Điểm chuẩn chính thức Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 2019 chính xác nhất.

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Hanoi University of Business and Technology (HUBT)

Thông tin chung

Mã trường: DQK

Địa chỉ: Số 29A, ngõ 124 phố Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam.

Điện thoại: 84 2436336507

Ngày thành lập: Ngày 14 tháng 6 năm 1996

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ

Quy mô: 1116 giảng viên và 122.700 sinh viên

Website: www.hubt.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp H00, H01, H02, H08 13
2 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H01, H02, H08 13
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10 16.5
4 7220202 Ngôn ngữ Nga A01, D01, D09, D10 13
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D14, D15 16.5
6 7310205 Quản lý nhà nước B00, C00, C03, D09 13
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, A08, D01 16.5
8 7340120 Kinh doanh quôc tế A00, A04, A09, D01 16.5
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, A02, D01 13
10 7340301 Kế toán A00, A01, A08, D01 15
11 7380107 Luật kinh tế A08, C00, C14, D01 16.5
12 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D08 15
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A03, A10, D01 13
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A04, A07, A10 15
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A10, D01 13
16 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A06, B00, B02, B04 13
17 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V03 13
18 7580108 Thiết kế nội thất H00, H01, H02, H08 13
19 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A06, B02, C01 13
20 7720101 Y đa khoa A00, A02, B00 18
21 7720201 Dược học A00, A02, B00 16
22 7720301 Điều dưỡng A00, A02, B00 16
23 7720501 Răng- Hàm -Mặt A00, A02, B00 18
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, A07, D66 16.5
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A11, B00, B02 13
  • Mã ngành: 7210402
    Tên ngành: Thiết kế công nghiệp
    Tổ hợp môn: H00, H01, H02, H08 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7210403
    Tên ngành: Thiết kế đồ họa
    Tổ hợp môn: H00, H01, H02, H08 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01, D01, D09, D10 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7220202
    Tên ngành: Ngôn ngữ Nga
    Tổ hợp môn: A01, D01, D09, D10 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: A01, D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7310205
    Tên ngành: Quản lý nhà nước
    Tổ hợp môn: B00, C00, C03, D09 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, A08, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7340120
    Tên ngành: Kinh doanh quôc tế
    Tổ hợp môn: A00, A04, A09, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, A08, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: A08, C00, C14, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D08 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7510203
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A03, A10, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7510205
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
    Tổ hợp môn: A00, A04, A07, A10 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01, A10, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A06, B00, B02, B04 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7580101
    Tên ngành: Kiến trúc
    Tổ hợp môn: V00, V01, V02, V03 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7580108
    Tên ngành: Thiết kế nội thất
    Tổ hợp môn: H00, H01, H02, H08 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7580201
    Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
    Tổ hợp môn: A00, A06, B02, C01 - Điểm chuẩn NV1: 13
  • Mã ngành: 7720101
    Tên ngành: Y đa khoa
    Tổ hợp môn: A00, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7720201
    Tên ngành: Dược học
    Tổ hợp môn: A00, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7720301
    Tên ngành: Điều dưỡng
    Tổ hợp môn: A00, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7720501
    Tên ngành: Răng- Hàm -Mặt
    Tổ hợp môn: A00, A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A01, A07, D66 - Điểm chuẩn NV1: 16.5
  • Mã ngành: 7850101
    Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
    Tổ hợp môn: A11, B00, B02 - Điểm chuẩn NV1: 13