HOU
Viện Đại học Mở Hà Nội - HaNoi Open University (HOU)
Thông tin chung
Mã trường: MHN
Địa chỉ: Nhà B101, đường Nguyễn Hiền, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 38682321
Ngày thành lập: Ngày 3 tháng 11 năm 1993
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 1087 giảng viên
Website: www.hou.edu.vn/
Điểm chuẩn Viện Đại học Mở Hà Nội năm 2018
Xem thêm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp(gồm 03 chuyên ngành: Thiết kế nội thất, Thiết kế thời trang, Thiết kế đồ họa) | Hình họa (H00, H01, H06): 7,50 | 20.35 | NV1 |
2 | 7340301 | Kế toán | Toán (A00, A01, D01): 6,80 | 19.5 | NV1 |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Toán (A00, A01, D01): 5,40 | 18.65 | NV4 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Toán (A00), Tiếng Anh (A01, D01): 7,20 | 18.9 | NV5 |
5 | 7380101 | Luật | Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 5,40 | 18.5 | NV4 |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 5,75 | 19 | NV5 |
7 | 7380108 | Luật quốc tế | Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 6,25 | 17.75 | NV6 |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán (A00, A01, D01): 5,60 | 18.7 | NV1 |
9 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Toán (A00, A01, D01, C01): 5,20 | 15.05 | NV1 |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Toán (A00, A01, D01, C01): 5,40 | 15.15 | NV1 |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Tiếng Anh (D01): 6,40 | 26.4 | NV4 |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh (D01): 5,60 | 25.92 | NV2 |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Anh (D01), Tiếng Trung (D04): 6,40 | 27.08 | NV1 |
- Mã ngành: 7210402
Tên ngành: Thiết kế công nghiệp(gồm 03 chuyên ngành: Thiết kế nội thất, Thiết kế thời trang, Thiết kế đồ họa)
Tổ hợp môn: Hình họa (H00, H01, H06): 7,50 - Điểm chuẩn NV1: 20.35 NV1 - Mã ngành: 7340301
Tên ngành: Kế toán
Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01): 6,80 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 NV1 - Mã ngành: 7340201
Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01): 5,40 - Điểm chuẩn NV1: 18.65 NV4 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: Toán (A00), Tiếng Anh (A01, D01): 7,20 - Điểm chuẩn NV1: 18.9 NV5 - Mã ngành: 7380101
Tên ngành: Luật
Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 5,40 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 NV4 - Mã ngành: 7380107
Tên ngành: Luật kinh tế
Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 5,75 - Điểm chuẩn NV1: 19 NV5 - Mã ngành: 7380108
Tên ngành: Luật quốc tế
Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 6,25 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 NV6 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01): 5,60 - Điểm chuẩn NV1: 18.7 NV1 - Mã ngành: 7510302
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01, C01): 5,20 - Điểm chuẩn NV1: 15.05 NV1 - Mã ngành: 7510303
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01, C01): 5,40 - Điểm chuẩn NV1: 15.15 NV1 - Mã ngành: 7810103
Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tổ hợp môn: Tiếng Anh (D01): 6,40 - Điểm chuẩn NV1: 26.4 NV4 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: Tiếng Anh (D01): 5,60 - Điểm chuẩn NV1: 25.92 NV2 - Mã ngành: 7220204
Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
Tổ hợp môn: Tiếng Anh (D01), Tiếng Trung (D04): 6,40 - Điểm chuẩn NV1: 27.08 NV1