Điểm chuẩn chính thức Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh 2019 chính xác nhất.

Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Medicine and Pharmacy (UMP)

Thông tin chung

Mã trường: YDS

Địa chỉ: 217 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028 3855 8411

Ngày thành lập: 1947

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ y tế

Quy mô:

Website: www.yds.edu.vn/yds2

Điểm chuẩn Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 24.95
2 7720110 Y học dự phòng B00 19
3 7720115 Y học cổ truyền B00 20.95
4 7720201 Dược học B00 22.3
5 7720301 Điều dưỡng B00 20.15
6 7720301_02 Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh B00 19
7 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức B00 20
8 7720401 Dinh dưỡng B00 20.25
9 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 24.45
10 7720502 Kỹ thuật phục hình răng B00 21.25
11 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 21.5
12 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 20.25
13 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 19.75
14 7720701 Y tế công cộng B00 18
  • Mã ngành: 7720101
    Tên ngành: Y khoa
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 24.95
  • Mã ngành: 7720110
    Tên ngành: Y học dự phòng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7720115
    Tên ngành: Y học cổ truyền
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.95
  • Mã ngành: 7720201
    Tên ngành: Dược học
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 22.3
  • Mã ngành: 7720301
    Tên ngành: Điều dưỡng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.15
  • Mã ngành: 7720301_02
    Tên ngành: Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7720301_03
    Tên ngành: Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20
  • Mã ngành: 7720401
    Tên ngành: Dinh dưỡng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7720501
    Tên ngành: Răng - Hàm - Mặt
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 24.45
  • Mã ngành: 7720502
    Tên ngành: Kỹ thuật phục hình răng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.25
  • Mã ngành: 7720601
    Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.5
  • Mã ngành: 7720602
    Tên ngành: Kỹ thuật hình ảnh y học
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.25
  • Mã ngành: 7720603
    Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
  • Mã ngành: 7720701
    Tên ngành: Y tế công cộng
    Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 18