Điểm chuẩn chính thức Đại học Thành Tây 2019 chính xác nhất.

Đại học Thành Tây - Phenikaa ()

Thông tin chung

Mã trường: DTA

Địa chỉ: ngõ 844 đường Tố Hữu - quận Hà Đông- Hà Nội

Điện thoại: 024 2218 0336

Ngày thành lập: ngày 10 tháng 10 năm 2007

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc:

Quy mô: 400 giảng viên và 3400 sinh viên

Website: http://webold.phenikaa-uni.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Thành Tây năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D14, D15, D66 13
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 13
3 7340101 Quản trị kinh doanh C01 13
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 13
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng C01 13
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 13
7 7340301 Kế toán C01 13
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01 13
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 13
10 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 13
11 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 13
12 7420201 Công nghệ sinh học D01 13
13 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00 13
14 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D01 13
15 7480101 Khoa học máy tính C01 13
16 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01 13
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng C01, D01 13
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 13
19 7620201 Lâm học D01 13
20 7620201 Lâm học A00; A01; B00 13
21 7720201 Dược học A02 14
22 7720201 Dược học A00; B00; D08 14
23 7720301 Điều dưỡng A02 13
24 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D01 13
25 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 13
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D14, D15, D66 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: C01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: C01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: C01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340404
    Tên ngành: Quản trị nhân lực
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340406
    Tên ngành: Quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7440301
    Tên ngành: Khoa học môi trường
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7480101
    Tên ngành: Khoa học máy tính
    Tổ hợp môn: C01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7480101
    Tên ngành: Khoa học máy tính
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620201
    Tên ngành: Lâm học
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620201
    Tên ngành: Lâm học
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7720201
    Tên ngành: Dược học
    Tổ hợp môn: A02 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7720201
    Tên ngành: Dược học
    Tổ hợp môn: A00; B00; D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7720301
    Tên ngành: Điều dưỡng
    Tổ hợp môn: A02 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7720301
    Tên ngành: Điều dưỡng
    Tổ hợp môn: A00; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7850103
    Tên ngành: Quản lý đất đai
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13