STU
Đại học Công nghệ Sài Gòn - Saigon Technology University (STU)
Thông tin chung
Mã trường: DSG
Địa chỉ: 180 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: +84-8-38.508.269
Ngày thành lập: Ngày 24 tháng 9 năm 1997
Loại hình: Dân lập
Trực thuộc: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô: 220 giảng viên và gần 20.000 sinh viên
Website: www.stu.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01, A00, A01, D07 | 13.5 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01, A00, A01, D07 | 13.5 | |
3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | D01, A00, A01, D07 | 13.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01, A00, A01, C01 | 16.5 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, B08, D07 | 14 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01, A00, A01, D09 | 14.5 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01, A00, A01, D07 | 13.5 | |
8 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D01, A00, A01, H06 | 13.5 |
- Mã ngành: 7510203
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Tổ hợp môn: D01, A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7510301
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tổ hợp môn: D01, A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7510302
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông
Tổ hợp môn: D01, A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: D01, A00, A01, C01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7540101
Tên ngành: Công nghệ thực phẩm
Tổ hợp môn: A00, B00, B08, D07 - Điểm chuẩn NV1: 14 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: D01, A00, A01, D09 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng
Tổ hợp môn: D01, A00, A01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7210402
Tên ngành: Thiết kế công nghiệp
Tổ hợp môn: D01, A00, A01, H06 - Điểm chuẩn NV1: 13.5