UPT
Đại học Phan thiết - University of Phan Thiet (UPT)
Thông tin chung
Mã trường: DPT
Địa chỉ: 225 Nguyễn Thông, Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận
Điện thoại: 0252 246 13 73
Ngày thành lập: Ngày 25 tháng 3 năm 2009
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 116 giảng viên
Website: www.upt.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Phan thiết năm 2018
Xem thêm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 14 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 14 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 14 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01 | 14 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A01 | 14 | |
7 | 7340301 | Kế toán | D01 | 14 | |
8 | 7340301 | Kế toán | C04 | 14 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 14 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 14 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 14 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04 | 14 | |
13 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00 | 14 | |
14 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01 | 14 | |
15 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D01 | 14 | |
16 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | C04 | 14 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 | 14 | |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01 | 14 | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 14 | |
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00 | 14 | |
21 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 14 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 14 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 14 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 14 | |
25 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 14 | |
26 | 7380107 | Luật kinh tế | D14 | 14 | |
27 | 7380107 | Luật kinh tế | D84 | 14 | |
28 | 7380107 | Luật kinh tế | D66 | 14 | |
29 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 14 | |
30 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01 | 14 | |
31 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 14 | |
32 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C04 | 14 | |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 14 | |
34 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 14 | |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 14 | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 14 |
- Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: C01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: C04 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: C04 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính ngân hàng
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính ngân hàng
Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính ngân hàng
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính ngân hàng
Tổ hợp môn: C04 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7810201
Tên ngành: Quản trị khách sạn
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7810201
Tên ngành: Quản trị khách sạn
Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7810201
Tên ngành: Quản trị khách sạn
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7810201
Tên ngành: Quản trị khách sạn
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: D14 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: D84 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: D66 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340120
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340120
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
Tổ hợp môn: A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340120
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340120
Tên ngành: Kinh doanh quốc tế
Tổ hợp môn: C04 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D15 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D14 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D66 - Điểm chuẩn NV1: 14