TUE
Đại học Sư phạm Đại học Thái Nguyên - Thai Nguyen University of Education (TUE)
Thông tin chung
Mã trường: DTS
Địa chỉ: Số 20 – Lương Ngọc Quyến – TP Thái Nguyên – Thái Nguyên.
Điện thoại: 0280.3653559
Ngày thành lập: Ngày 31 tháng 10 năm 1966
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 2000 sinh viên
Website: dhsptn.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Đại học Thái Nguyên năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00, C04, C20 | 17 | |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00, C04, C20 | 17 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M06 | 18.5 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 17.5 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20 | 17 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | A00, B00, C00 | 17 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01 | 17 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D07 | 17.5 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 17 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, D07 | 17 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 17 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14 | 17 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 17 | |
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D10 | 17.5 | |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 17 | |
16 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, B00 | 17.5 | |
17 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00, C04, C20 | 17 |
- Mã ngành: 7140101
Tên ngành: Giáo dục học
Tổ hợp môn: C00, C04, C20 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140114
Tên ngành: Quản lý giáo dục
Tổ hợp môn: C00, C04, C20 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140201
Tên ngành: Giáo dục Mầm non
Tổ hợp môn: M00, M06 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 - Mã ngành: 7140202
Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7140205
Tên ngành: Giáo dục Chính trị
Tổ hợp môn: C00, C19, C20 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140206
Tên ngành: Giáo dục Thể chất
Tổ hợp môn: A00, B00, C00 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140209
Tên ngành: Sư phạm Toán học
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140210
Tên ngành: Sư phạm Tin học
Tổ hợp môn: A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7140211
Tên ngành: Sư phạm Vật lý
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140212
Tên ngành: Sư phạm Hoá học
Tổ hợp môn: A00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140213
Tên ngành: Sư phạm Sinh học
Tổ hợp môn: B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140217
Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
Tổ hợp môn: C00, D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140218
Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140219
Tên ngành: Sư phạm Địa lý
Tổ hợp môn: C00, C04, D10 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7140231
Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140247
Tên ngành: Sư phạm khoa học tự nhiên
Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7310403
Tên ngành: Tâm lý học giáo dục
Tổ hợp môn: C00, C04, C20 - Điểm chuẩn NV1: 17