UMP
Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Medicine and Pharmacy (UMP)
Thông tin chung
Mã trường: YDS
Địa chỉ: 217 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 3855 8411
Ngày thành lập: 1947
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ y tế
Quy mô:
Website: www.yds.edu.vn/yds2
Điểm chuẩn Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24.95 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 20.95 | |
4 | 7720201 | Dược học | B00 | 22.3 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 20.15 | |
6 | 7720301_02 | Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | B00 | 19 | |
7 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 | 20 | |
8 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 20.25 | |
9 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 24.45 | |
10 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 21.25 | |
11 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.5 | |
12 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 20.25 | |
13 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 19.75 | |
14 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 18 |
- Mã ngành: 7720101
Tên ngành: Y khoa
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 24.95 - Mã ngành: 7720110
Tên ngành: Y học dự phòng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7720115
Tên ngành: Y học cổ truyền
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.95 - Mã ngành: 7720201
Tên ngành: Dược học
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 22.3 - Mã ngành: 7720301
Tên ngành: Điều dưỡng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.15 - Mã ngành: 7720301_02
Tên ngành: Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7720301_03
Tên ngành: Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7720401
Tên ngành: Dinh dưỡng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 - Mã ngành: 7720501
Tên ngành: Răng - Hàm - Mặt
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 24.45 - Mã ngành: 7720502
Tên ngành: Kỹ thuật phục hình răng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.25 - Mã ngành: 7720601
Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 21.5 - Mã ngành: 7720602
Tên ngành: Kỹ thuật hình ảnh y học
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 - Mã ngành: 7720603
Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 19.75 - Mã ngành: 7720701
Tên ngành: Y tế công cộng
Tổ hợp môn: B00 - Điểm chuẩn NV1: 18