Điểm chuẩn chính thức Đại học Lạc Hồng 2019 chính xác nhất.

Đại học Lạc Hồng - Lac Hong University (LHU)

Thông tin chung

Mã trường: DLH

Địa chỉ: Số 10 Huỳnh Văn Nghệ, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Điện thoại: (0251) 3.952.188

Ngày thành lập: 24/9/1997

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ

Quy mô: gần 20.000 sinh viên

Website: www.lhu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Lạc Hồng năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10 14
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D09, D10, D15 14
3 7310101 Kinh tế A00, A01, C01, D01 14
4 7310608 Đông phương học C00, C03, C04, D01 14
5 7310630 Việt Nam học C00, C03, C04, D01 14
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 14
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C01, D01 14
8 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 14
9 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 14
10 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, C02, D01 17
11 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, C02, D01 17
12 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 14
13 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, V00 14
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 14
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 15
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 14
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, C01, D01 14
18 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 14
19 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, C02, D01 17
20 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C02, D01 14
21 7720201 Dược học A00, B00, C02, D01 16
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01, D01, D09, D10 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D01, D09, D10, D15 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7310101
    Tên ngành: Kinh tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7310608
    Tên ngành: Đông phương học
    Tổ hợp môn: C00, C03, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7310630
    Tên ngành: Việt Nam học
    Tổ hợp môn: C00, C03, C04, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7420201
    Tên ngành: Công nghệ sinh học
    Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7440301
    Tên ngành: Khoa học môi trường
    Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510102
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, V00 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510201
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510205
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510302
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510303
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
    Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7510401
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học
    Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7720201
    Tên ngành: Dược học
    Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16