Điểm chuẩn chính thức Đại học Bạc Liêu 2019 chính xác nhất.

Đại học Bạc Liêu - Bac Lieu University (BLU)

Thông tin chung

Mã trường: DBL

Địa chỉ: Số 178, đường Võ Thị Sáu, P. 8, Tp Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.

Điện thoại:

Ngày thành lập:

Loại hình: Công lập

Trực thuộc:

Quy mô:

Website: www.blu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam C00; C15; D01; D78 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D78 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A16; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
5 7340301 Kế toán A00; A01; A16; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
6 7440301 Khoa học môi trường A00; A16; B00; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
8 7620105 Chăn nuôi A00; A16; B00; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
9 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A16; B00; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
10 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; A16; B00; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
11 51140201 Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) M00 20.5 Xét học bạ lấy 15 điểm
12 51140202 Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) C00; C15; D01; D78 22 Xét học bạ lấy 19 điểm
13 51140206 Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) T00 12 Xét học bạ lấy 15 điểm
  • Mã ngành: 7220101
    Tên ngành: Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
    Tổ hợp môn: C00; C15; D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: D01; D09; D78 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: A00; A01; A16; D90 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính – Ngân hàng
    Tổ hợp môn: A00; A01; A16; D90 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: A00; A01; A16; D90 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
  • Mã ngành: 7440301
    Tên ngành: Khoa học môi trường
    Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D90 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: A00; A01; A16; D90 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
  • Mã ngành: 7620105
    Tên ngành: Chăn nuôi
    Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D90 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
  • Mã ngành: 7620112
    Tên ngành: Bảo vệ thực vật
    Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D90 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
  • Mã ngành: 7620301
    Tên ngành: Nuôi trồng thuỷ sản
    Tổ hợp môn: A00; A16; B00; D90 - Điểm chuẩn NV1: 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
  • Mã ngành: 51140201
    Tên ngành: Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: M00 - Điểm chuẩn NV1: 20.5 Xét học bạ lấy 15 điểm
  • Mã ngành: 51140202
    Tên ngành: Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: C00; C15; D01; D78 - Điểm chuẩn NV1: 22 Xét học bạ lấy 19 điểm
  • Mã ngành: 51140206
    Tên ngành: Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng)
    Tổ hợp môn: T00 - Điểm chuẩn NV1: 12 Xét học bạ lấy 15 điểm