DTU
Đại học Duy tân - Duy Tan University (DTU)
Thông tin chung
Mã trường: DDT
Địa chỉ: 254 Nguyễn Văn Linh, Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (+84) 236.3650403
Ngày thành lập: Ngày 11 tháng 11 năm 1994
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: Trên dưới 20.000 sinh viên
Website: www.duytan.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Duy tân năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D72 | 13 | |
2 | 7229030 | Văn học | C00; C15; D01; D15 | 13 | |
3 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00; C15; D01; D15 | 13 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C15; D01; D15 | 13 | |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, C00, C15, D01 | 13 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C01; D01 | 13 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A16; C01; D01 | 13 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A16; C01; D01 | 13 | |
9 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00; A16; C01; D01 | 13 | |
10 | 7380101 | Luật | A00; C00; C15; D01 | 13 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C15; D01 | 13 | |
12 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A16; C01; D01 | 13 | |
13 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A16; C01; C02 | 13 | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A16; C01; D01 | 13 | |
15 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A16; B00; C02 | 13 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A16; B00; C01 | 13 | |
17 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15 | |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A16; C01; C02 | 13 | |
19 | 7720101 | Y đa khoa | A16; B00; D90; D08 | 19 | |
20 | 7720201 | Dược học | A00; A16; B00; B03 | 16 | |
21 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A16; B00; B03 | 13 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 13 | |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A16; B00; C15 | 13 | |
24 | 7720501 | Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt | A00; A16; B00; B03 | 19 |
- Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01; D14; D15; D72 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7229030
Tên ngành: Văn học
Tổ hợp môn: C00; C15; D01; D15 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7310206
Tên ngành: Quan hệ quốc tế
Tổ hợp môn: C00; C15; D01; D15 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7310630
Tên ngành: Việt Nam học
Tổ hợp môn: C00; C15; D01; D15 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7320104
Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện
Tổ hợp môn: A00, C00, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; A16; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Tổ hợp môn: A00; A16; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00; A16; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7340405
Tên ngành: Hệ thống thông tin
Tổ hợp môn: A00; A16; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: A00; C00; C15; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: A00; C00; C15; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7480103
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
Tổ hợp môn: A00; A16; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7510102
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Tổ hợp môn: A00; A16; C01; C02 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tổ hợp môn: A00; A16; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7510406
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; C02 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; C01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: V00; V01; V02; V03 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: A00; A16; C01; C02 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7720101
Tên ngành: Y đa khoa
Tổ hợp môn: A16; B00; D90; D08 - Điểm chuẩn NV1: 19 - Mã ngành: 7720201
Tên ngành: Dược học
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; B03 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7720301
Tên ngành: Điều dưỡng
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; B03 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A00; C00; C15; D01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7850101
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; C15 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7720501
Tên ngành: Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt
Tổ hợp môn: A00; A16; B00; B03 - Điểm chuẩn NV1: 19