Bài tập: Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ. Cộng...
- Câu 1 : Chọn câu đúng. Nếu x < 0 thì
A. |x| = x
B. |x| = -x
C. |x| < 0
D. |x| = 0
- Câu 2 : Giá trị tuyệt đối của -1,5 là
A. 1,5
B. -1,5
C. 2
D. -2
- Câu 3 : Tìm được bao nhiêu số x > 0 thỏa mãn |x| = 2?
A. 1 số
B. 2 số
C. 0 số
D. 3 số
- Câu 4 : Tìm tất cả các giá trị của x thỏa mãn |x| = 1/2?
A. x = 0
B.
C. x = 1/2
D. x = -1/2
- Câu 5 : Kết quả của phép tính -2,78 - 3,54 là:
A. -6,32
B. 6,32
C. -0,76
D. 0,76
- Câu 6 : Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần:
A.
B.
C.
D.
- Câu 7 : Cho A = (2,5.0,36.0,4) - [0,125.2,34.(-8)]. Giá trị của biểu thức A là:
A. 0,7
B. 1,7
C. 2,7
D. 3,7
- Câu 8 : Tìm x biết 1,5 - |x - 0,3| = 0
A. x = 1,8
B. x = -1,2
C. A và B đúng
D. Đáp án khác
- Câu 9 : Cho B = 1,6 + |10,8 - x|. Giá trị nhỏ nhất của B là:
A. 0
B. 1,6
C. 10,8
D. 12,4
- Câu 10 : Thực hiện phép tính |-4,2| + 2,9 + |-3,7| - |-4,2| - |2,9| ta được kết quả là:
A. 3,7
B. -3,7
C. 17,9
D. 12,1
- Câu 11 : Kết quả của phép tính (-0,5).5.(-50).0,02.(-0,2).2 là
A. 1
B. -0,2
C. -1
D. -0,5
- Câu 12 : Kết quả của phép tính 125 . (-0,08) . 100 . 0,01 . (-5) là?
A. 5
B. -50
C. 50
D. -5
- Câu 13 : Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A = là:
A.
B. 5
C.
D.
- Câu 14 : Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A = là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 15 : Biểu thức F = 22,5 - 2|x - 7,8| đạt giá trị lớn nhất khi x bằng:
A. 7,8
B. 22,5
C. 38,1
D. 15,6
- Câu 16 : Biểu thức F = 2 đạt giá trị lớn nhất khi x bằng:
A.
B.
C. 2
D. 3
- Câu 17 : Với giá trị nào của x,y thì biểu thức C = 4 - |5x - 5| - |3y + 12| đạt giá trị lớn nhất?
A. x = 1; y = 4
B. x = -4; y = 1
C. x = -1; y = 4
D. x = 1; y = -4
- Câu 18 : Với giá trị nào của x,y thì biểu thức C = đạt giá trị lớn nhất?
A.
B.
C.
D.
- Câu 19 : Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn |2x - 5| + |5,7 - x| 0?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
- Câu 20 : Cho biểu thức P = . Chọn câu đúng:
A. P = 0
B. P > 1
C. P < 2
D. P < 0
- Câu 21 : Cho biểu thức P = . Chọn câu đúng:
A. P = 0
B. P > 1
C. P < 2
D. P < 0
- Câu 22 : Rút gọn biểu thức A = |x + 0,8| - |x - 2,5| + 1,9. khi x < -0,8
A. -1,4
B. 3,6
C. 0,2
D. 5,2
- - Trắc nghiệm Bài 1 Thu thập số liệu thống kê, tần số - Luyện tập - Toán 7
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 2 Bảng
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 4 Số trung bình cộng - Luyện tập
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 1 Khái niệm về biểu thức đại số
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 2 Giá trị của một biểu thức đại số
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 3 Đơn thức
- - Trắc nghiệm Bài 4 Đơn thức đồng dạng - Luyện tập - Toán 7
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 1 Tập hợp Q các số hữu tỉ
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 2 Cộng, trừ số hữu tỉ
- - Trắc nghiệm Toán 7 Bài 3 Nhân, chia số hữu tỉ