NLU
Đại học Nông lâm thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Agriculture and Forestry (NLU)
Thông tin chung
Mã trường: NLS
Địa chỉ: Khu phố 6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
Điện thoại: (84-28)-38966780
Ngày thành lập: Ngày 19 tháng 11 năm 1955
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 630 giảng viên
Website: www.hcmuaf.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm thành phố Hồ Chí Minh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A00, A01, B00, D08 | 17 | Cơ sở TPHCM |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 18.5 | Cơ sở TPHCM |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 18.25 | Cơ sở TPHCM |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00 | 19.15 | Cơ sở TPHCM |
5 | 7440212 | Bản đồ học | A00, A01, D07 | 18 | Cơ sở TPHCM |
6 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | Cơ sở TPHCM |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 18.15 | Cơ sở TPHCM |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D07 | 17.5 | Cơ sở TPHCM |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A0, D07 | 18 | Cơ sở TPHCM |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ôtô | A00, A01, D07 | 19 | Cơ sở TPHCM |
11 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D07 | 17 | Cơ sở TPHCM |
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 18.25 | Cơ sở TPHCM |
13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D07 | 17.5 | Cơ sở TPHCM |
14 | 7520320 | Kỳ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | Cơ sở TPHCM |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, 01, B00, D08 | 18.75 | Cơ sở TPHCM |
16 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 17 | Cơ sở TPHCM |
17 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, D01 | 16 | Cơ sở TPHCM |
18 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D07, D08 | 17 | Cơ sở TPHCM |
19 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D08 | 18 | Cơ sở TPHCM |
20 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, D08 | 18 | Cơ sở TPHCM |
21 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, D07, D08 | 17 | Cơ sở TPHCM |
22 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 16.5 | Cơ sở TPHCM |
23 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, D01 | 16 | Cơ sở TPHCM |
24 | 7620201 | Lâm học | A00, B00, D01, D08 | 16 | Cơ sở TPHCM |
25 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, D01, D08 | 16 | Cơ sở TPHCM |
26 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 17 | Cơ sở TPHCM |
27 | 7640101 | Thú y | A00, B00, D07, D08 | 19.6 | Cơ sở TPHCM |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (*) | A01, D01, D14, D15 | 20 | Cơ sở TPHCM |
29 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 17.5 | Cơ sở TPHCM |
30 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, A04, D01 | 17 | Cơ sở TPHCM |
31 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 18 | Cơ sở TPHCM |
32 | 7640101T | Thú y | A00, B00, D07, D08 | 19.6 | Cơ sở TPHCM |
33 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00, A01 D01 | 18 | Chương trình đào tạo chất lượng cao |
34 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khi | A00, A01, D07 | 17 | Chương trình đào tạo chất lượng cao |
35 | 7520320C | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | Chương trình đào tạo chất lượng cao |
36 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 18 | Chương trình đào tạo chất lượng cao |
37 | 7340120Q | Kinh doanh | A00, A01, D01 | 16.75 | Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế |
38 | 7340121Q | Thương mại | A00, A01, D01, D07 | 16.75 | Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế |
39 | 7420201Q (LKQT) | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00 | 16 | Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế |
40 | 7620114Q (LKQT) | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 16 | Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế |
41 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai |
42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai |
43 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D08 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai |
44 | 7620201 | Lâm học | A00, B00, D01, D08 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai |
45 | 7640101 | Thú y | A00, B00, D07, D08 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai |
46 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai |
47 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, A04, D01 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai |
48 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
49 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
50 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, D01 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
51 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D08 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
52 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
53 | 7640101 | Thú y | A00, B00, D07, D08 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
54 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D07, D08 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
55 | 7220201 | Ngôn ngừ Anh (*) | A01, D01, D14, D15 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
- Mã ngành: 7140215
Tên ngành: Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 17 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.25 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 19.15 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7440212
Tên ngành: Bản đồ học
Tổ hợp môn: A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 18 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7440301
Tên ngành: Khoa học môi trường
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 18.15 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7510201
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7510203
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Tổ hợp môn: A00, A0, D07 - Điểm chuẩn NV1: 18 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7510205
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Ôtô
Tổ hợp môn: A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 19 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7510206
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Tổ hợp môn: A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7510401
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 18.25 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7520216
Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tổ hợp môn: A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7520320
Tên ngành: Kỳ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, 01, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 18.75 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7540105
Tên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 17 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7549001
Tên ngành: Công nghệ chế biến lâm sản
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7620105
Tên ngành: Chăn nuôi
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 17 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7620109
Tên ngành: Nông học
Tổ hợp môn: A00, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 18 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7620112
Tên ngành: Bảo vệ thực vật
Tổ hợp môn: A00, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 18 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7620113
Tên ngành: Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 17 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7620114
Tên ngành: Kinh doanh nông nghiệp
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7620116
Tên ngành: Phát triển nông thôn
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7620201
Tên ngành: Lâm học
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, D08 - Điểm chuẩn NV1: 16 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7620211
Tên ngành: Quản lý tài nguyên rừng
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, D08 - Điểm chuẩn NV1: 16 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7620301
Tên ngành: Nuôi trồng thủy sản
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 17 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7640101
Tên ngành: Thú y
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 19.6 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (*)
Tổ hợp môn: A01, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 20 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7310101
Tên ngành: Kinh tế
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7850103
Tên ngành: Quản lý đất đai
Tổ hợp môn: A00, A01, A04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7540101T
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 18 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7640101T
Tên ngành: Thú y
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 19.6 Cơ sở TPHCM - Mã ngành: 7340101C
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01 D01 - Điểm chuẩn NV1: 18 Chương trình đào tạo chất lượng cao - Mã ngành: 7510201C
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khi
Tổ hợp môn: A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17 Chương trình đào tạo chất lượng cao - Mã ngành: 7520320C
Tên ngành: Kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 17 Chương trình đào tạo chất lượng cao - Mã ngành: 7540101C
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 18 Chương trình đào tạo chất lượng cao - Mã ngành: 7340120Q
Tên ngành: Kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.75 Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế - Mã ngành: 7340121Q
Tên ngành: Thương mại
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16.75 Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế - Mã ngành: 7420201Q (LKQT)
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 16 Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế - Mã ngành: 7620114Q (LKQT)
Tên ngành: Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Phân hiệu tại Gia Lai - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15 Phân hiệu tại Gia Lai - Mã ngành: 7620109
Tên ngành: Nông học
Tổ hợp môn: A00, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15 Phân hiệu tại Gia Lai - Mã ngành: 7620201
Tên ngành: Lâm học
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15 Phân hiệu tại Gia Lai - Mã ngành: 7640101
Tên ngành: Thú y
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15 Phân hiệu tại Gia Lai - Mã ngành: 7850101
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 Phân hiệu tại Gia Lai - Mã ngành: 7850103
Tên ngành: Quản lý đất đai
Tổ hợp môn: A00, A01, A04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Phân hiệu tại Gia Lai - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận - Mã ngành: 7549001
Tên ngành: Công nghệ chế biến lâm sản
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận - Mã ngành: 7620109
Tên ngành: Nông học
Tổ hợp môn: A00, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận - Mã ngành: 7620301
Tên ngành: Nuôi trồng thủy sản
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận - Mã ngành: 7640101
Tên ngành: Thú y
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận - Mã ngành: 7620105
Tên ngành: Chăn nuôi
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngừ Anh (*)
Tổ hợp môn: A01, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 15 Phân hiệu tại Ninh Thuận