TDT
Đại học Tôn đức thắng - Ton Duc Thang University (TDT)
Thông tin chung
Mã trường: TDTU
Địa chỉ: 19 Đường Nguyễn Hữu Thọ, Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 37 755 035
Ngày thành lập: Ngày 24 tháng 9 năm 1997
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 831 giảng viên
Website: www.tdtu.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Tôn đức thắng năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11 | 22 | Tiếng Anh |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D11; D55 | 20 | D01, D11: Tiếng Anh; |
3 | 7220204A | Ngôn ngữ Trung Quốc (CN Trung - Anh) | D01; D04; D11; D55 | 20.25 | D04, D55: Tiếng Trung Quốc |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 21.6 | A01, D01: Tiếng Anh; A00, C01: Toán |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (CN quản trị nhân sự) | A00; A01; C01; D01 | 20.25 | A01, D01: Tiếng Anh, A00, C01: Toán |
6 | 7340101M | Quản trị kinh doanh (CN Quản trị Marketing) | A00; A01; C01; D01 | 20.7 | A01, D01: Tiếng Anh; A00, C01: Toán |
7 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (CN Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | A00; A01; C01; D01 | 20.8 | A01, D01: Tiếng Anh; A00, C01: Toán |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 21 | |
9 | 7310630 | Việt Nam học (CN Du lịch và Lữ hành) | A01; C00; C01; D01 | 21 | A01, D01: Tiếng Anh; C00, C01: Văn |
10 | 7310630Q | Việt Nam học (CN Du lịch và Quản lý du lịch) | A01; C00; C01; D01 | 21 | A01, D01: Tiếng Anh; C00, C01: Văn |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 19.6 | Toán |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Toán |
13 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (CN Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | A01; D01; T00; T01 | 18.5 | A01; D01: Tiếng Anh; T00; T01: môn NK TDTT; Môn NK TDTT ≥ 5,00 |
14 | 7340408 | Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động, CN Hành vi tổ chức) | A00; A01; C01; D01 | 18 | Toán |
15 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; C01; D01 | 19 | |
16 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; H02 | 18 | Vẽ HHMT |
17 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H02 | 19 | Vẽ HHMT, Vẽ TTM ≥ 5,00 |
18 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; H02 | 18.5 | |
19 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H02 | 19 | |
20 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01 | 20 | Vẽ HHMT; Vẽ HHMT ≥ 5,00 |
21 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01 | 19.75 | Toán |
22 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 19.25 | Toán |
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 20.75 | Toán |
24 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07 | 19 | Hóa |
25 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08 | 19 | A00: Hóa |
26 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 21.5 | Hóa học |
27 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 18.25 | Toán |
28 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01 | 17.5 | Toán |
29 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01 | 17.5 | Toán |
30 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 17.5 | Vật lý |
31 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 17 | Vật lý |
32 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; C01; D01 | 17.5 | |
33 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; B00; C02; D07 | 17 | |
34 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; C02; D07 | 17.25 | |
35 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; C02; D07 | 17 | |
36 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; C01 | 17 | Toán; Toán ≥ 5,00 |
37 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; C01 | 17 | Toán; Toán ≥ 5,00 |
38 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; V00; V01 | 17 | A00; A01: Vật lý; V00; V01: Vẽ HHMT; Vẽ HHMT ≥ 5,00 |
- Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01; D11 - Điểm chuẩn NV1: 22 Tiếng Anh - Mã ngành: 7220204
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
Tổ hợp môn: D01; D04; D11; D55 - Điểm chuẩn NV1: 20 D01, D11: Tiếng Anh; - Mã ngành: 7220204A
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc (CN Trung - Anh)
Tổ hợp môn: D01; D04; D11; D55 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 D04, D55: Tiếng Trung Quốc - Mã ngành: 7340120
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.6 A01, D01: Tiếng Anh; A00, C01: Toán - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh (CN quản trị nhân sự)
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.25 A01, D01: Tiếng Anh, A00, C01: Toán - Mã ngành: 7340101M
Tên ngành: Quản trị kinh doanh (CN Quản trị Marketing)
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.7 A01, D01: Tiếng Anh; A00, C01: Toán - Mã ngành: 7340101N
Tên ngành: Quản trị kinh doanh (CN Quản trị Nhà hàng - Khách sạn)
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.8 A01, D01: Tiếng Anh; A00, C01: Toán - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 21 - Mã ngành: 7310630
Tên ngành: Việt Nam học (CN Du lịch và Lữ hành)
Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 21 A01, D01: Tiếng Anh; C00, C01: Văn - Mã ngành: 7310630Q
Tên ngành: Việt Nam học (CN Du lịch và Quản lý du lịch)
Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 21 A01, D01: Tiếng Anh; C00, C01: Văn - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.6 Toán - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 Toán - Mã ngành: 7810301
Tên ngành: Quản lý thể dục thể thao (CN Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)
Tổ hợp môn: A01; D01; T00; T01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 A01; D01: Tiếng Anh; T00; T01: môn NK TDTT; Môn NK TDTT ≥ 5,00 - Mã ngành: 7340408
Tên ngành: Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động, CN Hành vi tổ chức)
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 18 Toán - Mã ngành: 7310301
Tên ngành: Xã hội học
Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7210402
Tên ngành: Thiết kế công nghiệp
Tổ hợp môn: H00; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 18 Vẽ HHMT - Mã ngành: 7210403
Tên ngành: Thiết kế đồ họa
Tổ hợp môn: H00; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 19 Vẽ HHMT, Vẽ TTM ≥ 5,00 - Mã ngành: 7210404
Tên ngành: Thiết kế thời trang
Tổ hợp môn: H00; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 - Mã ngành: 7580108
Tên ngành: Thiết kế nội thất
Tổ hợp môn: H00; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 20 Vẽ HHMT; Vẽ HHMT ≥ 5,00 - Mã ngành: 7480101
Tên ngành: Khoa học máy tính
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.75 Toán - Mã ngành: 7480102
Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.25 Toán - Mã ngành: 7480103
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.75 Toán - Mã ngành: 7520301
Tên ngành: Kỹ thuật hóa học
Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D07 - Điểm chuẩn NV1: 19 Hóa - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00; B00; D08 - Điểm chuẩn NV1: 19 A00: Hóa - Mã ngành: 7720201
Tên ngành: Dược học
Tổ hợp môn: A00; B00; D07 - Điểm chuẩn NV1: 21.5 Hóa học - Mã ngành: 7520216
Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 18.25 Toán - Mã ngành: 7520201
Tên ngành: Kỹ thuật điện
Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Toán - Mã ngành: 7520207
Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Toán - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Vật lý - Mã ngành: 7580205
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 17 Vật lý - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7850201
Tên ngành: Bảo hộ lao động
Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D07 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7440301
Tên ngành: Khoa học môi trường
Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D07 - Điểm chuẩn NV1: 17.25 - Mã ngành: 7510406
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00; B00; C02; D07 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7460112
Tên ngành: Toán ứng dụng
Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 17 Toán; Toán ≥ 5,00 - Mã ngành: 7460201
Tên ngành: Thống kê
Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 17 Toán; Toán ≥ 5,00 - Mã ngành: 7580105
Tên ngành: Quy hoạch vùng và đô thị
Tổ hợp môn: A00; A01; V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 17 A00; A01: Vật lý; V00; V01: Vẽ HHMT; Vẽ HHMT ≥ 5,00