UFL
Đại học Ngoại ngữ Đại học Đà Nẵng - Danang University of Foreign Language Studies (UFL)
Thông tin chung
Mã trường: DDF
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3699324
Ngày thành lập: Ngày 26 tháng 8 năm 2002
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 4000 sinh viên
Website: ufl.udn.vn
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đại học Đà Nẵng năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 21.95 | N1 >= 5.8;TTNV |
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03, D78, D96 | 17.28 | TTNV |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01, D04, D78, D96 | 20.11 | TTNV |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20.1 | N1 >= 5.6;TTNV |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D96 | 16.69 | TTNV |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D96 | 17.48 | TTNV |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D96 | 21.3 | TTNV |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 21.63 | TTNV |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D96 | 21.71 | N1 >= 6.6;TTNV |
10 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D78, D96 | 18.28 | N1 >= 4.8;TTNV |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D09, D78, D96 | 18.44 | N1 >= 5.8;TTNV |
12 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D78, D96 | 18.85 | TTNV |
13 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | D01 | 17.89 | N1 >= 6.6;TTNV |
14 | 7310601CLC | Quốc tế học (Chất lượng cao) | D01, D09, D78, D96 | 17.46 | N1 >= 6.6;TTNV |
15 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | D01, D06 | 18.98 | TTNV |
16 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) | D01, D78, D96 | 19.56 | N1 >= 6.2;TTNV |
17 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) | D01, D04, D78, D96 | 19.39 | TTNV |
- Mã ngành: 7140231
Tên ngành: Sư phạm tiếng Anh
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.95 N1 >= 5.8;TTNV - Mã ngành: 7140233
Tên ngành: Sư phạm tiếng Pháp
Tổ hợp môn: D01, D03, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 17.28 TTNV - Mã ngành: 7140234
Tên ngành: Sư phạm tiếng Trung
Tổ hợp môn: D01, D04, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 20.11 TTNV - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.1 N1 >= 5.6;TTNV - Mã ngành: 7220202
Tên ngành: Ngôn ngữ Nga
Tổ hợp môn: D01, D02, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 16.69 TTNV - Mã ngành: 7220203
Tên ngành: Ngôn ngữ Pháp
Tổ hợp môn: D01, D03, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 17.48 TTNV - Mã ngành: 7220204
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
Tổ hợp môn: D01, D04, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 21.3 TTNV - Mã ngành: 7220209
Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
Tổ hợp môn: D01, D06 - Điểm chuẩn NV1: 21.63 TTNV - Mã ngành: 7220210
Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc
Tổ hợp môn: D01, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 21.71 N1 >= 6.6;TTNV - Mã ngành: 7220214
Tên ngành: Ngôn ngữ Thái Lan
Tổ hợp môn: D01, D15, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 18.28 N1 >= 4.8;TTNV - Mã ngành: 7310601
Tên ngành: Quốc tế học
Tổ hợp môn: D01, D09, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 18.44 N1 >= 5.8;TTNV - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: D01, D06, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 18.85 TTNV - Mã ngành: 7220201CLC
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.89 N1 >= 6.6;TTNV - Mã ngành: 7310601CLC
Tên ngành: Quốc tế học (Chất lượng cao)
Tổ hợp môn: D01, D09, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 17.46 N1 >= 6.6;TTNV - Mã ngành: 7220209CLC
Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)
Tổ hợp môn: D01, D06 - Điểm chuẩn NV1: 18.98 TTNV - Mã ngành: 7220210CLC
Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao)
Tổ hợp môn: D01, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 19.56 N1 >= 6.2;TTNV - Mã ngành: 7220204CLC
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)
Tổ hợp môn: D01, D04, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 19.39 TTNV