HAU
Đại học Kiến trúc Hà Nội - Hanoi Architectural University (HAU)
Thông tin chung
Mã trường: KTA
Địa chỉ: Km 10, Đường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 024 3854 1616
Ngày thành lập: Ngày 17 tháng 9 năm 1969
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ xây dựng
Quy mô: 470 giảng viên và 9920 sinh viên
Website: www.hau.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Hà Nội năm 2018
Xem thêm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhóm ngành 1: | V00 | 22.5 | ||
2 | 7580101 | Kiến trúc | V00 | 24.52 | |
3 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | 22.5 | |
4 | Nhóm ngành 2: | V00 | 20 | ||
5 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00 | 20 | |
6 | 7580101 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | V00 | 20 | |
7 | Nhóm ngành 3: | H00 | 18 | ||
8 | 7210403 | Thiết kế đồ hoa | H00 | 19.5 | |
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 18 | |
10 | Nhóm ngành 4: | H00 | 17.5 | ||
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00 | 18.25 | |
12 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 17.5 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00, B00 | 14.5 | |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00, B00 | 14 | |
15 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, B00 | 14 | |
16 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01 | 14.5 | |
17 | 7580301 | Kinh tế Xây dựng | A00, A01 | 15 | |
18 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, B00 | 14 | |
19 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00 | 14 | |
20 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | A00, B00 | 14 | |
21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 14 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 16 |
- Mã ngành:
Tên ngành: Nhóm ngành 1:
Tổ hợp môn: V00 - Điểm chuẩn NV1: 22.5 - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: V00 - Điểm chuẩn NV1: 24.52 - Mã ngành: 7580105
Tên ngành: Quy hoạch vùng và đô thị
Tổ hợp môn: V00 - Điểm chuẩn NV1: 22.5 - Mã ngành:
Tên ngành: Nhóm ngành 2:
Tổ hợp môn: V00 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7580102
Tên ngành: Kiến trúc cảnh quan
Tổ hợp môn: V00 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc
Tổ hợp môn: V00 - Điểm chuẩn NV1: 20 - Mã ngành:
Tên ngành: Nhóm ngành 3:
Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7210403
Tên ngành: Thiết kế đồ hoa
Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 - Mã ngành: 7210404
Tên ngành: Thiết kế thời trang
Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành:
Tên ngành: Nhóm ngành 4:
Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7580108
Tên ngành: Thiết kế nội thất
Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 18.25 - Mã ngành: 7210105
Tên ngành: Điêu khắc
Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 17.5 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị)
Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7510105
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580302
Tên ngành: Quản lý xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7580301
Tên ngành: Kinh tế Xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7580213
Tên ngành: Kỹ thuật cấp thoát nước
Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580210
Tên ngành: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị)
Tổ hợp môn: A00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580210
Tên ngành: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị)
Tổ hợp môn: A00, B00 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7580205
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 16