Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghệ giao thông vận tải 2019 chính xác nhất.

Đại học Công nghệ giao thông vận tải - University Of Transport Technology (UTT)

Thông tin chung

Mã trường: GTA

Địa chỉ: Số 54 Phố Triều Khúc, Triều Khúc, Thanh Xuân, Hà Nội

Điện thoại: 043.854.4264

Ngày thành lập: Ngày 15 tháng 11 năm 1945

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô: 486 giảng viên

Website: www.utt.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 18 TTNV
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 17 TTNV
3 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; D01; D07 16 TTNV
4 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 16 TTNV=1
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16 TTNV
6 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 16 TTNV
7 7510302 Điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 15.5 TTNV=1
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 15.5 TTNV
9 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5 TTNV
10 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 15.5 TTNV=1
11 7340101 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 15 TTNV
12 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 15 TTNV
13 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 15 TTNV
14 7510104 Công nghệ Kỹ thuật giao thông A00; A01; D01; D07 14.5 TTNV
15 7510102 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp A00; A01; D01; D07 14.5 TTNV
16 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 14.5 TTNV
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 14.5 TTNV
  • Mã ngành: 7510205
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Ô tô
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 18 TTNV
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 17 TTNV
  • Mã ngành: 7510203
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 16 TTNV
  • Mã ngành: 7480104
    Tên ngành: Hệ thống thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 16 TTNV=1
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 16 TTNV
  • Mã ngành: 7510605
    Tên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 16 TTNV
  • Mã ngành: 7510302
    Tên ngành: Điện tử - viễn thông
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 TTNV=1
  • Mã ngành: 7480102
    Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 TTNV
  • Mã ngành: 7580301
    Tên ngành: Kinh tế xây dựng
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 TTNV
  • Mã ngành: 7510201
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 15.5 TTNV=1
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị doanh nghiệp
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 TTNV
  • Mã ngành: 7840101
    Tên ngành: Khai thác vận tải
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 TTNV
  • Mã ngành: 7340122
    Tên ngành: Thương mại điện tử
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 15 TTNV
  • Mã ngành: 7510104
    Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật giao thông
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 TTNV
  • Mã ngành: 7510102
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 TTNV
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 TTNV
  • Mã ngành: 7510406
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
    Tổ hợp môn: A00; A01; B00; D07 - Điểm chuẩn NV1: 14.5 TTNV