Điểm chuẩn chính thức Đại học phạm văn đồng 2019 chính xác nhất.

Đại học phạm văn đồng - Pham Van Dong University (PDU)

Thông tin chung

Mã trường: DPQ

Địa chỉ: 509 Phan Đình Phùng, TP Quảng Ngãi

Điện thoại: +84 0255 2240902

Ngày thành lập: Ngày 7 tháng 9 năm 2007

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô:

Website: www.pdu.edu.vn/

Điểm chuẩn Đại học phạm văn đồng năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420203 Sinh học ứng dụng B00, D09 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, D90 17 Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D78 17 Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96 17 Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96 14 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
6 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D72 14 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
9 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
11 51140201 Giáo dục Mầm non (cao đẳng) M00 15
12 51140202 Giáo dục Tiểu học (cao đẳng) A00, A01, C00, D78 15
13 51140209 Sư phạm Toán học (cao đẳng) A00, A01, D90 15
14 51140210 Sư phạm Tin học (cao đẳng) A00, A01, D01, D72 15
15 51140211 Sư phạm Vật lý (cao đẳng) A00, A01, D90 15
16 51140212 Sư phạm Hoá học (cao đẳng) A00, B00, D90 15
17 51140217 Sư phạm Ngữ văn (cao đẳng) C00, D78 15
18 51140218 Sư phạm Lịch sử (cao đẳng) C00, D78 15
19 51140219 Sư phạm Địa lý (cao đẳng) C00, D78 15
20 51140221 Sư phạm Âm nhạc (cao đẳng) N00 15
21 51140231 Sư phạm Tiếng Anh (cao đẳng) D01, D72, D96 15
22 42140201 Sư phạm mầm non (trung cấp) M00 13
23 42140202 Sư phạm tiểu học (trung cấp) A00, A01, C00, D78 13
  • Mã ngành: 7420203
    Tên ngành: Sinh học ứng dụng
    Tổ hợp môn: B00, D09 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
  • Mã ngành: 7140211
    Tên ngành: Sư phạm Vật lý
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 17 Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi
  • Mã ngành: 7140217
    Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
    Tổ hợp môn: C00, D78 - Điểm chuẩn NV1: 17 Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi
  • Mã ngành: 7140231
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
    Tổ hợp môn: D01, D72, D96 - Điểm chuẩn NV1: 17 Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01, D72, D96 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
  • Mã ngành: 7310105
    Tên ngành: Kinh tế phát triển
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D72 - Điểm chuẩn NV1: 14 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
  • Mã ngành: 7510201
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
  • Mã ngành: 7520114
    Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
  • Mã ngành: 7520207
    Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
  • Mã ngành: 51140201
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non (cao đẳng)
    Tổ hợp môn: M00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140202
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học (cao đẳng)
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D78 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140209
    Tên ngành: Sư phạm Toán học (cao đẳng)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140210
    Tên ngành: Sư phạm Tin học (cao đẳng)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D72 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140211
    Tên ngành: Sư phạm Vật lý (cao đẳng)
    Tổ hợp môn: A00, A01, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140212
    Tên ngành: Sư phạm Hoá học (cao đẳng)
    Tổ hợp môn: A00, B00, D90 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140217
    Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn (cao đẳng)
    Tổ hợp môn: C00, D78 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140218
    Tên ngành: Sư phạm Lịch sử (cao đẳng)
    Tổ hợp môn: C00, D78 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140219
    Tên ngành: Sư phạm Địa lý (cao đẳng)
    Tổ hợp môn: C00, D78 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140221
    Tên ngành: Sư phạm Âm nhạc (cao đẳng)
    Tổ hợp môn: N00 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140231
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh (cao đẳng)
    Tổ hợp môn: D01, D72, D96 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 42140201
    Tên ngành: Sư phạm mầm non (trung cấp)
    Tổ hợp môn: M00 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 42140202
    Tên ngành: Sư phạm tiểu học (trung cấp)
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D78 - Điểm chuẩn NV1: 13