Đề kiểm tra 15 phút Toán 7 Chương 4 Đại Số có đá...
- Câu 1 : Chu vi của một tam giác đều có cạnh là a được biểu thị bằng biểu thức đại số nào dưới đây?
A. 3a
B. 2a
C. 3(1 + a)
D.
- Câu 2 : Đơn thức thu gọn của đơn thức là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 3 : Tích của hai đơn thức là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 4 : Tổng của hai đơn thức là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 5 : Bậc của đơn thức là:
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
- Câu 6 : Giá trị của biểu thức tại x = 1, y = 2, z = -1 là:
A. -4
B. 2
C. -2
D. 4
- Câu 7 : Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức?
A.
B. 2x + 3y
C. 2xy(1 - x)
D. 3ayx(-3xy)
- Câu 8 : Hệ số của đơn thứclà
A.
B.
C.
D.
- Câu 9 : Cho đơn thức . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đơn thức A có bậc là 5
B. Giá trị của A tại x = 1, y = -1, z = 2 là -2
C. Hệ số của đơn thức A là 0
D. Đơn thức A đồng dạng với đơn thức
- Câu 10 : Biết rằng đơn thức nhận giá trị bằng 8/3 khi x = 1, y = 2. Tìm a?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
- Câu 11 : Đơn thức thu gọn của đơn thức là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 12 : Đơn thức đồng dạng với đơn thức là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 13 : Bậc của đơn thức là:
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
- Câu 14 : Giá trị của biểu thức tại x = 2 là:
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
- Câu 15 : Kết quả thu gọn của biểu thức
A.
B.
C.
D.
- Câu 16 : Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không là đơn thức?
A.
B. 1
C.
D. 3xy(1-x)
- Câu 17 : Tìm a để bậc của đơn thức bằng 5
A. 3
B. 2
C. 5
D. 4
- Câu 18 : Tích của hai đơn thức là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 19 : Phần hệ số của đơn thức là:
A. 6
B. 9
C. -6
D. -9
- Câu 20 : Một hình chữ nhật có chiều dài là a(m), chiều rộng ngắn hơn chiều dài 3(m). Biểu thức biểu thị diện tích hình chữ nhật đó là:
A. a(a + 3)
B. a(a - 3)
C.
D.
- Câu 21 : Đơn thức thu gọn của đơn thức là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 22 : Tích của hai đơn thức là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 23 : Cho các đơn thức sau: và . Số đơn thức đồng dạng với đơn thức 3/2 là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
- Câu 24 : Giá trị của biểu thức tại x = 1,y = 1/2 là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 25 : Tổng các đơn thức đồng dạng là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 26 : Bậc của đơn thức là:
A. 9
B. 8
C. 7
D. 6
- Câu 27 : Cho đơn thức . Giá trị của a,b để A đồng dạng với đơn thức là:
A. a = 1,b = 1
B. a = 3,b = 0
C. a = 1,b = 3
D. a = 3,b = 1
- Câu 28 : Tìm a để hệ số của tổng hai đơn thức bằng 3
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
- Câu 29 : Một xe máy đi từ A đến B với vận tốc là a(km/h) trong khoảng thời gian là t(h). Biểu thức biểu thị quãng đường AB là:
A. at
B. a + t
C. a/t
D. 2at
- Câu 30 : Đơn thức thu gọn của đơn thức là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 31 : Tích của hai đơn thức
A.
B.
C.
D.
- Câu 32 : Đơn thức đồng dạng với đơn thức là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 33 : Bậc của đơn thức
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
- Câu 34 : Giá trị của biểu thức là:
A. 12
B. 11
C. 10
D. 9
- Câu 35 : Tổng ba đơn thức đồng dạng là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 36 : Cho đơn thức . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đơn thức A có bậc là 5
B. Giá trị của A tại x = 1, y = -1, z = 2 là -2
C. Hệ số của đơn thức A là 0
D. Đơn thức A đồng dạng với đơn thức
- Câu 37 : Tìm a để bậc của đơn thức bằng 4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
- Câu 38 : A. Phần trắc nghiệm (3 điểm) Trong mỗi câu dưới đây, hãy chọn phương án trả lời đúng:
A. 2(1 + x)
B.
C. 2y(-xy)
D. -2
- Câu 39 : Giá trị của đơn thức tại x = 2, y = -1 là:
A. 4
B. -4
C. 2
D. -2
- Câu 40 : Cho các đơn thức sau:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
- Câu 41 : Bậc của đơn thức là:
A. 10
B. 11
C. 12
D. 13
- Câu 42 : Cho đơn thức . Đơn thức R thỏa mãn P + R = Q là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 43 : Tích của hai đơn thức và (-xy) là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 44 : A. Phần trắc nghiệm (3 điểm)
A. 0
B. 1
C. 2
D. -1
- Câu 45 : Bậc của đơn thức là:
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
- Câu 46 : Giá trị của đơn thức tại x = 3, y = 1 là:
A. 1
B. -1
C. 3
D. -3
- Câu 47 : Đơn thức đồng dạng với đơn thức là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 48 : Thu gọn đơn thức ta được đơn thức là
A.
B.
C.
D.
- Câu 49 : Tích của hai đơn thức là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 50 : Khẳng định nào sau đây đúng về đơn thức
A. Đơn thức có bậc là 3
B. Hệ số của đơn thức là 1/2
C. Đồng dạng với đơn thức
D. Giá trị của đơn thức tại x = 2, y = -1 là -1
- Câu 51 : Đơn thức đồng dạng với đơn thức là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 52 : Bậc của đơn thức là:
A. 7
B. 8
C. 9
D. 6
- Câu 53 : Cho đơn thức . Đơn thức P - Q là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 54 : Giá trị của đơn thức tại x = 2, y = 3 là:
A. 9
B. 81
C. 27
D. 18
- Câu 55 : A. Phần trắc nghiệm (3 điểm)
A.
B.
C.
D.
- Câu 56 : Cho hai đơn thức . Tổng của hai đơn thức P+Q là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 57 : Giá trị của đơn thức tại x = 2,y = -3 là:
A. 8
B. 12
C. 24
D. 20
- Câu 58 : Bậc của đơn thức là:
A. 3
B. 4
C. 2
D. 1
- Câu 59 : Cho các đơn thức sau:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
- Câu 60 : Tích của hai đơn thức là
A.
B.
C.
D.
- Câu 61 : Giá trị x = 2 là nghiệm của đa thức:
A.
B.
C.
D. x + 2
- Câu 62 : Nghiệm của đa thức là:
A. x = 1
B. x = -1
C. x = ±1
D. Không có nghiệm
- Câu 63 : Cho đa thức . Nghiệm của g(x) là:
A. x = ±2
B. x = 2
C. x = -2
D. Không có nghiệm
- Câu 64 : Cho hai đa thức và . Nghiệm của đa thức là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 65 : Cho các đa thức sau . Số các đa thức nhận x = -3 là nghiệm trong các đa thức trên là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
- Câu 66 : Xác định hệ số a để đa thức có một nghiệm là 2
A. a = 4
B. a = 5
C. a = 6
D. a = 7
- Câu 67 : Cho đa thức . Biết 2P(1) = P(3). Tính a?
A.
B.
C.
D.
- Câu 68 : Gọi a là nghiệm của đa thức , b là nghiệm của đa thức . Kết luận nào sau đây là đúng về a và b
A. a > b
B. a < b
C. a = b
D. Không kết luận được
- Câu 69 : Cho đa thức . Kết luận nào sau đây là sai về đa thức f(x).
A. Đa thức f(x) là đa thức một biến có bậc là 2
B. Đa thức f(x) có hai nghiệm là x = ±3
C. Đa thức f(x) có hệ số bậc cao nhất là -18, hệ số tự do là 2
D. Tổng các nghiệm của đa thức f(x) bằng 0
- Câu 70 : Đa thức thu gọn của đa thức: là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 71 : Cho hai đa thức
A.
B.
C.
D.
- Câu 72 : Giá trị của đa thức tại x = 3, y = 1 là:
A. 6
B. -4
C. 4
D. -6
- Câu 73 : Cho đa thức
A.
B.
C.
D.
- Câu 74 : Hệ số cao nhất và hệ số tự do của đa thức là:
A. -2 và 4
B. 4 và -2
C. 2 và -2
D. -2 và 2
- Câu 75 : Nghiệm của đa thức 4x + 5 là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 76 : x = 1 là nghiệm của đa thức nào dưới đây?
A. -x + 1
B.
C.
D.
- Câu 77 : Tìm a để đa thức nhận x = 1/2 là nghiệm?
A. 1
B. -1
C. -2
D. 2
- Câu 78 : Cho . Tìm nghiệm của đa thức
A.
B.
C.
D.
- Câu 79 : Bậc của đa thức
A. 7
B. 5
C. 6
D. 8
- Câu 80 : Cho đa thức , tổng hệ số cao nhất và hệ số tự do của đa thức là:
A. -1
B. 3
C. 1
D. 2
- Câu 81 : Cho biểu thức Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. M là đa thức bậc 4
B. Hệ số của là -1
C. Giá trị của M khi x = 1, y = 1 là 1/3
D. M là đa thức 2 biến
- Câu 82 : Tính tổng của hai đa thức
A.
B.
C.
D.
- Câu 83 : Cho các đa thức . Số các đa thức nhận x = 4 là nghiệm là:
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
- Câu 84 : Thu gọn đa thức ta được đa thức
A.
B.
C.
D.
- Câu 85 : Trong các số sau, số nào là nghiệm của đa thức
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
- Câu 86 : Nghiệm của đa thức là:
A. x = 2
B. x = -1
C. x = 0
D. x = 1
- Câu 87 : Tìm a để hai đa thức có cùng nghiệm
A. a = -2
B. a = -1
C. a = 2
D. a = 1
- Câu 88 : Cho hai đa thức Tìm đa thức P biết P + N = M
A.
B.
C.
D.
- Câu 89 : Hệ số tự do của đa thức
A. -7
B. 1
C. 2
D. 0
- Câu 90 : Cho hai đa thức. Tìm nghiệm cúa đa thức là:
A. x = -2
B. x = -1
C. x = 1
D. x = 2
- Câu 91 : Giá trị của đa thức tại x = 2, y = 3 là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 92 : Giả sử a là nghiệm của đa thức , b là nghiệm của đa thức . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. a < b
B. a > b
C. a = b
D. Không kết luận được
- Câu 93 : Nghiệm của đa thức là:
A. x = 1
B. x = -2
C. x = 1, -2
D. x = -2
- Câu 94 : Tìm a để đa thức có giá trị bằng 2 khi x = -1
A. a = -3
B. a = 1
C. a = 5
D. a = -5
- Câu 95 : x = 5 là nghiệm của đa thức nào dưới đây?
A.
B. 1/5x - 1
C.
D. -x - 5
- Câu 96 : B. Phần tự luận (7 điểm)
- Câu 97 : Cho đơn thức
- Câu 98 : Cho đơn thức
- Câu 99 : Tìm số a,b để đơn thức có bậc là 7 và phần hệ số bằng -6
- Câu 100 : B. Phần tự luận (7 điểm)
- Câu 101 : Tìm số a,b để đơn thức đồng dạng với đơn thức
- Câu 102 : Biết đơn thức (a là hằng số) có giá trị bằng 8 khi x = -2 và y = 2. Tìm a?
- Câu 103 : Cho đơn thức
- Câu 104 : Tìm số a để đơn thức đồng dạng với đơn thức
- - Trắc nghiệm Bài 1 Thu thập số liệu thống kê, tần số - Luyện tập - Toán 7
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 2 Bảng
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 4 Số trung bình cộng - Luyện tập
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 1 Khái niệm về biểu thức đại số
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 2 Giá trị của một biểu thức đại số
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 3 Đơn thức
- - Trắc nghiệm Bài 4 Đơn thức đồng dạng - Luyện tập - Toán 7
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 1 Tập hợp Q các số hữu tỉ
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 2 Cộng, trừ số hữu tỉ
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 3 Nhân, chia số hữu tỉ