phuongdong
Đại học Phương Đông - Phuong Dong University (phuongdong)
Thông tin chung
Mã trường: DPD
Địa chỉ: 171 Trung Kính Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: 024-3784-8513
Ngày thành lập: 1994
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô: 350 giảng viên và khoảng 9.000 sinh viên
Website: www.phuongdong.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Phương Đông năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D02, D03, D04 | 14 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D02, D03, D04 | 14 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D02, D03, D04 | 14 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D02 | 14 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D02 | 14 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D02 | 14 | |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C02, D01 | 14 | |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
15 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V05 | 19 | Tổng điểm chưa nhân hệ số từ 14 điểm trở lên, điểm thi môn vẽ mỹ thuật >= 4 và được nhân hệ số 2 |
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
17 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
18 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D02 | 14 | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 14 |
- Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7220204
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7220209
Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7310630
Tên ngành: Việt Nam học
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D02 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D02 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D02 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340406
Tên ngành: Quản trị văn phòng
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510203
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510302
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510406
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: V00, V01, V02, V05 - Điểm chuẩn NV1: 19 Tổng điểm chưa nhân hệ số từ 14 điểm trở lên, điểm thi môn vẽ mỹ thuật >= 4 và được nhân hệ số 2 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580205
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580301
Tên ngành: Kinh tế xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D02 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14