Điểm chuẩn chính thức Đại học Phan thiết 2019 chính xác nhất.

Đại học Phan thiết - University of Phan Thiet (UPT)

Thông tin chung

Mã trường: DPT

Địa chỉ: 225 Nguyễn Thông, Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận

Điện thoại: 0252 246 13 73

Ngày thành lập: Ngày 25 tháng 3 năm 2009

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô: 116 giảng viên

Website: www.upt.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Phan thiết năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00 14
2 7480201 Công nghệ thông tin D01 14
3 7480201 Công nghệ thông tin A01 14
4 7480201 Công nghệ thông tin C01 14
5 7340301 Kế toán A00 14
6 7340301 Kế toán A01 14
7 7340301 Kế toán D01 14
8 7340301 Kế toán C04 14
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00 14
10 7340101 Quản trị kinh doanh A01 14
11 7340101 Quản trị kinh doanh D01 14
12 7340101 Quản trị kinh doanh C04 14
13 7340201 Tài chính ngân hàng A00 14
14 7340201 Tài chính ngân hàng A01 14
15 7340201 Tài chính ngân hàng D01 14
16 7340201 Tài chính ngân hàng C04 14
17 7810201 Quản trị khách sạn A00 14
18 7810201 Quản trị khách sạn A01 14
19 7810201 Quản trị khách sạn D01 14
20 7810201 Quản trị khách sạn C00 14
21 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 14
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 14
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 14
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 14
25 7380107 Luật kinh tế C00 14
26 7380107 Luật kinh tế D14 14
27 7380107 Luật kinh tế D84 14
28 7380107 Luật kinh tế D66 14
29 7340120 Kinh doanh quốc tế A00 14
30 7340120 Kinh doanh quốc tế A01 14
31 7340120 Kinh doanh quốc tế D01 14
32 7340120 Kinh doanh quốc tế C04 14
33 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 14
34 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 14
35 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 14
36 7220201 Ngôn ngữ Anh D66 14
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: C01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: C04 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: C04 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính ngân hàng
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính ngân hàng
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính ngân hàng
    Tổ hợp môn: C04 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7810201
    Tên ngành: Quản trị khách sạn
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7810201
    Tên ngành: Quản trị khách sạn
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7810201
    Tên ngành: Quản trị khách sạn
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7810201
    Tên ngành: Quản trị khách sạn
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: D14 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: D84 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: D66 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340120
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
    Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340120
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
    Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340120
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340120
    Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
    Tổ hợp môn: C04 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D15 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D14 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D66 - Điểm chuẩn NV1: 14