QTB.HUENI
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị - Hue University - Quang Tri Campus (QTB.HUENI)
Thông tin chung
Mã trường: DHQ
Địa chỉ: Đường Điện Biên Phủ - Phường Đông Lương – TP Đông Hà – Tỉnh Quảng Trị
Điện thoại: 02333 560 661
Ngày thành lập: Ngày 23 tháng 3 năm 2004
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: UBND tỉnh Quảng Trị
Quy mô: 2000 sinh viên
Website: qtb.hueuni.edu.vn
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A02, B00, D07 | 13 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, C01, D07 | 13 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, D07 | 13 | |
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00,A01, C01, D07 | 13 | |
5 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00 | 16 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 17 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 16.5 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 13.5 | |
9 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, D01, D10 | 15 |
- Mã ngành: 7510406
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7580201
Tên ngành: Kỹ thuật Xây dựng
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7520201
Tên ngành: Kỹ thuật điện
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7580301
Tên ngành: Kinh tế xây dựng
Tổ hợp môn: A00,A01, C01, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7210403
Tên ngành: Thiết kế Đồ họa
Tổ hợp môn: H00 - Điểm chuẩn NV1: 16 - Mã ngành: 7220201
Tên ngành: Ngôn ngữ Anh
Tổ hợp môn: D01, D14, D15 - Điểm chuẩn NV1: 17 - Mã ngành: 7340101
Tên ngành: Quản trị kinh doanh
Tổ hợp môn: A00, A01, C15, D01 - Điểm chuẩn NV1: 16.5 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7810101
Tên ngành: Du lịch
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10 - Điểm chuẩn NV1: 15