Điểm chuẩn chính thức Đại học Ngoại ngữ Đại học Đà Nẵng 2019 chính xác nhất.

Đại học Ngoại ngữ Đại học Đà Nẵng - Danang University of Foreign Language Studies (UFL)

Thông tin chung

Mã trường: DDF

Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng

Điện thoại: 0236.3699324

Ngày thành lập: Ngày 26 tháng 8 năm 2002

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 4000 sinh viên

Website: ufl.udn.vn

Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đại học Đà Nẵng năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 21.95 N1 >= 5.8;TTNV
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01, D03, D78, D96 17.28 TTNV
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01, D04, D78, D96 20.11 TTNV
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 20.1 N1 >= 5.6;TTNV
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D78, D96 16.69 TTNV
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D78, D96 17.48 TTNV
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D78, D96 21.3 TTNV
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 21.63 TTNV
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D78, D96 21.71 N1 >= 6.6;TTNV
10 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01, D15, D78, D96 18.28 N1 >= 4.8;TTNV
11 7310601 Quốc tế học D01, D09, D78, D96 18.44 N1 >= 5.8;TTNV
12 7310608 Đông phương học D01, D06, D78, D96 18.85 TTNV
13 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D01 17.89 N1 >= 6.6;TTNV
14 7310601CLC Quốc tế học (Chất lượng cao) D01, D09, D78, D96 17.46 N1 >= 6.6;TTNV
15 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) D01, D06 18.98 TTNV
16 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) D01, D78, D96 19.56 N1 >= 6.2;TTNV
17 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) D01, D04, D78, D96 19.39 TTNV
  • Mã ngành: 7140231
    Tên ngành: Sư phạm tiếng Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.95 N1 >= 5.8;TTNV
  • Mã ngành: 7140233
    Tên ngành: Sư phạm tiếng Pháp
    Tổ hợp môn: D01, D03, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 17.28 TTNV
  • Mã ngành: 7140234
    Tên ngành: Sư phạm tiếng Trung
    Tổ hợp môn: D01, D04, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 20.11 TTNV
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.1 N1 >= 5.6;TTNV
  • Mã ngành: 7220202
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nga
    Tổ hợp môn: D01, D02, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 16.69 TTNV
  • Mã ngành: 7220203
    Tên ngành: Ngôn ngữ Pháp
    Tổ hợp môn: D01, D03, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 17.48 TTNV
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D01, D04, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 21.3 TTNV
  • Mã ngành: 7220209
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật
    Tổ hợp môn: D01, D06 - Điểm chuẩn NV1: 21.63 TTNV
  • Mã ngành: 7220210
    Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc
    Tổ hợp môn: D01, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 21.71 N1 >= 6.6;TTNV
  • Mã ngành: 7220214
    Tên ngành: Ngôn ngữ Thái Lan
    Tổ hợp môn: D01, D15, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 18.28 N1 >= 4.8;TTNV
  • Mã ngành: 7310601
    Tên ngành: Quốc tế học
    Tổ hợp môn: D01, D09, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 18.44 N1 >= 5.8;TTNV
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: D01, D06, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 18.85 TTNV
  • Mã ngành: 7220201CLC
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.89 N1 >= 6.6;TTNV
  • Mã ngành: 7310601CLC
    Tên ngành: Quốc tế học (Chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: D01, D09, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 17.46 N1 >= 6.6;TTNV
  • Mã ngành: 7220209CLC
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: D01, D06 - Điểm chuẩn NV1: 18.98 TTNV
  • Mã ngành: 7220210CLC
    Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: D01, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 19.56 N1 >= 6.2;TTNV
  • Mã ngành: 7220204CLC
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)
    Tổ hợp môn: D01, D04, D78, D96 - Điểm chuẩn NV1: 19.39 TTNV