Hướng dẫn soạn bài Từ láy
168
từ Soạn bài
I. KIẾN THỨC CƠ BẢN
Láy toàn bộ | đăm đăm, ... | |
Láy bộ phận | Láy phụ âm đầu | mếu máo, ... |
Láy phần vần | liêu xiêu, ... |
Láy toàn bộ
Láy bộ phận
II. RÈN LUYỆN KĨ NĂNG
Láy toàn bộ | bần bật, thăm thẳm, chiền chiện, chiêm chiếp, | |
Láy bộ phận | Láy phụ âm đầu | nức nở, tức tưởi, rón rén, lặng lẽ, rực rỡ, nhảy nhót, ríu ran, nặng nề |
Láy phần vần | |
Láy toàn bộ
Tiếng gốc | Từ láy |
ló | lấp ló,… |
nhỏ | nho nhỏ, nhỏ nhắn,… |
nhức | nhức nhối,… |
khác | khang khác,… |
thấp | thâm thấp,… |
chếch | chênh chếch,… |
ách | anh ách,… |