Điểm chuẩn chính thức Viện Đại học Mở Hà Nội 2019 chính xác nhất.

Viện Đại học Mở Hà Nội - HaNoi Open University (HOU)

Thông tin chung

Mã trường: MHN

Địa chỉ: Nhà B101, đường Nguyễn Hiền, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Điện thoại: 024 38682321

Ngày thành lập: Ngày 3 tháng 11 năm 1993

Loại hình: Công lập

Trực thuộc: Bộ giáo dục và đào tạo

Quy mô: 1087 giảng viên

Website: www.hou.edu.vn/

Điểm chuẩn Viện Đại học Mở Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp(gồm 03 chuyên ngành: Thiết kế nội thất, Thiết kế thời trang, Thiết kế đồ họa) Hình họa (H00, H01, H06): 7,50 20.35 NV1
2 7340301 Kế toán Toán (A00, A01, D01): 6,80 19.5 NV1
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng Toán (A00, A01, D01): 5,40 18.65 NV4
4 7340101 Quản trị kinh doanh Toán (A00), Tiếng Anh (A01, D01): 7,20 18.9 NV5
5 7380101 Luật Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 5,40 18.5 NV4
6 7380107 Luật kinh tế Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 5,75 19 NV5
7 7380108 Luật quốc tế Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 6,25 17.75 NV6
8 7480201 Công nghệ thông tin Toán (A00, A01, D01): 5,60 18.7 NV1
9 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Toán (A00, A01, D01, C01): 5,20 15.05 NV1
10 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Toán (A00, A01, D01, C01): 5,40 15.15 NV1
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Tiếng Anh (D01): 6,40 26.4 NV4
12 7220201 Ngôn ngữ Anh Tiếng Anh (D01): 5,60 25.92 NV2
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Tiếng Anh (D01), Tiếng Trung (D04): 6,40 27.08 NV1
  • Mã ngành: 7210402
    Tên ngành: Thiết kế công nghiệp(gồm 03 chuyên ngành: Thiết kế nội thất, Thiết kế thời trang, Thiết kế đồ họa)
    Tổ hợp môn: Hình họa (H00, H01, H06): 7,50 - Điểm chuẩn NV1: 20.35 NV1
  • Mã ngành: 7340301
    Tên ngành: Kế toán
    Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01): 6,80 - Điểm chuẩn NV1: 19.5 NV1
  • Mã ngành: 7340201
    Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng
    Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01): 5,40 - Điểm chuẩn NV1: 18.65 NV4
  • Mã ngành: 7340101
    Tên ngành: Quản trị kinh doanh
    Tổ hợp môn: Toán (A00), Tiếng Anh (A01, D01): 7,20 - Điểm chuẩn NV1: 18.9 NV5
  • Mã ngành: 7380101
    Tên ngành: Luật
    Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 5,40 - Điểm chuẩn NV1: 18.5 NV4
  • Mã ngành: 7380107
    Tên ngành: Luật kinh tế
    Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 5,75 - Điểm chuẩn NV1: 19 NV5
  • Mã ngành: 7380108
    Tên ngành: Luật quốc tế
    Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 6,25 - Điểm chuẩn NV1: 17.75 NV6
  • Mã ngành: 7480201
    Tên ngành: Công nghệ thông tin
    Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01): 5,60 - Điểm chuẩn NV1: 18.7 NV1
  • Mã ngành: 7510302
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
    Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01, C01): 5,20 - Điểm chuẩn NV1: 15.05 NV1
  • Mã ngành: 7510303
    Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
    Tổ hợp môn: Toán (A00, A01, D01, C01): 5,40 - Điểm chuẩn NV1: 15.15 NV1
  • Mã ngành: 7810103
    Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    Tổ hợp môn: Tiếng Anh (D01): 6,40 - Điểm chuẩn NV1: 26.4 NV4
  • Mã ngành: 7220201
    Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
    Tổ hợp môn: Tiếng Anh (D01): 5,60 - Điểm chuẩn NV1: 25.92 NV2
  • Mã ngành: 7220204
    Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
    Tổ hợp môn: Tiếng Anh (D01), Tiếng Trung (D04): 6,40 - Điểm chuẩn NV1: 27.08 NV1