DNU
Đại học Đồng Nai - Dong Nai University (DNU)
Thông tin chung
Mã trường: DNU
Địa chỉ: Số 4 Lê Quý Đôn, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Điện thoại: 0251.3824662 - 0919176869
Ngày thành lập: Năm 1976
Loại hình: Công lập
Trực thuộc:
Quy mô:
Website: www.dnpu.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05 | 17 | Điểm năng khiếu nhân 2 và được quy về thang điểm 30 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01,C00, D01 | 18 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 17 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 17 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00,D07 | 17 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00 | 22.25 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01,D14 | 17 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14 | 22.5 | |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01 | 17.25 | Điểm tiếng Anh nhân 2 và được quy về thang điểm 30 |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01 | 16 | Điểm tiếng Anh nhân 2 và được quy về thang điểm 30 |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01,D01 | 15 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00, A01,D01 | 15 | |
13 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) | M00, M05 | 15.5 | Điểm năng khiếu nhân 2 và được quy về thang điểm 30 |
14 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) | A00, A01,C00, D01 | 15.5 | |
15 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) | T00, T04 | 0 | |
16 | 51140210 | Sư phạm Tin học (hệ cao đẳng) | A00, A01,D01 | 17.25 | |
17 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (hệ cao đẳng) | N00, N01 | 0 | |
18 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật (hệ cao đẳng) | H00, | 0 | |
19 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) | A01, D01 | 15 | Điểm tiếng Anh nhân 2 và được quy về thang điểm 30 |
- Mã ngành: 7140201
Tên ngành: Giáo dục Mầm non
Tổ hợp môn: M00, M05 - Điểm chuẩn NV1: 17 Điểm năng khiếu nhân 2 và được quy về thang điểm 30 - Mã ngành: 7140202
Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
Tổ hợp môn: A00, A01,C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18 - Mã ngành: 7140209
Tên ngành: Sư phạm Toán học
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140211
Tên ngành: Sư phạm Vật lý
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140212
Tên ngành: Sư phạm Hoá học
Tổ hợp môn: A00, B00,D07 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140213
Tên ngành: Sư phạm Sinh học
Tổ hợp môn: A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 22.25 - Mã ngành: 7140217
Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
Tổ hợp môn: C00, D01,D14 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7140218
Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
Tổ hợp môn: C00, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.5 - Mã ngành: 7140231
Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Tổ hợp môn: A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.25 Điểm tiếng Anh nhân 2 và được quy về thang điểm 30 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 Điểm tiếng Anh nhân 2 và được quy về thang điểm 30 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01,D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A00, A01,D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 51140201
Tên ngành: Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng)
Tổ hợp môn: M00, M05 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 Điểm năng khiếu nhân 2 và được quy về thang điểm 30 - Mã ngành: 51140202
Tên ngành: Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng)
Tổ hợp môn: A00, A01,C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 - Mã ngành: 51140206
Tên ngành: Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng)
Tổ hợp môn: T00, T04 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51140210
Tên ngành: Sư phạm Tin học (hệ cao đẳng)
Tổ hợp môn: A00, A01,D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.25 - Mã ngành: 51140221
Tên ngành: Sư phạm Âm nhạc (hệ cao đẳng)
Tổ hợp môn: N00, N01 - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51140222
Tên ngành: Sư phạm Mỹ thuật (hệ cao đẳng)
Tổ hợp môn: H00, - Điểm chuẩn NV1: 0 - Mã ngành: 51140231
Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng)
Tổ hợp môn: A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm tiếng Anh nhân 2 và được quy về thang điểm 30