Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghiệp Hà Nội 2019 chính xác nhất.

Đại học Công nghiệp Hà Nội - Hanoi University of Industry (HaUI)

Thông tin chung

Mã trường: DCN

Địa chỉ: Số 298 đường Cầu Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: +84 243 765 5121

Ngày thành lập: Ngày 10 tháng 8 năm 1898

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ Công Thương

Quy mô: 1451 giảng viên và 30.000 sinh viên

Website: www.haui.edu.vn/vn

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00, A01, D01 20.35 =NV1
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 20.50 =NV1
3 7340115 Marketing A00, A01, D01 21.65 <=NV4
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 20.20 <=NV2
5 7340301 Kế toán A00, A01, D01 20.00 <=NV5
6 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01 19.30 <=NV2
7 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 20.65 <=NV3
8 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, D01 19.30 <=NV3
9 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 21.15 <=NV6
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 19.65 <=NV3
11 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 21.05 <=NV3
12 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 20.20 <=NV3
13 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01 20.50 <=NV4
14 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 22.80 <=NV2
15 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 20.85 <=NV2
16 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 22.35 <=NV2
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 22.10 <=NV2
18 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01 19.15 <=NV4
19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 20.90 =NV1
20 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00, A01 19.75 <=NV4
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00, A01 23.10 <=NV2
22 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D07 16.95 =NV1
23 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 16.00 <=NV3
24 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 19.05 =NV1
25 7540204 Công nghệ dệt, may A00, A01, D01 20.75 =NV1
26 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may   16.20 <=NV2
27 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp   17.85 <=NV2
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 21.05 <=NV2
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 21.50 =NV1
30 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01 18.95 <=NV4
31 7810101 Du lịch D01, C00, D14 22.25 <=NV2
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 20.20 <=NV3
33 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01 20.85 <=NV2
  • Mã ngành: 7210404
    Tên ngành: Thiết kế thời trang
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.35 =NV1
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.50 =NV1
  • Mã ngành: 7340115
    Tên ngành: Marketing
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.65 <=NV4
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.20 <=NV2
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.00 <=NV5
  • Mã ngành: 7340302
    Tên ngành: Kiểm toán
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.30 <=NV2
  • Mã ngành: 7340404
    Tên ngành: Quản trị nhân lực
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.65 <=NV3
  • Mã ngành: 7340406
    Tên ngành: Quản trị văn phòng
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 19.30 <=NV3
  • Mã ngành: 7480101
    Tên ngành: Khoa học máy tính
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 21.15 <=NV6
  • Mã ngành: 7480102
    Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 19.65 <=NV3
  • Mã ngành: 7480103
    Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 21.05 <=NV3
  • Mã ngành: 7480104
    Tên ngành: Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 20.20 <=NV3
  • Mã ngành: 7480108
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 20.50 <=NV4
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 22.80 <=NV2
  • Mã ngành: 7510201
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 20.85 <=NV2
  • Mã ngành: 7510203
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 22.35 <=NV2
  • Mã ngành: 7510205
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 22.10 <=NV2
  • Mã ngành: 7510206
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 19.15 <=NV4
  • Mã ngành: 7510301
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 20.90 =NV1
  • Mã ngành: 7510302
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 19.75 <=NV4
  • Mã ngành: 7510303
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
    Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 23.10 <=NV2
  • Mã ngành: 7510401
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16.95 =NV1
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16.00 <=NV3
  • Mã ngành: 7540101
    Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
    Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 19.05 =NV1
  • Mã ngành: 7540204
    Tên ngành: Công nghệ dệt, may
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.75 =NV1
  • Mã ngành: 7540204
    Tên ngành: Công nghệ vật liệu dệt, may
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.20 <=NV2
  • Mã ngành: 7540204
    Tên ngành: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 17.85 <=NV2
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01 - Điểm chuẩn NV1: 21.05 <=NV2
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: D01, D04 - Điểm chuẩn NV1: 21.50 =NV1
  • Mã ngành: 7310104
    Tên ngành: Kinh tế đầu tư
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 18.95 <=NV4
  • Mã ngành: 7810101
    Tên ngành: Du lịch
    Tổ hợp môn: D01, C00, D14 - Điểm chuẩn NV1: 22.25 <=NV2
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.20 <=NV3
  • Mã ngành: 7810201
    Tên ngành: Quản trị khách sạn
    Tổ hợp môn: A00, A01, D01 - Điểm chuẩn NV1: 20.85 <=NV2