Điểm chuẩn chính thức Học viện Nông nghiệp Việt Nam 2019 chính xác nhất.

Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Vietnam National University of Agriculture (VNUA)

Thông tin chung

Mã trường: HVN

Địa chỉ: Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Điện thoại: 0024.62617586

Ngày thành lập: Ngày 12 tháng 10 năm 1956

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục

Quy mô: 40000 sinh viên và 800 giảng viên

Website: www.vnua.edu.vn

https://www.google.com/maps/place/VNUA/@21.00895,105.944936,12z/data=!4m2!3m1!1s0x0:0x7ba8444601994739?ved=2ahUKEwjMqte-9-zgAhUI7mEKHXzxBAEQ_BIwXXoECAYQCA

Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A00, A01, B00, D01 14
2 7620105 Chăn nuôi A00, A01, B00, D01 14
3 7620105P Chăn nuôi định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, A01, B00, D01 14
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 14.5
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 14.5
6 7620113P Công nghệ Rau Hoa Quả và cảnh quan định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, A01, B00, D01 15
7 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, B00, D01 16
8 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D0, D08 15.5
9 7420201E Công nghệ sinh học chất lượng cao (dạy bằng tiếng Anh) A00, B00, D0, D08 15.5
10 7420201P Công nghệ sinh học định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, B00, D0, D08 15.5
11 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 17
12 7480201P Công nghệ thông tin định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, A01, C01, D01 17
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D01 18.5
14 7540108 Công nghệ và kinh doanh thực phẩm A00, A01, B00, D01 16
15 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 18
16 7340301P Kế toán định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, A01, C01, D01 15
17 7620110 Khoa học cây trồng A00, A01, B00, D01 14
18 7620111T Khoa học cây trồng tiên tiến (dạy bằng tiếng Anh) A00, A01, B00, D01 15
19 7620103 Khoa học đất A00, B00, D07, D08 20
20 7440301 Khoa học môi trường A01, B00, C00, D01 15
21 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, C02, D01 14
22 7310101 Kinh tế A00, A01, C00, D01 14.5
23 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, C00, D01 14.5
24 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, B00, D01, D07 15
25 7620115E Kinh tế nông nghiệp chất lượng cao (dạy bằng tiếng Anh) A00, B00, D01, D07 15
26 7310101E Kinh tế tài chính chất lượng cao (dạy bằng tiếng Anh) A00, A01, B00, D01 14.5
27 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, B00, D01 14
28 7520103P Kỹ thuật cơ khí định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, A01, B00, D01 14
29 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, C01, D01 21
30 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01, D01 14
31 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, A02, C01 19
32 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D07, D14, D15 18
33 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00, A01, B00, D01 15
34 7620101P Nông nghiệp định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, A01, B00, D01 15
35 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00, D01 14
36 7620116 Phát triển nông thôn A00, B00, C00, D01 14.5
37 7620116P Phát triển nông thôn định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, B00, C00, D01 14.5
38 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, D01, D08 14
39 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C02, D01 17
40 7340102T Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến (dạy bằng tiếng Anh) A00, A01, C02, D01 17
41 7140215P Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00, A01, B00, D01 21
42 7640101 Thú y A00, A01, B00, D01 16
43 7310301 Xã hội học A00, A01, C00, D01 14
  • Mã ngành: 7620112
    Tên ngành: Bảo vệ thực vật
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620105
    Tên ngành: Chăn nuôi
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620105P
    Tên ngành: Chăn nuôi định hướng nghề nghiệp (POHE)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510203
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7510205
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7620113P
    Tên ngành: Công nghệ Rau Hoa Quả và cảnh quan định hướng nghề nghiệp (POHE)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7540104
    Tên ngành: Công nghệ sau thu hoạch
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D0, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7420201E
    Tên ngành: Công nghệ sinh học chất lượng cao (dạy bằng tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: A00, B00, D0, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7420201P
    Tên ngành: Công nghệ sinh học định hướng nghề nghiệp (POHE)
    Tổ hợp môn: A00, B00, D0, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7480201P
    Tên ngành: Công nghệ thông tin định hướng nghề nghiệp (POHE)
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7540108
    Tên ngành: Công nghệ và kinh doanh thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7340301P
    Tên ngành: Kế toán định hướng nghề nghiệp (POHE)
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7620110
    Tên ngành: Khoa học cây trồng
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620111T
    Tên ngành: Khoa học cây trồng tiên tiến (dạy bằng tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7620103
    Tên ngành: Khoa học đất
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7440301
    Tên ngành: Khoa học môi trường
    Tổ hợp môn: A01, B00, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7620114
    Tên ngành: Kinh doanh nông nghiệp
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7310101
    Tên ngành: Kinh tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7310104
    Tên ngành: Kinh tế đầu tư
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7620115
    Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp
    Tổ hợp môn: A00, B00, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7620115E
    Tên ngành: Kinh tế nông nghiệp chất lượng cao (dạy bằng tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: A00, B00, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7310101E
    Tên ngành: Kinh tế tài chính chất lượng cao (dạy bằng tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7520103
    Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7520103P
    Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí định hướng nghề nghiệp (POHE)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580210
    Tên ngành: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7520201
    Tên ngành: Kỹ thuật điện
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580212
    Tên ngành: Kỹ thuật tài nguyên nước
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01, D07, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7620118
    Tên ngành: Nông nghiệp công nghệ cao
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7620101P
    Tên ngành: Nông nghiệp định hướng nghề nghiệp (POHE)
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7620301
    Tên ngành: Nuôi trồng thủy sản
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7620116
    Tên ngành: Phát triển nông thôn
    Tổ hợp môn: A00, B00, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7620116P
    Tên ngành: Phát triển nông thôn định hướng nghề nghiệp (POHE)
    Tổ hợp môn: A00, B00, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5
  • Mã ngành: 7850103
    Tên ngành: Quản lý đất đai
    Tổ hợp môn: A00, B00, D01, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7340102T
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến (dạy bằng tiếng Anh)
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140215P
    Tên ngành: Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7640101
    Tên ngành: Thú y
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7310301
    Tên ngành: Xã hội học
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14