Điểm chuẩn chính thức Đại học Nông lâm Đại học Huế 2019 chính xác nhất.

Đại học Nông lâm Đại học Huế - Hue University of Agriculture and Forestry (HUAF)

Thông tin chung

Mã trường: DHL

Địa chỉ: Số 102 Phùng Hưng, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế.

Điện thoại: +84234.3522.535

Ngày thành lập: Ngày 14 tháng 8 năm 1967

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 3000 sinh viên

Website: huaf.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Đại học Huế năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620201 Lâm học A02, B00, C13, D08 13
2 7620202 Lâm nghiệp đô thị A02, B00, C13, D08 13
3 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A02, B00, C13, D08 13
4 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, B00, B04, C13 13
5 7620305 Quản lý thủy sản A00, B00, B04, C13 13
6 7620302 Bệnh học thủy sản A00, B00, B04, C13 13
7 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, B02, B04 13
8 7620112 Bảo vệ thực vật A00, B00, B02, B04 13
9 7620109 Nông học A00, B00, B02, B04 13
10 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00, B00, B02, B04 13
11 7620103 Khoa học đất A00, B00, B02, B04 13
12 7620105 Chăn nuôi A00, B00, B02, D08 14
13 7640101 Thú y A00, B00, V02, D08 15
14 7540101 Công nghệ thực phẩm A00,B00, C02, D07 15
15 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, A01, B00, D01 13
16 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, A02, C01 13
17 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, B00, D07, D08 13
18 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử A00, A01, A02, C01 13
19 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, A02, C01 13
20 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00, A02, B00, D07 13
21 7850103 Quản lý đất đai A00, C00, C04, D01 13
22 7340116 Bất động sản A00, C00, C04, D01 13
23 7620102 Khuyến nông B00, C00, C04, D15 13
24 7620116 Phát triển nông thôn C00, C04, D01, D15 13
  • Mã ngành: 7620201
    Tên ngành: Lâm học
    Tổ hợp môn: A02, B00, C13, D08 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620202
    Tên ngành: Lâm nghiệp đô thị
    Tổ hợp môn: A02, B00, C13, D08 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620211
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên rừng
    Tổ hợp môn: A02, B00, C13, D08 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620301
    Tên ngành: Nuôi trồng thủy sản
    Tổ hợp môn: A00, B00, B04, C13 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620305
    Tên ngành: Quản lý thủy sản
    Tổ hợp môn: A00, B00, B04, C13 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620302
    Tên ngành: Bệnh học thủy sản
    Tổ hợp môn: A00, B00, B04, C13 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620110
    Tên ngành: Khoa học cây trồng
    Tổ hợp môn: A00, B00, B02, B04 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620112
    Tên ngành: Bảo vệ thực vật
    Tổ hợp môn: A00, B00, B02, B04 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620109
    Tên ngành: Nông học
    Tổ hợp môn: A00, B00, B02, B04 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620113
    Tên ngành: Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
    Tổ hợp môn: A00, B00, B02, B04 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620103
    Tên ngành: Khoa học đất
    Tổ hợp môn: A00, B00, B02, B04 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620105
    Tên ngành: Chăn nuôi
    Tổ hợp môn: A00, B00, B02, D08 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7640101
    Tên ngành: Thú y
    Tổ hợp môn: A00, B00, V02, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00,B00, C02, D07 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7540106
    Tên ngành: Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7580210
    Tên ngành: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7540104
    Tên ngành: Công nghệ sau thu hoạch
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7520114
    Tên ngành: Kỹ thuật cơ – điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7510201
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7549001
    Tên ngành: Công nghệ chế biến lâm sản
    Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7850103
    Tên ngành: Quản lý đất đai
    Tổ hợp môn: A00, C00, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340116
    Tên ngành: Bất động sản
    Tổ hợp môn: A00, C00, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620102
    Tên ngành: Khuyến nông
    Tổ hợp môn: B00, C00, C04, D15 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7620116
    Tên ngành: Phát triển nông thôn
    Tổ hợp môn: C00, C04, D01, D15 - Điểm chuẩn NV1: 13