Điểm chuẩn chính thức Đại học Sư phạm Đại học Thái Nguyên 2019 chính xác nhất.

Đại học Sư phạm Đại học Thái Nguyên - Thai Nguyen University of Education (TUE)

Thông tin chung

Mã trường: DTS

Địa chỉ: Số 20 – Lương Ngọc Quyến – TP Thái Nguyên – Thái Nguyên.

Điện thoại: 0280.3653559

Ngày thành lập: Ngày 31 tháng 10 năm 1966

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 2000 sinh viên

Website: dhsptn.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Đại học Thái Nguyên năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00, C04, C20 17
2 7140114 Quản lý giáo dục C00, C04, C20 17
3 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M06 18.5
4 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 17.5
5 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20 17
6 7140206 Giáo dục Thể chất A00, B00, C00 17
7 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01 17
8 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D07 17.5
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01 17
10 7140212 Sư phạm Hoá học A00, D07 17
11 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 17
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14 17
13 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 17
14 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D10 17.5
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 17
16 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, B00 17.5
17 7310403 Tâm lý học giáo dục C00, C04, C20 17
  • Mã ngành: 7140101
    Tên ngành: Giáo dục học
    Tổ hợp môn: C00, C04, C20 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140114
    Tên ngành: Quản lý giáo dục
    Tổ hợp môn: C00, C04, C20 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140201
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non
    Tổ hợp môn: M00, M06 - Điểm chuẩn NV1: 18.5
  • Mã ngành: 7140202
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7140205
    Tên ngành: Giáo dục Chính trị
    Tổ hợp môn: C00, C19, C20 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140206
    Tên ngành: Giáo dục Thể chất
    Tổ hợp môn: A00, B00, C00 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140209
    Tên ngành: Sư phạm Toán học
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140210
    Tên ngành: Sư phạm Tin học
    Tổ hợp môn: A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7140211
    Tên ngành: Sư phạm Vật lý
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140212
    Tên ngành: Sư phạm Hoá học
    Tổ hợp môn: A00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140213
    Tên ngành: Sư phạm Sinh học
    Tổ hợp môn: B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140217
    Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
    Tổ hợp môn: C00, D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140218
    Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140219
    Tên ngành: Sư phạm Địa lý
    Tổ hợp môn: C00, C04, D10 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7140231
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140247
    Tên ngành: Sư phạm khoa học tự nhiên
    Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 17.5
  • Mã ngành: 7310403
    Tên ngành: Tâm lý học giáo dục
    Tổ hợp môn: C00, C04, C20 - Điểm chuẩn NV1: 17