DNU
Đại học Đại Nam - Dai Nam University (DNU)
Thông tin chung
Mã trường: DDN
Địa chỉ: 56 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: +84-(04) 35577799
Ngày thành lập: Ngày 14 tháng 11 năm 2007
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô:
Website: dainam.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Đại Nam năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D11; D14 | 14.5 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D09, D65, D71 | 14.5 | |
3 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C19; C20; D15 | 14.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C03; D01; D10 | 14.5 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01, A10; D01; C14 | 14.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A01; A10; C14; D01 | 14.5 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A08; A09; C00; C19 | 14.5 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A15; D84; K01 | 14.5 | |
9 | 7580102 | Kiến trúc | H06; H08; V00; V01 | 14.5 | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A10, C14 | 14.5 | |
11 | 7720201 | Dược học | A11; A00; B00; D07 | 16 | |
12 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; C14, D07, D66 | 15 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, A08, C00; D01 | 14.5 |
- Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01; D09; D11; D14 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7220204
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
Tổ hợp môn: D01, D09, D65, D71 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7320108
Tên ngành: Quan hệ công chúng
Tổ hợp môn: C00; C19; C20; D15 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00; C03; D01; D10 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Tổ hợp môn: A01, A10; D01; C14 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: A01; A10; C14; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: A08; A09; C00; C19 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00; A15; D84; K01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7580102
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: H06; H08; V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng
Tổ hợp môn: A00; A01; A10, C14 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7720201
Tên ngành: Dược học
Tổ hợp môn: A11; A00; B00; D07 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7720301
Tên ngành: Điều dưỡng
Tổ hợp môn: B00; C14, D07, D66 - Điểm chuẩn NV1: 15 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: A07, A08, C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 14.5