Điểm chuẩn chính thức Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà Nội 2019 chính xác nhất.

Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà Nội - University of Languages and International Studies (ULIS)

Thông tin chung

Mã trường: QHF

Địa chỉ: Số 2 Đường Phạm Văn Đồng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội

Điện thoại: (024) 3754 8137

Ngày thành lập: Năm 1955

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 10000 sinh viên

Website: ulis.vnu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01, D78, D90 31.25
2 7140232 Sư phạm tiếng Nga D01, D02, D78, D90 28.5
3 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01, D03, D78, D90 29.85
4 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01, D04, D78, D90 31.35
5 7140235 Sư phạm tiếng Đức D01, D05, D78, D90 27.75
6 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01, D06, D78, D90 31.15
7 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01, D78, D90 31.5
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D78, D90 31.85
9 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D78, D90 28.85
10 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D78, D90 30.25
11 7220204 Ngôn ngữ Trung D01, D04, D78, D90 32
12 7220204CLC Ngôn ngữ Trung CLC D01, D04, D78, D90 26
13 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05, D78, D90 29.5
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D78, D90 32.5
15 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật CLC D01, D06, D78, D90 26.5
16 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D78, D90 33
17 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC D01, D78, D90 28
18 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D01, D78, D90 27.6
  • Mã ngành: 7140231
    Tên ngành: Sư phạm tiếng Anh
    Tổ hợp môn: D01, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 31.25
  • Mã ngành: 7140232
    Tên ngành: Sư phạm tiếng Nga
    Tổ hợp môn: D01, D02, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 28.5
  • Mã ngành: 7140233
    Tên ngành: Sư phạm tiếng Pháp
    Tổ hợp môn: D01, D03, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 29.85
  • Mã ngành: 7140234
    Tên ngành: Sư phạm tiếng Trung
    Tổ hợp môn: D01, D04, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 31.35
  • Mã ngành: 7140235
    Tên ngành: Sư phạm tiếng Đức
    Tổ hợp môn: D01, D05, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 27.75
  • Mã ngành: 7140236
    Tên ngành: Sư phạm tiếng Nhật
    Tổ hợp môn: D01, D06, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 31.15
  • Mã ngành: 7140237
    Tên ngành: Sư phạm tiếng Hàn Quốc
    Tổ hợp môn: D01, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 31.5
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 31.85
  • Mã ngành: 7220202
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nga
    Tổ hợp môn: D01, D02, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 28.85
  • Mã ngành: 7220203
    Tên ngành: Ngôn ngữ Pháp
    Tổ hợp môn: D01, D03, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 30.25
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung
    Tổ hợp môn: D01, D04, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 32
  • Mã ngành: 7220204CLC
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung CLC
    Tổ hợp môn: D01, D04, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 26
  • Mã ngành: 7220205
    Tên ngành: Ngôn ngữ Đức
    Tổ hợp môn: D01, D05, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 29.5
  • Mã ngành: 7220209
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
    Tổ hợp môn: D01, D06, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 32.5
  • Mã ngành: 7220209CLC
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật CLC
    Tổ hợp môn: D01, D06, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 26.5
  • Mã ngành: 7220210
    Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc
    Tổ hợp môn: D01, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 33
  • Mã ngành: 7220210CLC
    Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC
    Tổ hợp môn: D01, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 28
  • Mã ngành: 7220211
    Tên ngành: Ngôn ngữ Ả Rập
    Tổ hợp môn: D01, D78, D90 - Điểm chuẩn NV1: 27.6