Điểm chuẩn chính thức Đại học Tôn đức thắng 2019 chính xác nhất.

Đại học Tôn đức thắng - Ton Duc Thang University (TDT)

Thông tin chung

Mã trường: TDTU

Địa chỉ: 19 Đường Nguyễn Hữu Thọ, Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028 37 755 035

Ngày thành lập: Ngày 24 tháng 9 năm 1997

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô: 831 giảng viên

Website: www.tdtu.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Tôn đức thắng năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11 22 Tiếng Anh
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D11; D55 20 D01, D11: Tiếng Anh;
3 7220204A Ngôn ngữ Trung Quốc (CN Trung - Anh) D01; D04; D11; D55 20.25 D04, D55: Tiếng Trung Quốc
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 21.6 A01, D01: Tiếng Anh; A00, C01: Toán
5 7340101 Quản trị kinh doanh (CN quản trị nhân sự) A00; A01; C01; D01 20.25 A01, D01: Tiếng Anh, A00, C01: Toán
6 7340101M Quản trị kinh doanh (CN Quản trị Marketing) A00; A01; C01; D01 20.7 A01, D01: Tiếng Anh; A00, C01: Toán
7 7340101N Quản trị kinh doanh (CN Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) A00; A01; C01; D01 20.8 A01, D01: Tiếng Anh; A00, C01: Toán
8 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 21
9 7310630 Việt Nam học (CN Du lịch và Lữ hành) A01; C00; C01; D01 21 A01, D01: Tiếng Anh; C00, C01: Văn
10 7310630Q Việt Nam học (CN Du lịch và Quản lý du lịch) A01; C00; C01; D01 21 A01, D01: Tiếng Anh; C00, C01: Văn
11 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 19.6 Toán
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 19.5 Toán
13 7810301 Quản lý thể dục thể thao (CN Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) A01; D01; T00; T01 18.5 A01; D01: Tiếng Anh; T00; T01: môn NK TDTT; Môn NK TDTT ≥ 5,00
14 7340408 Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động, CN Hành vi tổ chức) A00; A01; C01; D01 18 Toán
15 7310301 Xã hội học A01; C00; C01; D01 19
16 7210402 Thiết kế công nghiệp H00; H01; H02 18 Vẽ HHMT
17 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; H02 19 Vẽ HHMT, Vẽ TTM ≥ 5,00
18 7210404 Thiết kế thời trang H00; H01; H02 18.5
19 7580108 Thiết kế nội thất H00; H01; H02 19
20 7580101 Kiến trúc V00; V01 20 Vẽ HHMT; Vẽ HHMT ≥ 5,00
21 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 19.75 Toán
22 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.25 Toán
23 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01 20.75 Toán
24 7520301 Kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07 19 Hóa
25 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D08 19 A00: Hóa
26 7720201 Dược học A00; B00; D07 21.5 Hóa học
27 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01 18.25 Toán
28 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01 17.5 Toán
29 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01 17.5 Toán
30 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01 17.5 Vật lý
31 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01 17 Vật lý
32 7760101 Công tác xã hội A01; C00; C01; D01 17.5
33 7850201 Bảo hộ lao động A00; B00; C02; D07 17
34 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; C02; D07 17.25
35 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; C02; D07 17
36 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; C01 17 Toán; Toán ≥ 5,00
37 7460201 Thống kê A00; A01; C01 17 Toán; Toán ≥ 5,00
38 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00; A01; V00; V01 17 A00; A01: Vật lý; V00; V01: Vẽ HHMT; Vẽ HHMT ≥ 5,00
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01; D11 - Điểm chuẩn NV1: 22 Tiếng Anh
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D01; D04; D11; D55 - Điểm chuẩn NV1: 20 D01, D11: Tiếng Anh;
  • Mã ngành: 7220204A
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc (CN Trung - Anh)
    Tổ hợp môn: D01; D04; D11; D55 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 D04, D55: Tiếng Trung Quốc
  • Mã ngành: 7340120
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.6 A01, D01: Tiếng Anh; A00, C01: Toán
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh (CN quản trị nhân sự)
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 A01, D01: Tiếng Anh, A00, C01: Toán
  • Mã ngành: 7340101M
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh (CN Quản trị Marketing)
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.7 A01, D01: Tiếng Anh; A00, C01: Toán
  • Mã ngành: 7340101N
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh (CN Quản trị Nhà hàng - Khách sạn)
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.8 A01, D01: Tiếng Anh; A00, C01: Toán
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 21
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học (CN Du lịch và Lữ hành)
    Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 21 A01, D01: Tiếng Anh; C00, C01: Văn
  • Mã ngành: 7310630Q
    Tên ngành: Việt Nam học (CN Du lịch và Quản lý du lịch)
    Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 21 A01, D01: Tiếng Anh; C00, C01: Văn
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.6 Toán
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 Toán
  • Mã ngành: 7810301
    Tên ngành: Quản lý thể dục thể thao (CN Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)
    Tổ hợp môn: A01; D01; T00; T01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 A01; D01: Tiếng Anh; T00; T01: môn NK TDTT; Môn NK TDTT ≥ 5,00
  • Mã ngành: 7340408
    Tên ngành: Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động, CN Hành vi tổ chức)
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 18 Toán
  • Mã ngành: 7310301
    Tên ngành: Xã hội học
    Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7210402
    Tên ngành: Thiết kế công nghiệp
    Tổ hợp môn: H00; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 18 Vẽ HHMT
  • Mã ngành: 7210403
    Tên ngành: Thiết kế đồ họa
    Tổ hợp môn: H00; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 19 Vẽ HHMT, Vẽ TTM ≥ 5,00
  • Mã ngành: 7210404
    Tên ngành: Thiết kế thời trang
    Tổ hợp môn: H00; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7580108
    Tên ngành: Thiết kế nội thất
    Tổ hợp môn: H00; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 20 Vẽ HHMT; Vẽ HHMT ≥ 5,00
  • Mã ngành: 7480101
    Tên ngành: Khoa học máy tính
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.75 Toán
  • Mã ngành: 7480102
    Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.25 Toán
  • Mã ngành: 7480103
    Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.75 Toán
  • Mã ngành: 7520301
    Tên ngành: Kỹ thuật hóa học
    Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D07 - Điểm chuẩn NV1: 19 Hóa
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00; B00; D08 - Điểm chuẩn NV1: 19 A00: Hóa
  • Mã ngành: 7720201
    Tên ngành: Dược học
    Tổ hợp môn: A00; B00; D07 - Điểm chuẩn NV1: 21.5 Hóa học
  • Mã ngành: 7520216
    Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 18.25 Toán
  • Mã ngành: 7520201
    Tên ngành: Kỹ thuật điện
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Toán
  • Mã ngành: 7520207
    Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Toán
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Vật lý
  • Mã ngành: 7580205
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 17 Vật lý
  • Mã ngành: 7760101
    Tên ngành: Công tác xã hội
    Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7850201
    Tên ngành: Bảo hộ lao động
    Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D07 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7440301
    Tên ngành: Khoa học môi trường
    Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D07 - Điểm chuẩn NV1: 17.25
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D07 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7460112
    Tên ngành: Toán ứng dụng
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 17 Toán; Toán ≥ 5,00
  • Mã ngành: 7460201
    Tên ngành: Thống kê
    Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 17 Toán; Toán ≥ 5,00
  • Mã ngành: 7580105
    Tên ngành: Quy hoạch vùng và đô thị
    Tổ hợp môn: A00; A01; V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 17 A00; A01: Vật lý; V00; V01: Vẽ HHMT; Vẽ HHMT ≥ 5,00