LHU
Đại học Lạc Hồng - Lac Hong University (LHU)
Thông tin chung
Mã trường: DLH
Địa chỉ: Số 10 Huỳnh Văn Nghệ, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Điện thoại: (0251) 3.952.188
Ngày thành lập: 24/9/1997
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô: gần 20.000 sinh viên
Website: www.lhu.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Lạc Hồng năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 14 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D09, D10, D15 | 14 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
4 | 7310608 | Đông phương học | C00, C03, C04, D01 | 14 | |
5 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C03, C04, D01 | 14 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, C02, D01 | 17 | |
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, C02, D01 | 17 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
13 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, V00 | 14 | |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
18 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C02, D01 | 17 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D01 | 14 | |
21 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C02, D01 | 16 |
- Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: A01, D01, D09, D10 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7220204
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
Tổ hợp môn: D01, D09, D10, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7310101
Tên ngành: Kinh tế
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: C00, C03, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7310630
Tên ngành: Việt Nam học
Tổ hợp môn: C00, C03, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7440301
Tên ngành: Khoa học môi trường
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510102
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, V00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510201
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510205
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510302
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510303
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510401
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7720201
Tên ngành: Dược học
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16