Điểm chuẩn chính thức Đại học Phương Đông 2019 chính xác nhất.

Đại học Phương Đông - Phuong Dong University (phuongdong)

Thông tin chung

Mã trường: DPD

Địa chỉ: 171 Trung Kính Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam

Điện thoại: 024-3784-8513

Ngày thành lập: 1994

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ

Quy mô: 350 giảng viên và khoảng 9.000 sinh viên

Website: www.phuongdong.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Phương Đông năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D02, D03, D04 14
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D02, D03, D04 14
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D02, D03, D04 14
4 7310630 Việt Nam học A00, A01, C00, D01 14
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D02 14
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D02 14
7 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D02 14
8 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, C00, D01 14
9 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08 14
10 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 14
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 14
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 14
13 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, C02, D01 14
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D08 14
15 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V05 19 Tổng điểm chưa nhân hệ số từ 14 điểm trở lên, điểm thi môn vẽ mỹ thuật >= 4 và được nhân hệ số 2
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 14
17 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01, D01 14
18 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D02 14
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 14
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7220209
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
    Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D02 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D02 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D02 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340406
    Tên ngành: Quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510203
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510302
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
    Tổ hợp môn: A00, A01, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: V00, V01, V02, V05 - Điểm chuẩn NV1: 19 Tổng điểm chưa nhân hệ số từ 14 điểm trở lên, điểm thi môn vẽ mỹ thuật >= 4 và được nhân hệ số 2
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580205
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580301
    Tên ngành: Kinh tế xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D02 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14