Điểm chuẩn chính thức Đại học Đồng Nai 2019 chính xác nhất.

Đại học Đồng Nai - Dong Nai University (DNU)

Thông tin chung

Mã trường: DNU

Địa chỉ: Số 4 Lê Quý Đôn, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai

Điện thoại: 0251.3824662 - 0919176869

Ngày thành lập: Năm 1976

Loại hình: Công lập

Trực thuộc:

Quy mô:

Website: www.dnpu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M05 17 Điểm năng khiếu nhân 2 và được quy về thang điểm 30
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01,C00, D01 18
3 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 17
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01 17
5 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00,D07 17
6 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00 22.25
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01,D14 17
8 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, D14 22.5
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01 17.25 Điểm tiếng Anh nhân 2 và được quy về thang điểm 30
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01 16 Điểm tiếng Anh nhân 2 và được quy về thang điểm 30
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01,D01 15
12 7340301 Kế toán A00, A01,D01 15
13 51140201 Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) M00, M05 15.5 Điểm năng khiếu nhân 2 và được quy về thang điểm 30
14 51140202 Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) A00, A01,C00, D01 15.5
15 51140206 Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) T00, T04 0
16 51140210 Sư phạm Tin học (hệ cao đẳng) A00, A01,D01 17.25
17 51140221 Sư phạm Âm nhạc (hệ cao đẳng) N00, N01 0
18 51140222 Sư phạm Mỹ thuật (hệ cao đẳng) H00, 0
19 51140231 Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) A01, D01 15 Điểm tiếng Anh nhân 2 và được quy về thang điểm 30
  • Mã ngành: 7140201
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non
    Tổ hợp môn: M00, M05 - Điểm chuẩn NV1: 17 Điểm năng khiếu nhân 2 và được quy về thang điểm 30
  • Mã ngành: 7140202
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học
    Tổ hợp môn: A00, A01,C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18
  • Mã ngành: 7140209
    Tên ngành: Sư phạm Toán học
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140211
    Tên ngành: Sư phạm Vật lý
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140212
    Tên ngành: Sư phạm Hoá học
    Tổ hợp môn: A00, B00,D07 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140213
    Tên ngành: Sư phạm Sinh học
    Tổ hợp môn: A02, B00 - Điểm chuẩn NV1: 22.25
  • Mã ngành: 7140217
    Tên ngành: Sư phạm Ngữ văn
    Tổ hợp môn: C00, D01,D14 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7140218
    Tên ngành: Sư phạm Lịch sử
    Tổ hợp môn: C00, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.5
  • Mã ngành: 7140231
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
    Tổ hợp môn: A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.25 Điểm tiếng Anh nhân 2 và được quy về thang điểm 30
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16 Điểm tiếng Anh nhân 2 và được quy về thang điểm 30
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01,D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01,D01 - Điểm chuẩn NV1: 15
  • Mã ngành: 51140201
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: M00, M05 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 Điểm năng khiếu nhân 2 và được quy về thang điểm 30
  • Mã ngành: 51140202
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: A00, A01,C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15.5
  • Mã ngành: 51140206
    Tên ngành: Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: T00, T04 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51140210
    Tên ngành: Sư phạm Tin học (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: A00, A01,D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.25
  • Mã ngành: 51140221
    Tên ngành: Sư phạm Âm nhạc (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: N00, N01 - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51140222
    Tên ngành: Sư phạm Mỹ thuật (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: H00, - Điểm chuẩn NV1: 0
  • Mã ngành: 51140231
    Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 15 Điểm tiếng Anh nhân 2 và được quy về thang điểm 30