HUAF
Đại học Nông lâm Đại học Huế - Hue University of Agriculture and Forestry (HUAF)
Thông tin chung
Mã trường: DHL
Địa chỉ: Số 102 Phùng Hưng, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế.
Điện thoại: +84234.3522.535
Ngày thành lập: Ngày 14 tháng 8 năm 1967
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 3000 sinh viên
Website: huaf.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Đại học Huế năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620201 | Lâm học | A02, B00, C13, D08 | 13 | |
2 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A02, B00, C13, D08 | 13 | |
3 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02, B00, C13, D08 | 13 | |
4 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, B04, C13 | 13 | |
5 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, B04, C13 | 13 | |
6 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, B04, C13 | 13 | |
7 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, B02, B04 | 13 | |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, B02, B04 | 13 | |
9 | 7620109 | Nông học | A00, B00, B02, B04 | 13 | |
10 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, B02, B04 | 13 | |
11 | 7620103 | Khoa học đất | A00, B00, B02, B04 | 13 | |
12 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, B02, D08 | 14 | |
13 | 7640101 | Thú y | A00, B00, V02, D08 | 15 | |
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00,B00, C02, D07 | 15 | |
15 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
16 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, A02, C01 | 13 | |
17 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, D07, D08 | 13 | |
18 | 7520114 | Kỹ thuật cơ – điện tử | A00, A01, A02, C01 | 13 | |
19 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, C01 | 13 | |
20 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A02, B00, D07 | 13 | |
21 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, C00, C04, D01 | 13 | |
22 | 7340116 | Bất động sản | A00, C00, C04, D01 | 13 | |
23 | 7620102 | Khuyến nông | B00, C00, C04, D15 | 13 | |
24 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00, C04, D01, D15 | 13 |
- Mã ngành: 7620201
Tên ngành: Lâm học
Tổ hợp môn: A02, B00, C13, D08 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620202
Tên ngành: Lâm nghiệp đô thị
Tổ hợp môn: A02, B00, C13, D08 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620211
Tên ngành: Quản lý tài nguyên rừng
Tổ hợp môn: A02, B00, C13, D08 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620301
Tên ngành: Nuôi trồng thủy sản
Tổ hợp môn: A00, B00, B04, C13 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620305
Tên ngành: Quản lý thủy sản
Tổ hợp môn: A00, B00, B04, C13 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620302
Tên ngành: Bệnh học thủy sản
Tổ hợp môn: A00, B00, B04, C13 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620110
Tên ngành: Khoa học cây trồng
Tổ hợp môn: A00, B00, B02, B04 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620112
Tên ngành: Bảo vệ thực vật
Tổ hợp môn: A00, B00, B02, B04 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620109
Tên ngành: Nông học
Tổ hợp môn: A00, B00, B02, B04 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620113
Tên ngành: Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Tổ hợp môn: A00, B00, B02, B04 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620103
Tên ngành: Khoa học đất
Tổ hợp môn: A00, B00, B02, B04 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620105
Tên ngành: Chăn nuôi
Tổ hợp môn: A00, B00, B02, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7640101
Tên ngành: Thú y
Tổ hợp môn: A00, B00, V02, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00,B00, C02, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7540106
Tên ngành: Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7580210
Tên ngành: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7540104
Tên ngành: Công nghệ sau thu hoạch
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7520114
Tên ngành: Kỹ thuật cơ – điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7510201
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7549001
Tên ngành: Công nghệ chế biến lâm sản
Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7850103
Tên ngành: Quản lý đất đai
Tổ hợp môn: A00, C00, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340116
Tên ngành: Bất động sản
Tổ hợp môn: A00, C00, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620102
Tên ngành: Khuyến nông
Tổ hợp môn: B00, C00, C04, D15 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7620116
Tên ngành: Phát triển nông thôn
Tổ hợp môn: C00, C04, D01, D15 - Điểm chuẩn NV1: 13