24.00
  • Mã ngành: 7860214
    Tên ngành: Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 25.00: Điểm môn Văn ≥ 6,25
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Ngành luật Thí sinh Nam miền Bắc
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 23.15
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 4
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 23.65 (Quảng Trị và TT-Huế)
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Ngành luật Thí sính Nam Quân khu 5
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 18.90
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 16.25
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 9
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Ngành luật Thí sinh Nam miền Bắc
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 26.75 - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,00 trúng tuyển.
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 4
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 20.50 (Quảng Trị và TT-Huế)
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 5
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 26.00
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 24.75
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 9
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 25.00